Chuyển tới nội dung

So Sánh Trong Tiếng Anh

So sánh trong Tiếng Anh

1. Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh

Câu so sánh dùng để so sánh về đặc điểm hoặc mức độ khác biệt giữa hai hay nhiều sự vật, hiện tượng hay con người. Cấu trúc chung của câu so sánh bao gồm:

  • Chủ ngữ + Động từ + dạng so sánh + so sánh + so sánh

2. Cấu trúc so sánh bằng trong tiếng Anh

Với tính từ và trạng từ:

  • Công thức: S + V + as + (adj/adv) + as
  • Ví dụ:
    • My brother is as tall as me. (Anh trai của tôi cao bằng tôi.)
    • This car runs as fast as a race car. (Chiếc xe này chạy nhanh như một chiếc xe đua.)

Với danh từ:

  • Công thức: S + V + the same + (noun) + as
  • Ví dụ:
    • She wears the same dress as her sister. (Cô ấy mặc cùng một chiếc váy với chị gái của mình.)
    • My house is the same size as yours. (Ngôi nhà của tôi có kích thước bằng ngôi nhà của bạn.)

3. Cấu trúc so sánh hơn trong tiếng Anh

Với tính từ và trạng từ ngắn:

  • Công thức: S + V + (adj/adv) + “-er” + than
  • Ví dụ:
    • My car is newer than yours. (Xe của tôi mới hơn xe của bạn.)
    • She sings more beautifully than her sister. (Cô ấy hát hay hơn chị gái của mình.)

Với tính từ và trạng từ dài:

  • Công thức: S + V + more + (adj/adv) + than
  • Ví dụ:
    • This movie is more interesting than the other one. (Bộ phim này hay hơn phim kia.)
    • He drives more carefully than his father. (Anh ấy lái xe cẩn thận hơn cha của mình.)

4. Cấu trúc so sánh hơn nhất trong tiếng Anh

Với tính từ và trạng từ ngắn:

  • Công thức: S + V + the + (adj/adv) + “-est”
  • Ví dụ:
    • My father is the tallest person in the family. (Cha của tôi là người cao nhất trong gia đình.)
    • This is the most beautiful dress I’ve ever seen. (Đây là chiếc váy đẹp nhất mà tôi từng thấy.)

Với tính từ và trạng từ dài:

  • Công thức: S + V + the + most + (adj/adv)
  • Ví dụ:
    • He is the most intelligent student in the class. (Anh ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
    • This is the most expensive car I’ve ever bought. (Đây là chiếc xe đắt nhất mà tôi từng mua.)

5. Bài tập so sánh

Điền vào chỗ trống bằng dạng so sánh đúng:

  1. She is _____ than her sister. (beautiful)
  2. This is _____ house I’ve ever seen. (big)
  3. The weather today is _____ than yesterday. (cold)
  4. He reads _____ than me. (fast)
  5. This dress is _____ than that one. (expensive)

Đáp án:

  1. more beautiful
  2. the biggest
  3. colder
  4. faster
  5. more expensive

Miễn phí kiểm tra trình độ tiếng Anh và luyện tập đề thi TOEIC tại testtoeic.com