Chuyển tới nội dung

Bí Quyết Gọi Người Yêu Bằng Tiếng Trung

bảo bối tiếng trung

Đừng bỏ qua những kiểu gọi bạn nhé

Ở Trung Quốc, cách gọi người yêu bằng tiếng Trung rất đa dạng và phong phú. Hãy để tôi – người sáng lập trang web Hoa Ngữ Tầm Nhìn Việt, chiêu đãi bạn một số bí quyết để gọi người yêu một cách thú vị nhé!

1. Cách Gọi Người Yêu Trong Tiếng Trung

Trong tiếng Trung, bạn có thể gọi tên người yêu trực tiếp, hoặc thêm từ “小” hay “阿” phía trước tên để thể hiện sự thân thiết, hoặc lặp lại tên của người đó. Ví dụ:

  • 小玉 – / Xiǎo Yù /: Tiểu Ngọc
  • 阿娇 – / Ā Jiāo /: A Kiều
  • 安安 – / Ān Ān /: An An

Bên cạnh đó, còn khá nhiều biệt danh đặc biệt và thân mật mà bạn có thể dùng để gọi người yêu:

  • 宝贝 (Bǎo bèi): Bảo bối
  • 心肝 (Xīn gān)
  • 亲爱的 (Qīn ài de)

“亲爱的” thể hiện tình cảm thân thiết giữa hai người như “thân yêu” hoặc “em yêu”. Ngoài ra, còn có thể sử dụng “亲爱的” làm danh từ để gọi cha mẹ hoặc tổ chức sinh viên của mình:

  • a) Cha mẹ: “亲爱的爸爸妈妈” – / Qīn ài de bàba māmā /: “Cha và mẹ thân yêu.”
  • b) Tổ chức sinh viên: “亲爱的同学们” – / Qīn ài de tóng xué men /: “Các bạn sinh viên thân mến.”

Ngoài ra, còn một số từ ngữ khác như:

  • (Qīn): từ rút gọn của “亲爱”, thường được sử dụng trong các phương tiện truyền thông xã hội Trung Quốc.
  • 傻瓜 (Shǎ guā) / 笨蛋 (Bèn dàn): đồ ngốc, ngớ ngẩn, thường được dùng để gọi người yêu một cách đáng yêu và dễ thương.
  • 老婆 (Lǎo pó) / 老公 (Lǎo gōng): chồng và vợ.

2. Cách Gọi Người Yêu Cũ Trong Tiếng Trung

Nếu bạn muốn biết cách gọi người yêu cũ trong tiếng Trung, đây là một số từ ngữ phổ biến:

  • 前女友 – / Qián nǚ yǒu /: Bạn gái cũ
  • 前男友 – / Qián nán yǒu /: Bạn trai cũ
  • 老 相好 – / Lǎo xiàng hǎo /: Người yêu cũ
  • 前任 爱人 – / Qiánrèn àirén /: Tình yêu cũ
  • 前情人 – / Qián qíngrén /: Người yêu trước đây
  • 旧情人 – / Jiù qíngrén /: Người cũ

3. Cách Gọi Người Yêu Khác Trong Tiếng Trung

Dành cho con trai:

  • 那口子 (nà kǒu zi): Đằng ấy
  • 猪头 (zhū tóu): Đầu lợn
  • 相公 (xiànɡ ɡonɡ): Tướng công – chồng
  • 先生 (xiān shenɡ): Tiên sinh, ông nó
  • 蜂蜜 (fēngmì): Mật ong
  • 官人 (guān rén): Chồng
  • 小猪 公 (xiǎo zhū gōng): Chồng heo nhỏ
  • 老头子 (lǎo tóu zi): Lão già, ông nó
  • 乖乖 (guāi guāi): Cục cưng
  • 我的意中人 (wǒ de yì zhōng rén): Ý trung nhân của tôi
  • 我的白马王子 (wǒ de bái mǎ wáng zǐ): Bạch mã hoàng tử của tôi

Dành cho con gái:

  • 甜心 (tián xīn): Trái tim ngọt ngào
  • 小妖精 (xiǎo yāo jinɡ): Tiểu yêu tinh
  • 小公举 (xiǎo ɡōnɡ jǔ): Công chúa nhỏ
  • 小猪猪 (xiǎo zhū zhū): Con lợn nhỏ
  • 我的情人 (wǒ de qíng rén): Người tình của anh
  • 北鼻 (běi bí): Em yêu, baby
  • 爱妻 (ài qī): Vợ yêu
  • 爱人 (ài rén): Ái nhân
  • 夫人 (fū rén): Phu nhân, vợ
  • 小猪婆 (xiǎo zhū pó): Vợ heo nhỏ
  • 老婆子 (lǎo pó zǐ): Bà nó
  • 妞妞 (niū niū): Cô bé
  • 小宝贝 (xiǎo bǎo bèi): Bảo bối nhỏ
  • 乖乖 (guāi guāi): Bé ngoan
  • 小心肝 (xiǎo xīn gān): Trái tim bé bỏng
  • 小蚯蚓 (xiǎo qiū yǐn): Giun đất nhỏ

Nếu bạn đang học tiếng Trung và muốn kiểm tra khả năng của mình, hãy tham gia các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí tại testtoeic.com. Trang web này cung cấp nhiều bài tập giúp bạn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình.


Tiểu Ngọc đã chia sẻ với bạn một số bí quyết để gọi người yêu bằng tiếng Trung. Hy vọng rằng những cách gọi thú vị này sẽ giúp bạn thể hiện tình cảm và tạo thêm sự gần gũi trong mối quan hệ của bạn. Hãy thử áp dụng và xem người yêu của bạn sẽ phản ứng như thế nào!