Những Kiến Thức Quan Trọng Về Câu Điều Kiện Loại 1
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả những việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề “if” và mệnh đề chính.
Cấu trúc: If + S + V (thì hiện tại đơn), S + will + V
Ví dụ:
- Nếu bạn nói như vậy, tôi sẽ nói với mẹ những gì bạn đã làm.
- Nếu Hoa đến đây, bạn bè của cô ấy sẽ giúp cô ấy làm bài tập.
Lưu ý: Có thể đảo ngược thứ tự của mệnh đề “if” và mệnh đề chính mà không cần dùng dấu phẩy. (Ví dụ: Nếu bạn nói như vậy, tôi sẽ nói với mẹ những gì bạn đã làm.)
Cách Sử Dụng Câu Điều Kiện Loại 1
Mệnh đề chính sử dụng “may” hoặc “might” để diễn tả sự kiện trong tương lai có khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.
Ví dụ: Nếu ngày mai trời mưa, chúng ta có thể ở nhà xem TV.
Có thể thay “will” thành “be going to” trong mệnh đề chính để khẳng định hoặc nhấn mạnh sự chắc chắn của kết quả đó.
Ví dụ: Tôi sẽ trả cho bạn 10$ nếu bạn giúp tôi sửa máy điều hòa.
Có thể sử dụng “unless” (nếu không… thì…) để diễn đạt mệnh đề phủ định.
Ví dụ: Nếu bạn không nói như vậy, tôi sẽ không nói với mẹ những gì bạn đã làm.
Ta có thể sử dụng thì hiện tại đơn trong cả hai mệnh đề khi muốn thấy một hành động nối tiếp sau một hành động khác.
Ví dụ: Nếu cô ấy kiếm được tiền, cô ấy sẽ tiết kiệm nó trong một thời gian dài.
Có thể thay “will” thành “can” để nói lên sự đồng ý hoặc cho phép.
Ví dụ: Nếu ngày mai trời nắng, chúng ta có thể đi dã ngoại trong công viên.
Mục đích, khuyên nhủ, gợi ý có thể được thể hiện bằng từ “should” trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Nếu bạn muốn qua kỳ thi cuối cùng, bạn nên tập trung vào việc học.
Có thể sử dụng mệnh lệnh và có thể giản lược chủ ngữ trong mệnh đề chính.
Ví dụ: Nếu bạn khát, hãy uống nước cam đó.
Bài Tập Câu Điều Kiện Loại 1 Kèm Đáp Án
Dưới đây là một số bài tập câu điều kiện loại 1, hãy thực hành và kiểm tra đáp án bên dưới nhé!
Bài 1: Chia động từ thích hợp trong câu điều kiện loại 1
- If the sun shines, we will walk around the village.
- If he has a fever, he will see the doctor.
- If my friends come, I will be happy.
- If John earns a lot of money, he will buy a big house.
- If you wear a scandal in the mountain, you will slip on the rock.
- If you wait for me a minute, I will ask my parents.
- If Rita forgets doing her homework, the teacher will scold her.
- If we go to the bar, we will meet someone interesting.
- If Joy doesn’t play sports, she won’t be healthy enough.
- If Tom doesn’t repair the bike, he won’t ride it.
- If Tim doesn’t water the trees, they will die.
- If they catch the bus, they will arrive on time.
- If you are a good listener, you will have many friends.
- If you aren’t careful, you will fall.
- Their parents will punish them if they don’t behave.
- If we need some help, I will ask.
- We will go on the holiday if we have time.
- If it is too much heat, I will turn on the air conditioning.
- If I like English, I will study harder.
- You will understand the lesson if you follow your teacher.
Bài 2: Điền thông tin thực của nhiều kiểu người khác nhau vào trong câu với “if + Present Simple + Present Simple”.
Hãy dùng “you” làm chủ từ của cả hai vế câu.
- If you’re a vegetarian, you won’t eat meat.
- If you live in a cold country, you won’t like hot weather.
- If you’re a teacher, you will have to work very hard.
- If you do a lot of exercise, you will stay fit and healthy.
- If you’re a mechanic, you will understand engines.
- If you read newspapers, you will know what’s happening in the world.
Bài 3: Viết các câu dưới đây thành câu điều kiện
- You don’t water the trees -> If you don’t water the trees, the trees will die.
- It rains -> If it rains, we will cancel the meeting.
- I buy some gifts for my friends -> If I buy some gifts for my friends, I will go on a trip.
- My parents do exercise regularly -> If my parents do exercise regularly, they will be healthier.
- We win the lottery -> If we win the lottery, we will buy a new house.
- Tom uses his phone in class -> If Tom uses his phone in class, he doesn’t understand the lesson.
- Tomorrow isn’t Sunday -> If tomorrow isn’t Sunday, they don’t get up late.
- He won’t win the competition -> If he doesn’t win the competition, he won’t receive a lot of money.
- She won’t appear -> If she doesn’t appear, he won’t recover quickly.
- John won’t know her telephone number -> If John doesn’t know her telephone number, he can’t call her.
Bài 4: Nối các vế câu sau thành các câu điều kiện loại 1 có nghĩa
Bài 5: Hoàn thành những câu sau với “if + Present Simple + will/won’t”, sử dụng những từ trong ngoặc đơn.
Bài 6: Hoàn thành đoạn hội thoại sau
Bài 7: Chia động từ trong ngoặc
Bài 8: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Bài 9: Xác định từ, cụm từ sai trong câu sau đây và sửa lại cho đúng
Bài 10: Viết lại câu sau đây bắt đầu với “Unless”
Hy vọng rằng bài tập về câu điều kiện loại 1 đã giúp bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức về ngữ pháp. Nếu bạn muốn thử thách kiến thức tiếng Anh của mình thêm nữa, hãy ghé thăm trang web testtoeic.com để làm bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp miễn phí. Chúc bạn thành công và tiếp tục nỗ lực học tập!
Xem thêm tại testtoeic.com.
