Câu bị động (Passive Voice) là một kiến thức ngữ pháp quan trọng trong việc học tiếng Anh. Bên cạnh những dạng câu bị động cơ bản, trong quá trình học, chúng ta cũng sẽ gặp phải một số cấu trúc câu bị động đặc biệt.
Trong bài viết này, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn tất cả các dạng câu bị động đặc biệt cùng với bài tập luyện tập để bạn có thể sử dụng câu bị động thành thạo.
1. Các dạng câu bị động đặc biệt (Special Passive Voice)
Dưới đây, IELTS LangGo sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ 9 dạng câu bị động đặc biệt (special passive voice). Để hiểu rõ kiến thức này, bạn nên bookmark bài viết để học dần dần và ôn tập thường xuyên cùng bài tập đi kèm.
1.1. Dạng câu bị động 2 tân ngữ
Câu bị động với hai tân ngữ là câu được chuyển từ câu chủ động có hai đối tượng nhận hành động (2 tân ngữ). Một số động từ thường đi kèm với hai tân ngữ là: give, send, show, offer, tell, bring và nhiều hơn nữa.
Dạng chủ động: S + V + O1 (gián tiếp) + O2 (trực tiếp)
Trong đó:
- O1 là tân ngữ gián tiếp, chỉ một người, sự vật hoặc sự việc mà chịu tác động không trực tiếp, có mối quan hệ không quá gần gũi với động từ chính.
- O2 là tân ngữ trực tiếp, chịu tác động trực tiếp hoặc có liên quan mật thiết nhất với động từ chính trong câu.
Cấu trúc câu bị động đặc biệt 2 tân ngữ:
Câu chủ động: S + V + O1 (gián tiếp) + O2 (trực tiếp)
Ví dụ: My friend gave me an interesting book on my birthday. (Bạn tôi tặng tôi một quyển sách thú vị vào dịp sinh nhật)
Trong đó: “me” là O1 (tân ngữ gián tiếp), “an interesting book” là O2 (tân ngữ trực tiếp).
Câu bị động:
► TH1: Tân ngữ gián tiếp (O1) làm chủ ngữ chính trong câu:
S + be + VpII + O2
Ví dụ: ⟶ I was given an interesting book by my friend on my birthday. (Tôi đã được tặng một quyển sách thú vị bởi bạn tôi vào dịp sinh nhật)
► TH2: Tân ngữ trực tiếp (O2) làm chủ ngữ chính trong câu:
S + be + VpII + giới từ (to/ for) + O1
Ví dụ: ⟶ An interesting book was given to me by my friend on my birthday. (Một quyển sách thú vị đã được tặng cho tôi bởi bạn tôi vào dịp sinh nhật)
1.2. Câu bị động với mệnh đề that
Câu bị động dạng đặc biệt với mệnh đề that là câu được chuyển từ câu chủ động có mệnh đề that, trong câu thường có xuất hiện các động từ tường thuật như: say, think, expect, know, believe, understand, consider, find,… Loại câu bị động này rất phổ biến trong báo chí và tin tức thời sự để thể hiện sự khách quan.
Công thức câu bị động với mệnh đề that:
Câu chủ động: S + V1 + that + S2 + V2
Ví dụ: Lots of students say that she is a good teacher. (Nhiều học sinh nói rằng cô ấy là một giáo viên tốt.)
Câu bị động:
► TH1: Động từ V1 ở câu chủ động chia ở các thì: hiện tại tiếp diễn, hiện tại đơn, hiện tại hoàn thành
- Cấu trúc 1: Sử dụng chủ ngữ giả (áp dụng cho tất cả các trường hợp V2)
It is + V1-pII + that + S2 + V2
Ví dụ: People say that the new movie is really interesting. (Mọi người nói rằng bộ phim mới thực sự thú vị.)
→ It is said that the new movie is really interesting. (Người ta nói rằng bộ phim mới thực sự thú vị.)
- Cấu trúc 2: (Không sử dụng chủ ngữ giả) Động từ V2 ở câu chủ động đang chia ở thì: hiện tại đơn hoặc tương lai đơn
S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2 (nguyên thể)
Ví dụ: Many people believe that she has a talent for singing. (Nhiều người tin rằng cô ấy có tài năng hát.)
→ Cách 1: It is believed that she has a talent for singing (Tin rằng cô ấy có tài năng hát.)
→ Cách 2: She is believed to have a talent for singing. (Cô ấy được tin rằng có tài năng hát.)
► TH2: Động từ V1 ở câu chủ động được chia ở các thì: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành
- Cấu trúc 1: Sử dụng chủ ngữ giả (áp dụng cho tất cả các trường hợp V2)
It was + V1-pII + that + S2 + V2
Ví dụ: The students mentioned that the exam had been postponed. (Những học sinh đề cập rằng kỳ thi đã bị hoãn lại.)
→ It was mentioned that the exam had been postponed. (Đã được đề cập rằng kỳ thi đã bị hoãn lại.)
- Cấu trúc 2: (Không sử dụng chủ ngữ giả) Động từ V2 ở câu chủ động đang chia thì quá khứ đơn
S2 + was/were + V1-pII + to + V2 (nguyên thể)
Ví dụ: Students said that the new teacher was very friendly. (Mọi người nói rằng thành viên mới rất thân thiện.)
→ Cách 1: It was said that the new teacher was very friendly. (Nghe nói giáo viên mới rất thân thiện đó.)
→ Cách 2: The new teacher was said to be very friendly. (Giáo viên mới được nói rằng rất thân thiện.)
► TH3: Động từ V1 ở câu chủ động được chia ở các thì: quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và quá khứ hoàn thành
- Cấu trúc 3: (Không sử dụng chủ ngữ giả) Động từ V2 ở câu chủ động đang chia thì quá khứ hoàn thành, quá khứ tiếp diễn
S2 + was/were + V1-pII + to + have + V2-pII
Ví dụ: People reported that the train was delayed due to technical issues. (Mọi người báo cáo rằng chuyến tàu bị trễ do vấn đề kỹ thuật.)
→ Cách 1: It was reported that the train was delayed due to technical issues. (Đã được báo cáo rằng chuyến tàu bị trễ do vấn đề kỹ thuật.)
→ Cách 2: The train was reported to have delayed due to technical issues. (Chuyến tàu được báo cáo là đã bị trễ do vấn đề kỹ thuật.)
1.3. Câu bị động với đại từ bất định
Câu bị động dạng đặc biệt với đại từ bất định là một cách để diễn tả một hành động mà không cần chỉ rõ ai là người thực hiện. Có các đại từ bất định như nobody, someone, anything, something, anyone… chẳng hạn.
Cấu trúc 1: Câu bị động với Nobody/No one
Câu chủ động: Nobody/No one + V + O
Câu bị động: Nothing + be + V-pII
Cấu trúc 2: Câu bị động với anything
Câu chủ động: S + V + anything
Câu bị động: Nothing + be + V-pII
