Chuyển tới nội dung

Máy Bay Tiếng Anh: Hướng dẫn giao tiếp tiếng anh khi đi máy bay

Giới thiệu

Tiếng anh là ngôn ngữ phổ biến tại hầu hết các sân bay trên thế giới. Do vậy, nhiều du khách cảm thấy lo lắng khi quyết định du lịch nước ngoài vì vốn tiếng Anh hạn chế. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản khi đi máy bay, giúp bạn chuẩn bị tốt hơn và tự tin hơn trong chuyến đi của mình.

Mua vé máy bay

Quầy bán vé:
“Can I have a round-trip ticket to Los Angeles, please?” (Xin chào, tôi muốn mua vé máy bay khứ hồi đi Los Angeles)

Thông tin cá nhân:
“My name is [Tên bạn].” (Tôi tên là [Tên bạn])
“My passport number is [Mã số hộ chiếu].” (Mã số hộ chiếu của tôi là [Mã số hộ chiếu])

Giờ khởi hành và số hiệu chuyến bay:
“What time is the departure flight?” (Giờ khởi hành là mấy giờ?)
“What is the flight number?” (Số hiệu chuyến bay là bao nhiêu?)

Thủ tục check-in

Quầy làm thủ tục:
“Good morning. I’m here to check in for my flight to [Điểm đến].” (Chào buổi sáng. Tôi đến để làm thủ tục chuyến bay đi [Điểm đến])

Hành lý ký gửi:
“I have one checked bag.” (Tôi có một kiện hành lý ký gửi)
“Can I check in another bag?” (Tôi có thể ký gửi thêm một kiện hành lý không?)

Thẻ lên máy bay:
“Here is your boarding pass. Your seat number is [Số ghế].” (Đây là thẻ lên máy bay của bạn. Số ghế của bạn là [Số ghế])

Cổng an ninh

Hành lý xách tay:
“Please place your carry-on bag on the conveyor belt.” (Vui lòng đặt hành lý xách tay của bạn lên băng chuyền)

Các vật dụng cấm:
“Do I need to remove my shoes?” (Tôi có cần tháo giày không?)
“Can I keep my laptop out of my bag?” (Tôi có thể để laptop bên ngoài túi xách không?)

Phòng chờ

Thông báo chuyến bay:
“Attention passengers on [Hãng hàng không] flight [Số hiệu chuyến bay] to [Điểm đến]. The flight is now boarding at [Cổng khởi hành].” (Thông báo tới hành khách trên chuyến bay [Hãng hàng không] [Số hiệu chuyến bay] đến [Điểm đến]. Hiện tại, chuyến bay đang bắt đầu lên máy bay tại [Cổng khởi hành])

Hỏi thông tin:
“Excuse me, where is gate [Cổng khởi hành]?” (Xin lỗi, cổng khởi hành [Cổng khởi hành] ở đâu?)
“Is there a restaurant nearby?” (Có nhà hàng nào gần đây không?)

Trên máy bay

Tiếp viên hàng không:
“Welcome aboard. Please fasten your seatbelt.” (Chào mừng bạn lên máy bay. Vui lòng thắt dây an toàn)
“Can I get you something to drink?” (Tôi có thể lấy gì cho bạn uống không?)

Yêu cầu dịch vụ:
“Could I please have a blanket?” (Tôi có thể xin một chiếc chăn được không?)
“Can I change my seat?” (Tôi có thể đổi chỗ ngồi không?)

Xuống máy bay

Nhận hành lý:
“Where can I collect my luggage?” (Tôi có thể nhận hành lý ở đâu?)
“Which belt is for flight [Số hiệu chuyến bay]?” (Băng chuyền nào dành cho chuyến bay [Số hiệu chuyến bay])

Thủ tục hải quan và nhập cảnh:
“Do you have anything to declare?” (Bạn có gì cần khai báo không?)
“What is the purpose of your trip?” (Mục đích chuyến đi của bạn là gì?)
“How long will you be staying?” (Bạn sẽ ở lại trong bao lâu?)

Bonus: Website luyện tập tiếng Anh miễn phí

Ngoài những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cơ bản trên, bạn có thể luyện tập thêm kỹ năng tiếng Anh của mình thông qua website preptoeic.click. Website này cung cấp bài học, bài kiểm tra và giáo trình hoàn toàn miễn phí.

Truy cập ngay preptoeic.click để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn!