Không còn xa lạ đối với những người học tiếng Anh, câu mệnh lệnh thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện yêu cầu, chỉ dẫn hoặc mệnh lệnh. Tuy nhiên, để thành thạo cấu trúc câu mệnh lệnh, bạn cần nắm rõ các loại câu, công thức áp dụng và cách sử dụng chuẩn xác.
1. Định Nghĩa
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentences) dùng để nêu yêu cầu, chỉ dẫn hoặc hướng dẫn hành động của người nghe. Cấu trúc câu mệnh lệnh thường không xuất hiện chủ ngữ, trừ những trường hợp đặc biệt.
2. Phân Loại Câu Mệnh Lệnh
Trong tiếng Anh, câu mệnh lệnh chia làm nhiều loại khác nhau:
2.1. Câu Mệnh Lệnh, Yêu Cầu Trực Tiếp
- Câu mệnh lệnh thông dụng: Không cần chủ ngữ, chỉ sử dụng động từ nguyên thể. Ví dụ: “Get up!” (Thức dậy đi!).
- Câu mệnh lệnh có đối tượng chỉ định: Xác định rõ người thực hiện hành động. Ví dụ: “Students from class 11A, move to the yard field.” (Học sinh lớp 11A, di chuyển về phía sân).
- Câu mệnh lệnh nhấn mạnh: Sử dụng từ “do”. Ví dụ: “Do make sure you prepare documents for tomorrow’s meeting.” (Các bạn nhớ chuẩn bị tài liệu cho cuộc họp ngày mai nhé).
- Câu mệnh lệnh lịch sự: Thêm từ “please”. Ví dụ: “Please lend me the receipt to check.” (Làm ơn cho tôi mượn biên lai để kiểm tra).
- Câu mệnh lệnh dạng nghi vấn: Tránh áp lực cho người nghe. Ví dụ: “Can you show me the way to the industrial university?” (Bạn có thể chỉ đường cho tôi đến đại học công nghiệp được không?).
- Câu mệnh lệnh phủ định: Sử dụng động từ nguyên thể nhưng thêm “not”. Ví dụ: “Don’t forget to bring materials to class for presentations.” (Đừng quên mang tài liệu đến lớp để thuyết trình nhé).
2.2. Câu Mệnh Lệnh, Yêu Cầu Gián Tiếp
- Cấu trúc khẳng định: Sử dụng động từ như “ask”, “order”, “tell” + “to V”. Ví dụ: “My mother told me to sweep the house often.” (Mẹ tôi bảo tôi quét nhà thường xuyên).
- Cấu trúc phủ định: Sử dụng “not” trước động từ chính. Ví dụ: “My mom told me not to play on my phone all day.” (Mẹ tôi nói tôi không được chơi điện thoại cả ngày).
2.3. Câu Mệnh Lệnh Với “Let”
Sử dụng khi người thực hiện hành động không phải người nghe.
- Công thức: Let + O + V. Ví dụ: “Let the doctors check your disease first.” (Hãy để các bác sĩ kiểm tra bệnh của bạn trước đã).
3. Cấu Trúc Câu Mệnh Lệnh
3.1. Ngôi Thứ Nhất
- Khẳng định: Let us (Let’s) + bare infinitive
- Phủ định: Let us (Let’s) + not + bare infinitive
3.2. Ngôi Thứ Hai
- Khẳng định: V – infinitive
- Phủ định: Do + not + V – infinitive
3.3. Ngôi Thứ Ba
- Khẳng định: Let him/her/it/them + bare infinitive
- Phủ định: Let + him/her/them + not + infinitive (ít dùng)
4. Các Câu Mệnh Lệnh Thường Gặp
- Come in: Mời vào
- Listen carefully: Lắng nghe cẩn thận
- Don’t laugh: Đừng cười
- Do be quiet: Trật tự nào
- Give me the book, please: Làm ơn đưa cho tôi quyển sách
- Calm down: Bình tĩnh lại
- Put it down there: Đặt nó xuống đây
- Take care: Bảo trọng
- Stand up: Đứng lên
- Don’t you speak to me like that: Bạn không được nói với tôi như thế
5. Bài Tập Thực Hành
Bài tập: Xác định câu mệnh lệnh trong các câu sau:
- Move this bookshelf to the left.
- Today, I walked to school with my best friend.
- Did you buy the apples I asked?
- Could you buy me some carrots for dinner?
- Don’t make too much noise at midnight, children.
- He complained the children made too much noise at midnight.
- Do remember to write down your name on both the answer sheet and the paper test.
- Can you visit me when you’re off work this Sunday?
Đáp án: Câu mệnh lệnh: 1, 4, 5, 7, 8
Hy vọng bài hướng dẫn này giúp bạn hiểu sâu hơn về cấu trúc câu mệnh lệnh trong tiếng Anh. Hãy thực hành thường xuyên để thành thạo việc sử dụng câu mệnh lệnh trong giao tiếp nhé!
Hãy truy cập testtoeic.com để luyện tập bài thi TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí!