Trong ngôn ngữ Việt Nam, có rất nhiều cách để gọi một cách đầy trìu mến những người bạn thân. Thế còn trong tiếng Anh, chúng ta có bao nhiêu cách khác nhau để thể hiện tình cảm với những người bạn tri kỷ của mình? Hãy cùng khám phá ngay nhé!
Các từ chỉ “người bạn” trong tiếng Anh
<img src="storage/images/2022/09/15/nhung-tu-chi-nguoi-ban-trong-tieng-anh-1.webp" alt="null" />
Trường hợp nào dùng Schoolmate?
“Schoolmate” là từ để chỉ bạn học chung trường, bạn cùng lớp, bạn cùng phòng, bạn chơi hay bạn tâm giao.
Những trường hợp khác
- Colleague (đồng nghiệp)
- Comrade (đồng chí)
- Partner (đối tác, cộng sự, vợ chồng, người yêu, bạn nhảy, bạn cùng chơi thể thao)
- Associate (cộng sự, đối tác, nhưng không dùng để gọi vợ chồng, người yêu, bạn nhảy)
- Buddy (bạn thân, thân thiết hơn một chút)
- Ally (bạn đồng minh)
- Companion (bạn đồng hành)
- Boyfriend (bạn trai)
- Girlfriend (bạn gái)
- Best friend (bạn thân nhất)
- Close friend (bạn thân)
- Bosom friend (bạn thân)
- Pal (bạn)
Thành ngữ tiếng Anh về tình bạn
<img src="storage/images/2022/09/15/nhung-tu-chi-nguoi-ban-trong-tieng-anh-2.webp" alt="null" />
- With friends like that, who needs enemies: Khi bạn cho rằng ai đó là bạn tốt nhưng họ lại đối xử tệ với bạn.
- A friend in need is a friend indeed: Người giúp bạn khi khó khăn mới là người bạn thực sự.
- A fair-weather friend: Người bạn đồng cam cộng khổ.
- Short reckonings make long friends: Sự sòng phẳng tạo nên tình bạn bền chặt.
- A man is known by the company he keeps: Xem bạn biết nết người.
- A man must eat a peck of salt with his friend before he know him: Gian nan mới biết ai là bạn.
- Birds of a feather flock together: Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã.
- Two peas in a pod: Giống nhau như đúc.
- The sparrow near a school sings the primer: Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng.
- He that lives with cripples learns to limp: Đi với bụt mặc áo cà sa, đi với ma mặc áo giấy.
- Friends are like fine wines, they improve with age: Tình bạn giống như rượu, càng lâu càng thắm thiết.
- In dress, the newest is the finest, in friends, the oldest is the best: Trong cách ăn mặc, cái mới nhất là cái đẹp nhất, trong tình bạn, cái cũ nhất là tốt nhất.
- Prosperity makes friends, adversity tries them: Phát đạt tạo nên bạn bè, khó khăn thử thách tình bạn.
- Friendship that flames goes out in a flash: Tình bạn dễ đến thì dễ đi.
Tăng vốn từ vựng tiếng Anh của bạn ngay tại preptoeic.click với hàng trăm bài học miễn phí!