Từ vựng
Đồ uống có cồn
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Beer | bɪr | Bia |
| 2 | Wine | waɪn | Rượu |
| 3 | Vodka | vɔːdkə | Vodka |
| 4 | Whiskey | wɪski | Whiskey |
| 5 | Rum | rʌm | Rượu Rum |
Cà phê
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Coffee | kɒfi | Cà phê |
| 2 | Espresso | ɛsprɛsːoʊ | Espresso |
| 3 | Cappuccino | ˌkæpʊˈtʃiːnoʊ | Cappuccino |
| 4 | Americano | ˌæmərɪˈkɑːnoʊ | Americano |
| 5 | Latte | ˈlæteɪ | Latte |
Trà
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Tea | tiː | Trà |
| 2 | Black tea | blæk tiː | Trà đen |
| 3 | Green tea | ɡriːn tiː | Trà xanh |
| 4 | Oolong tea | ˌuːlɔːŋ tiː | Trà Ô long |
| 5 | Herbal tea | ˈhɜːrbl tiː | Trà thảo mộc |
Sinh tố, nước ép
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Smoothie | ˈsmuːθiː | Sinh tố |
| 2 | Juice | dʒuːs | Nước ép |
| 3 | Orange juice | ˈɒrɪndʒ dʒuːs | Nước cam |
| 4 | Apple juice | ˈæpl dʒuːs | Nước táo |
| 5 | Strawberry juice | ˈstrɔːbərri dʒuːs | Nước dâu tây |
Các loại đồ uống khác
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Water | ˈwɔːtər | Nước |
| 2 | Milk | mɪlk | Sữa |
| 3 | Soda | ˈsoʊdə | Nước ngọt |
| 4 | Energy drink | ˈɛnərji drɪŋk | Đồ uống tăng lực |
| 5 | Sports drink | spɔːrts drɪŋk | Đồ uống thể thao |
Tính từ miêu tả mùi vị của đồ uống
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
|---|---|---|---|
| 1 | Sweet | swiːt | Ngọt |
| 2 | Sour | saʊər | chua |
| 3 | Salty | ˈsɔːlti | mặn |
| 4 | Bitter | ˈbɪtər | đắng |
| 5 | Spicy | ˈspaɪsi | cay |
Mẫu câu giao tiếp
Nhân viên phục vụ
- Are you ready to order? (Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa?)
- Can I take your order? (Quý khách muốn gọi món gì?)
- What can I get for you? (Tôi có thể lấy gì cho bạn?)
- Excuse me, how can I help you? (Xin lỗi, tôi có thể giúp gì cho bạn?)
- This is the menu. What would you like to drink? (Đây là thực đơn. Bạn muốn uống gì?)
- Do you want to add ice or increase the size? (Bạn có muốn thêm đá hoặc tăng size không?)
- Do you drink here or take it away? (Bạn dùng đồ uống ở đây hay mang đi?)
- You can try… (Bạn có thể thử…)
Khách hàng
- Hello, are there any good drinks here? (Xin chào, ở đây có đồ uống nào ngon không?)
- Excuse me, can you lend me the menu? (Xin lỗi, bạn cho tôi mượn thực đơn được không?)
- Excuse me, I’d like to order a drink (Xin lỗi, tôi muốn gọi đồ uống)