Chuyển tới nội dung

Trạng Từ trong Tiếng Anh: Khái niệm, Chức năng và Cách dùng

Trạng từ đóng vai trò vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, bổ sung thêm thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của động từ, trạng từ khác, tính từ, hoặc toàn bộ câu. Khám phá ngay bài viết này để nắm vững khái niệm, chức năng và cách dùng đa dạng của trạng từ nhé!

Khái niệm Trạng từ trong Tiếng Anh

Trạng từ (adverb) là từ dùng để bổ sung thêm thông tin về thời gian, cách thức, mức độ hoặc tần suất của:

  • Động từ
  • Trạng từ khác
  • Tính từ
  • Hoặc toàn bộ câu

Chức năng của Trạng từ trong Tiếng Anh

Trạng từ đóng vai trò mở rộng thông tin, làm rõ ý nghĩa và cách thức diễn đạt của các hành động, tính từ, trạng từ khác hoặc cả một câu. Trạng từ vẽ nên bức tranh đầy đủ về hoàn cảnh diễn ra của một sự kiện.

Ví dụ:

  • It’s very hot today. (Ngày hôm nay rất nóng)
  • Lan will see you tomorrow. (Lan sẽ gặp bạn vào ngày mai)
  • He rarely goes to parties. (Anh ấy hiếm khi đi dự tiệc)

Bổ nghĩa cho động từ

Trạng từ mô tả và làm cho động từ, các hành động trong câu trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.

Ví dụ:

  • She talks loudly. (Cô ấy nói chuyện to)

Trong câu này, trạng từ “loudly” mô tả cách cô ấy nói chuyện là rất to, làm câu trở nên sinh động hơn.

Bổ nghĩa cho trạng từ khác

Trạng từ nâng cao mức độ, độ chính xác và tính cụ thể của thông tin trong câu.

Ví dụ:

  • Hung plays volleyball extremely well. (Hưng chơi bóng chuyền cực kỳ giỏi)

Các loại trạng từ phổ biến trong tiếng Anh

Trạng từ chỉ tần suất: always (luôn luôn), often (thường xuyên), sometimes (thỉnh thoảng), rarely (hiếm khi)
Trạng từ chỉ nơi chốn: here (ở đây), there (ở đó), everywhere (khắp nơi), inside (bên trong)
Trạng từ chỉ thời gian: now (bây giờ), yesterday (hôm qua), soon (sớm), later (sau)
Trạng từ chỉ cách thức: quickly (nhanh chóng), carefully (cẩn thận), loudly (to), easily (dễ dàng)
Trạng từ chỉ mức độ: very (rất), extremely (cực kỳ), quite (khá), too (quá)
Trạng từ chỉ số lượng: much (nhiều), many (nhiều), little (ít), a bit (một chút)
Trạng từ nghi vấn: when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao)
Trạng từ liên hệ: however (tuy nhiên), therefore (do đó), otherwise (nếu không), instead (thay vì)

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Đứng sau động từ thường:

  • He solved the puzzle quickly. (Anh ấy đã giải câu đố một cách nhanh chóng)

Đứng trước tính từ và trạng từ khác:

  • The movie was extremely exciting. (Bộ phim cực kỳ thú vị)

Đứng đầu câu:

  • Suddenly, the lights went out. (Đột nhiên, đèn vụt tắt)

Cách nhận biết trạng từ

Hầu hết các trạng từ đều có đuôi “ly”. Tuy nhiên, cũng có những trạng từ không theo quy tắc này, chẳng hạn như:

Well (tốt)
Hard (chăm chỉ)
Fast (nhanh)

Tổng hợp các bài tập trạng từ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Chọn trạng từ thích hợp:

  • Someone __ must have picked it up by mistake. (obviously/currently/fortunately)
  • The weather __ changes for the worse whenever we go on holiday. (usually/rarely)

Bài tập 2: Biến đổi tính từ thành trạng từ:

  • Bad → __
  • Easy → __
  • Good → __

Kết luận

Nắm vững kiến thức về trạng từ trong tiếng Anh sẽ giúp bạn diễn đạt trôi chảy và chính xác hơn. Luyện tập thường xuyên và vận dụng linh hoạt để nâng cao kỹ năng sử dụng trạng từ của bạn. Hãy liên hệ preptoeic.click để khám phá thêm nhiều tài liệu học tiếng Anh miễn phí, hữu ích nhé!