Bạn đã bao giờ tự hỏi áo khoác dù là gì không? Hay bạn muốn tìm hiểu về chất liệu tạo nên áo khoác dù? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết này để khám phá những điều thú vị về áo khoác dù.
Vải Dù: Hiểu Về Chất Liệu Đặc Biệt Này
Vải dù là loại vải kết hợp từ nhiều loại sợi như cotton, polyester, nylon và sợi nhân tạo khác. Chất liệu này giúp tạo nên bề mặt áo khoác dù với khả năng chống nước và chịu lực tốt. Bạn có thể dễ dàng làm sạch áo khoác dù và loại bỏ mọi vết bẩn một cách nhanh chóng.
Áo Khoác Dù – Sự Kết Hợp Hoàn Hảo
Áo khoác dù, hay còn gọi là áo khoác gió, là loại áo được làm từ vải dù. Với đặc tính bền, nhẹ và không nhăn, áo khoác dù là sự kết hợp hoàn hảo của bốn chất liệu: cotton, polyester, nylon và sợi nhân tạo. Hiện nay, có nhiều loại vải dù khác nhau như vải dù 650T, vải dù 420T và vải dù 210T.
Vải Dù 210T:
- Cấu tạo từ sợi vải 210T
- Có khả năng chống mưa và chống nắng
- Có nhiều màu sắc như vàng, xanh dương, xanh lá
Vải Dù 420T:
- Cấu tạo từ sợi vải dạng 420T
- Chống mưa và chịu được sức gió mạnh
- Có màu chủ yếu là đỏ và cam
Vải 650T:
- Loại vải cao cấp nhất
- Cấu tạo từ sợi đúc 650T và có lớp phủ bảo vệ tối đa
- Bảo vệ áo khỏi tác động của môi trường như nắng, gió và mưa
Áo Khoác Dù Trong Tiếng Anh
Tiếng Anh gọi áo khoác dù là “anorak” hoặc “windcheater”. Đây là loại áo được thiết kế để che chắn gió cho phần thân trên của cơ thể. Áo khoác dù thường có thiết kế tương tự áo hoodie, với mũ áo, phần cổ áo ôm sát và tay áo dài với bo chun. Đặc biệt, áo khoác dù phù hợp cho cả nam và nữ.
Ngoài ra, người ta cũng có thể sử dụng thuật ngữ “parachute jacket” để chỉ áo khoác dù. Dưới đây là một số ví dụ về việc sử dụng thuật ngữ này:
- Áo khoác dù thường nhẹ, mỏng và chống thấm nước.
- Parachute jacket is usually light, thin and water-proof.
- Áo khoác dù của tôi chống thấm nước, vì vậy chắc chắn sẽ giữ cho cơ thể luôn khô ráo.
- My parachute jacket was waterproof, so that definitely kept my body dry.
Những Tên Gọi Áo Khoác Tiếng Anh Khác
Ngoài “anorak” và “windcheater”, người ta còn sử dụng nhiều thuật ngữ khác để chỉ áo khoác. Một số tên gọi thông thường là: coats, jackets, outerwear, pall, overcoat, parka. Đồng thời, còn có những thuật ngữ đặc biệt như windbreaker, blazer, bomber, hoodie jackets, poncho, baseball jackets, overcoats, leather, trench coat, rain jackets, anorak.
Cũng theo chất liệu, có các loại áo khoác khác nhau như leather jackets, denim jackets, chino jackets hoặc khaki jackets, sweater jacket.
Hãy truy cập testtoeic.com để kiểm tra trình độ TOEIC và kiến thức ngữ pháp tiếng Anh của bạn hoàn toàn miễn phí!
Nguồn: testtoeic.com

