Gia Vị Trong Tiếng Anh: Hơn 50 Tên Gọi Thông Dụng Cho Dân Nhà Hàng
Thế giới gia vị đa dạng và phong phú
Gia vị đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên hương vị hấp dẫn cho các món ăn. Trong thế giới ẩm thực, có vô vàn loại gia vị khác nhau, mỗi loại mang đến một sắc thái hương vị riêng.
Tại sao cần biết tên các loại gia vị tiếng Anh?
Việc nắm vững tên các loại gia vị tiếng Anh hết sức cần thiết cho nhân viên nhà hàng. Với sự đa dạng khách hàng, trong đó có cả những du khách nước ngoài, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh và hiểu rõ các loại gia vị là điều không thể thiếu. Khi giao tiếp với khách hàng hoặc trao đổi công việc với đồng nghiệp nước ngoài, bạn sẽ tự tin hơn trong việc giới thiệu, đề xuất hoặc đáp ứng các yêu cầu về gia vị của khách hàng.
Ngoài ra, việc đọc các tài liệu tiếng Anh về ẩm thực cũng sẽ dễ dàng hơn khi bạn hiểu rõ tên tiếng Anh của các loại gia vị. Từ đó, bạn có thể mở rộng kiến thức ẩm thực của mình.
Danh sách hơn 50 tên gia vị tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là danh sách hơn 50 loại gia vị thông dụng trong tiếng Anh để bạn tham khảo:
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| Anise | Hồi |
| Basil | Húng quế |
| Bay leaves | Lá nguyệt quế |
| Black pepper | Tiêu đen |
| Brown sugar | Đường nâu |
| Butter | Bơ |
| Cardamom | Bạch đậu khấu |
| Cheese | Phô mai |
| Chili oil | Dầu ớt |
| Chili paste | Ớt sa tế |
| Chili powder | Bột ớt |
| Chili sauce | Tương ớt |
| Cinnamon | Quế |
| Cloves | Đinh hương |
| Coconut juice | Nước dừa |
| Coconut milk | Nước cốt dừa |
| Coriander | Ngò rí |
| Curry powder | Bột cà ri |
| Dates | Chà là |
| Dil | Thì là |
| Fermented tofu | Chao |
| Fish sauce | Nước mắm |
| Five-spice powder | Ngũ vị hương |
| Garlic | Tỏi |
| Ginger | Gừng |
| Green onion | Hành lá |
| Honey | Mật ong |
| Ketchup | Tương cà |
| Tiếng Anh | Tiếng Việt |
|---|---|
| Lemon grass | Sả |
| Leek | Tỏi tây/hành boa rô |
| Lesser galangal | Riềng |
| Mint leaves | Lá bạc hà |
| Monosodium glutamate | Hạt nêm |
| Mustard | Mù tạt |
| Nutmeg | Nhục đậu khấu |
| Olive oil | Dầu ô liu |
| Onion | Hành tây |
| Oregano | Lá kinh giới |
| Paprika | Bột ớt cựa gà |
| Pink pepper | Tiêu đỏ |
| Rosemary | Cây hương thảo |
| Saffron | Nhụy hoa nghệ tây |
| Salad dressing | Dầu giấm |
| Salt | Muối |
| Sesame seeds | Hạt mè/hạt vừng |
| Shallot | Hành tím |
| Soy sauce | Nước tương |
Lời kết
Trên đây là danh sách hơn 50 tên các loại gia vị phổ biến trong tiếng Anh. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tự tin hơn, mở rộng kiến thức ẩm thực và phục vụ khách hàng tốt hơn.

Toeic Test – Luyện thi Toeic online miễn phí
Grammar Test – Bài tập trắc nghiệm ngữ pháp tiếng Anh online miễn phí

