Chuyển tới nội dung

Các Thì Hiện Tại Trong Tiếng Anh: Bí Quyết Giao Tiếp Như Người Bản Xứ

Trong hành trình chinh phục ngôn ngữ tiếng Anh, nắm vững các thì hiện tại là chìa khóa để bạn có thể giao tiếp trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ. Bởi lẽ, các thì hiện tại bao quát nhiều tình huống, sự kiện diễn ra “ngay lúc này”.

1. Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)

Khái niệm

Thì hiện tại đơn được dùng để mô tả những hành động, sự kiện hoặc trạng thái diễn ra ở thời điểm hiện tại, thường xuyên xuất hiện hoặc mang tính sự thật hiển nhiên.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + V(s/es) + O
  • Phủ định: S + do/does + not + V + O
  • Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?

Ví dụ

  • I eat breakfast every morning. (Tôi ăn sáng mỗi buổi sáng.)
  • She doesn’t like coffee. (Cô ấy không thích cà phê.)
  • Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?)

2. Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)

Khái niệm

Thì hiện tại tiếp diễn diễn tả những hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói hoặc trong một khoảng thời gian xác định ở hiện tại.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + am/is/are + V-ing + O
  • Phủ định: S + am not/isn’t/aren’t + V-ing + O
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing + O?

Ví dụ

  • I am studying English now. (Lúc này tôi đang học tiếng Anh.)
  • She is cooking dinner. (Cô ấy đang nấu bữa tối.)
  • Are you watching TV? (Bạn đang xem TV à?)

3. Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành được dùng để mô tả những hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn có liên quan đến hiện tại hoặc diễn tả một kinh nghiệm đã trải qua.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + have/has + V3/ed + O
  • Phủ định: S + haven’t/hasn’t + V3/ed + O
  • Nghi vấn: Have/Has + S + V3/ed + O?

Ví dụ

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.)
  • They haven’t eaten lunch yet. (Họ chưa ăn trưa.)
  • Has she ever been to Europe? (Cô ấy đã từng đến châu Âu chưa?)

4. Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn (Present Perfect Continuous)

Khái niệm

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn tập trung vào các hành động đã bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn đến thời điểm hiện tại.

Cấu trúc

  • Khẳng định: S + have/has + been + V-ing
  • Phủ định: S + have/has + not + been + V-ing
  • Nghi vấn: Has/Have + S + been + V-ing?

Ví dụ

  • I have been studying English for 5 years. (Tôi đã học tiếng Anh suốt 5 năm.)
  • She has been working on this project since last month. (Cô ấy đã làm việc trên dự án này từ tháng trước.)
  • Have you been traveling around the world? (Bạn đã đi khắp thế giới chưa?)

Nắm vững các thì hiện tại sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp trong mọi tình huống thường nhật và chinh phục các kỳ thi tiếng Anh quốc tế như TOEIC, IELTS. Đừng quên luyện tập thường xuyên để nâng cao kỹ năng sử dụng các thì này nhé!

Tặng quà miễn phí

Truy cập ngay website testtoeic.com để nhận miễn phí bài kiểm tra năng lực TOEIC và đề thi ngữ pháp tiếng Anh chuẩn quốc tế.