Giới thiệu
Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu, đặc biệt quan trọng trong ngành thời trang may mặc ngày nay. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may thông dụng nhất, giúp bạn mở ra cánh cửa đến một thế giới kiến thức mới đầy hấp dẫn.
Từ vựng cơ bản
Các loại máy may
- Sewing machine: Máy may
- Overlock machine: Máy vắt sổ
- Needle weaving machine: Máy may kim
- Embroidery machine: Máy thêu
Các kiểu quần áo
- Collar: Cổ áo
- Sleeve: Tay áo
- Button: Cúc áo
- Zipper: Khóa kéo
Thông số sản phẩm
- Length: Chiều dài
- Width: Chiều rộng
- Fabric: Vải
- Color: Màu sắc
Dụng cụ hỗ trợ
- Scissors: Kéo
- Measuring tape: Thước dây
- Pin: Ghim
- Iron: Bàn là
Các loại vải
- Cotton: Vải cotton
- Silk: Vải lụa
- Wool: Vải len
- Polyester: Vải polyester
Thuật ngữ và từ viết tắt
Thuật ngữ
- Bias: Độ chéo
- Canvas: Vải bố
- Chiffon: Vải xô
- Dart: Đường may hẹp
Từ viết tắt
- MSRP: Giá bán lẻ đề xuất
- FOB: Giao hàng miễn phí
- COD: Thu tiền hộ
- P&P: Giao hàng và đóng gói
Hội thoại giao tiếp
Tình huống 1: Giao dịch vải
- Khách hàng: Xin chào, tôi muốn mua một ít vải. Tôi cần thứ gì đó mát mẻ và thoải mái.
- Nhân viên: Chiếc vải lanh này đáp ứng nhu cầu của bạn, rất thoáng mát và dễ chịu.
- Khách hàng: Nó có giá bao nhiêu?
- Nhân viên: Giá là 3 đô la một mét.
- Khách hàng: Vậy tôi lấy 4 mét nhé.
Tình huống 2: Đặt may đồ
- Thợ may: Chúng tôi đã đo xong. Vui lòng điền vào mẫu đơn này và đặt cọc.
- Khách hàng: Của bạn đây.
- Thợ may: Cảm ơn bạn rất nhiều. Xin mời quay lại sau một tuần để lấy đồ.
Kết luận
Tiếng Anh chuyên ngành may là một công cụ thiết yếu cho những ai muốn thành công trong ngành thời trang may mặc. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có được nền tảng từ vựng vững chắc. Hãy tiếp tục luyện tập và nâng cao kiến thức của mình để trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực này.
Để củng cố thêm kiến thức tiếng Anh của mình, bạn có thể truy cập website preptoeic.click – chuyên trang cung cấp bài học miễn phí về tiếng Anh giao tiếp, ngữ pháp và nhiều chủ đề khác.