Chuyển tới nội dung

Bảng Quy đổi điểm Toeic Sang Ielts

bảng quy đổi điểm toeic sang ielts

Quy đổi TOEIC sang IELTS là điều mà hiện nay mọi người quan tâm nhất. Đây là hai trong số những chứng chỉ Tiếng Anh phổ biến nhất cho học sinh, sinh viên và người đi làm. Dưới đây, tôi sẽ giúp bạn phân biệt hai chứng chỉ này và cung cấp bảng quy đổi dành cho năm 2024.

Phân biệt TOEIC và IELTS

TOEIC và IELTS là hai chứng chỉ Tiếng Anh khác nhau về hình thức thi và cách tính điểm. Tuy nhiên, chúng ta có thể quy đổi điểm từ TOEIC sang IELTS và ngược lại. Hãy tìm hiểu thêm về điểm giống và khác nhau của hai chứng chỉ này.

Điểm giống

  • Cả TOEIC và IELTS đều đánh giá năng lực Tiếng Anh ở 4 kỹ năng: Nghe, nói, đọc, và viết.
  • Thời hạn của cả TOEIC và IELTS là 2 năm kể từ ngày đăng ký thi.

Điểm khác

TOEIC IELTS Định nghĩa
Đối tượng Người đi làm Học sinh, sinh viên
Thang điểm 0 – 990 0 – 9.0

Quy đổi TOEIC sang IELTS – Cách chấm điểm TOEIC và IELTS

DO TOEIC và IELTS là hai hình thức thi khác nhau, cách chấm điểm cũng khác nhau. Hãy tìm hiểu cách tính điểm của hai chứng chỉ này.

TOEIC

Cách chấm điểm bài thi TOEIC

  • Kỳ thi 2 kỹ năng Listening – Reading: bao gồm 200 câu hỏi hoàn thành trong 120 phút. Tổng điểm bài thi sẽ được tính bằng điểm Listening cộng với điểm Reading, với tổng điểm là 495.
  • Kỳ thi 4 kỹ năng: tổng điểm sẽ được tính bằng điểm 4 kỹ năng cộng lại. 2 kỹ năng Listening – Reading tổng điểm là 990. Bài thi Speaking và Writing có điểm tối đa là 400 điểm.

IELTS

Quy đổi TOEIC sang IELTS - Thông tin bài thi IELTS

  • Kỳ thi IELTS được chia làm 2 loại: Academic và General Training.
  • Tổng điểm sẽ được tính bằng trung bình cộng của 4 kỹ năng: nghe, nói, đọc, và viết. Thang điểm của mỗi kỹ năng từ 1 đến 9.
  • Trung bình cộng của 4 kỹ năng có điểm lẻ là .25 thì sẽ được làm tròn thành .5.
  • Nếu là .75 thì sẽ được làm tròn thành 1.0.

Bảng quy đổi TOEIC sang IELTS

Hãy cùng tôi xem qua bảng quy đổi TOEIC sang IELTS và CEFR chi tiết nhất cho năm 2024.

TOEIC IELTS CEFR
0 – 250 0 – 1.5 A1
255 – 400 2.0 – 3.5 A2
405 – 600 4.0 – 5.0 B1
605 – 780 5.5 – 7.0 B2
785 – 990 7.5 – 9.0 C1 – C2

Mong rằng với bài viết này, tôi đã giúp bạn hiểu rõ hơn về quy đổi TOEIC sang IELTS.