Chuyển tới nội dung

Từ Loại Nào Trong Tiếng Anh Theo Sau Tính Từ?

Bạn có đang tìm kiếm câu trả lời cho câu hỏi “Các loại từ nào trong tiếng Anh theo sau tính từ?” Hãy cùng đi sâu vào bài viết này để khám phá câu trả lời nhé!

Các Phản Ứng, Cảm Xúc

Tính từ mô tả phản ứng, cảm xúc của ai đó thường được theo sau bởi động từ nguyên thể. Ví dụ:

  • I’m pleased to see you. (Rất vui gặp bạn.)
  • I was shocked to see how ill he was. (Tôi bị sốc vì trông ông ấy ốm yếu đến vậy.)
  • Most people are afraid to hear the truth about themselves. (Hầu hết mọi người đều sợ nghe sự thật về bản thân.)

Tuy nhiên, không phải tính từ nào thuộc loại này cũng theo sau là động từ nguyên thể. Một số có thể theo sau là giới từ + V-ing hoặc mệnh đề that. Ví dụ:

  • afraid: có thể theo sau là động từ nguyên thể nhưng có nghĩa khác so với V-ing
  • sure: có thể theo sau là động từ nguyên thể hoặc V-ing

Tính Từ Khác

Ngoài tính từ mô tả phản ứng, cảm xúc, còn có nhiều tính từ khác theo sau là động từ nguyên thể, bao gồm:

  • right (đúng)
  • wrong (sai)
  • stupid (ngu ngốc)
  • certain (chắc chắn)
  • welcome (chào mừng, hoan nghênh)
  • careful (cẩn thận)
  • due (xứng đáng)
  • fit (phù hợp)
  • able (có năng lực)
  • likely (có lẽ)
  • lucky (may mắn)

Ví dụ:

  • We were right to start early. (Chúng tôi bắt đầu sớm là đúng.)
  • She’s certain to win. (Cô ấy chắc chắn sẽ thắng.)
  • You were lucky not to be killed. (Anh may mắn không bị giết.)

Tính Từ So Sánh Nhất

Tính từ so sánh nhất có thể theo sau là động từ nguyên thể có nghĩa tương tự như mệnh đề quan hệ không xác định. Ví dụ:

  • He’s the oldest athlete ever to win an Olympic gold medal. (=…who has ever won…) (Ông ấy là vận động viên lớn tuổi nhất từng đoạt huy chương vàng Olympic)

Cấu trúc này cũng thường dùng với các tính từ first, second, third, next last, only. Ví dụ:

  • Who was the first person to climb Everest without oxygen? (Ai là người đầu tiên leo lên đỉnh Everest mà không cần có oxy?)
  • The next to arrive was Mrs Patterson. (Người tiếp theo đến là bà Patterson.)
  • She’s the only scientist to have won three Nobel prizes. (Bà ấy là nhà khoa học duy nhất đã chiến thắng 3 giải Nobel.)

Các Cách Dùng Khác

Một số tính từ có thể dùng với động từ nguyên thể trong một cấu trúc đặc biệt khi chủ ngữ của mệnh đề là tân ngữ của động từ nguyên thể. Các tính từ này bao gồm:

  • easy (dễ)
  • hard (khó)
  • difficult (khó khăn)
  • impossible (bất khả thi)
  • good (tốt)
  • ready (sẵn sàng)

Ví dụ:

  • He’s easy to please. (Anh ấy dễ làm hài lòng.) = To please him is easy. (Làm hài lòng anh ấy thì dễ.) = It is easy to please him. (Thật dễ để làm hài lòng anh ấy.)

Cấu trúc này thường kết thúc bằng một giới từ. Ví dụ:

  • She’s nice to talk to. (Nói chuyện với cô ấy rất vui.)
  • He’s very easy to get on with. (Rất dễ để sống hòa thuận với anh ấy.)
  • It’s not a bad place to live in. (Đấy không phải một nơi tốt để sinh sống.)

Khi tính từ đứng trước danh từ, động từ nguyên thể thường đứng sau danh từ. Ví dụ:

  • It’s a good wine to keep. (Đó là một chai rượu vang ngon để giữ lại.)

Ngoài ra, còn một số tính từ không sử dụng trong cấu trúc này khi chủ ngữ của mệnh đề là chủ ngữ của động từ theo sau. Ví dụ:

  • She has difficulty learning maths. (Cô ấy gặp khó khăn trong việc học toán.)
  • Iron rusts easily. (Sắt dễ rỉ.)