# Các Thứ trong Tiếng Anh: Nắm vững Bí quyết Phát âm và Viết chuẩn
Mỗi ngày trong tuần đều được gọi bằng một cái tên riêng trong tiếng Anh, và những cái tên này rất hay gặp trong giao tiếp thường ngày. Hãy cùng khám phá cách phát âm và cách viết chuẩn xác của các thứ trong tiếng Anh để tránh những nhầm lẫn đáng tiếc.
## Cách viết, phiên âm các thứ trong tiếng Anh
| Thứ | Cách viết | Phiên âm |
|---|---|---|
| Thứ Hai | Monday | /ˈmʌn.deɪ/ |
| Thứ Ba | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ |
| Thứ Tư | Wednesday | /ˈwenz.deɪ/ |
| Thứ Năm | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ |
| Thứ Sáu | Friday | /ˈθɜːzdeɪ/ |
| Thứ Bảy | Saturday | /ˈsæt.ə.deɪ/ |
| Chủ Nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ |
## Cách viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh
### Cách thường viết ngày tháng đi kèm các thứ trong tiếng Anh
Ở các nước sử dụng tiếng Anh – Mỹ, người ta thường viết tháng trước ngày. Ví dụ, “Thứ Ba ngày 23 tháng 12 năm 2003” sẽ được viết là:
- Tuesday, December 12th, 2003
- Viết tắt: TUE, Dec 12th, 2003 hoặc TUE, 12/23/2003
- Cách đọc: Tuesday, December the twentieth, 2003
Ở các nước sử dụng tiếng Anh – Anh, người ta viết ngày trước tháng giống như tiếng Việt. Ví dụ, “Thứ Tư ngày 28 tháng 9 năm 2022” sẽ được viết là:
- Wednesday, 28th September 2022
- Viết tắt: WED, 28th Sep, 2022 hoặc WED, 28/9/2022
- Cách đọc: Wednesday, the twenty-eighth of September, 2022
### Giới từ dùng trước các thứ trong tiếng Anh
Giới từ ON được sử dụng trước các thứ để chỉ thời gian diễn ra một hành động hoặc sự kiện. Ví dụ:
- I go to school on Saturday. (Tôi đi học vào Thứ Bảy.)
Các thứ có thể được dùng ở dạng số nhiều để chỉ sự lặp lại của một hành động hoặc sự kiện theo tuần. Lúc này, giới từ ON sẽ đứng trước dạng số nhiều của thứ đó. Ví dụ:
- On Sundays, my family gathers and has dinner together. (Vào Chủ Nhật, gia đình tôi tụ tập và dùng bữa tối cùng nhau.)