Phần I: Từ Vựng
Giao Tiếp
- body language (n): ngôn ngữ cơ thể, hình thể
- communicate (v): giao tiếp
- chat room (n): phòng chat
Khoa Học và Công Nghệ
- benefits (n, v): lợi ích
- discover (v): phát hiện
- invent (v): phát minh
- role (n): vai trò
- technical (adj): thuộc về kỹ thuật
Sự Sống Trên Hành Tinh Khác
- crew (n): thủy thủ đoàn
- dangerous (adj): nguy hiểm
- explore (v): khám phá
- human being (n): con người
- life on other planets (n): sự sống ngoài trái đất
Phần II: Ngữ Pháp
Thì Tương Lai Tiếp Diễn
- Khẳng định: S + will/shall be + V-ing
- Phủ định: S + won’t/will not be + V-ing
- Nghi vấn: Will/shall + S + be + V-ing?
Động Từ Sau Tiếp Theo Là “To-V” và “V-ing”
- Những động từ sau “to-V”: agree, arrange, ask, decide, advise, allow
- Những động từ sau “V-ing”: admit, avoid, consider, delay, deny, detest
Câu Tường Thuật
Dạng Câu Trần Thuật
- Đổi chủ ngữ, tân ngữ
- Lùi thì của động từ chính
- Thay đổi trạng ngữ theo bảng quy định
Phần III: Bài Tập Ôn Tập
Trắc Nghiệm
- A
- C
- B
- A
- B
- D
- B
- A
- A
- C
Viết Lại Câu
- A
- B
- B
- D
- A
Trắc Nghiệm Đọc Hiểu
- A
- C
- A
- B
- A
Kết luận
Ôn tập kỹ lưỡng nội dung trong bài viết này chắc chắn sẽ giúp bạn tự tin đạt điểm cao trong kỳ thi học kỳ 2 môn Tiếng Anh lớp 8. Chúc bạn học tốt và gặt hái nhiều thành công!