Một trong những khía cạnh thú vị của việc học tiếng Anh là khám phá ngôn ngữ này qua các biểu hiện văn hóa đa dạng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về một số thuật ngữ quan trọng liên quan đến đề tài “báo tiếng Anh” và cách sử dụng chúng trong câu.
Nợ tiền trong tiếng Anh
Đầu tiên, hãy tìm hiểu về thuật ngữ “nợ tiền” trong tiếng Anh. Một người đang nợ tiền ai đó trong tiếng Anh là “in debt to sb”. Ví dụ: They’ve managed to buy the land, but now they are in debt to many people (Họ đã mua được đất nhưng giờ lại mắc nợ nhiều người).
Nếu muốn nói cụ thể về số tiền nợ, chúng ta có thể sử dụng từ “owe”, sau đó là con số đang nợ. Ví dụ: You still owe me 50 USD for that meal (Bạn vẫn nợ tôi 50 đô la cho bữa ăn đó).
Người đang nợ, hay “con nợ”, được gọi là “debtor”, còn chủ nợ là “creditor”. Ví dụ: He has been sued several times by his creditors (Ông đã bị các chủ nợ kiện nhiều lần).
Những khía cạnh khác về nợ tiền
Khi ai đó rơi vào nợ nần, hai cụm từ thường được sử dụng là “get into debt” hay “run up debt”. Ví dụ: He felt lucky that he had worked hard enough to never get into debt while he was still at college (Anh ấy cảm thấy may mắn vì đã làm việc đủ chăm chỉ để không bao giờ mắc nợ khi còn học đại học).
Một khoản tiền được vay từ ngân hàng được gọi là “loan”. Nếu khoản tiền này được dùng để mua nhà thì đó là “mortgage”. Hành động vay các khoản này đều được mô tả bằng cụm “take out”. Ví dụ: It’s become a norm for college students in the US to take out student loans to pursue their study (Việc sinh viên đại học ở Mỹ vay vốn để theo đuổi việc học đã trở thành một thông lệ).
Để nói về việc cho mượn hoặc vay tiền, có thể sử dụng từ “lend” hoặc “loan”. Ví dụ: I would loan you money if I could! (Tôi sẽ cho bạn vay tiền nếu tôi có thể).
Trả nợ nói chung là “pay a/the debt”. Trả được hết nợ được gọi là “clear” hoặc “pay off”. Ví dụ: It took my parents 10 years to pay off all debts from buying the house (Bố mẹ tôi phải mất 10 năm mới trả hết nợ mua nhà).
Một cách khác để nói “thoát nợ” là “get out of debt” hay “be clear of debt”. Ví dụ: He could have got out debt years ago, but he was too addicted to gambling (Lẽ ra anh ta đã thoát khỏi nợ nần từ nhiều năm trước, nhưng anh lại nghiện cờ bạc).
Kiểm tra hiểu biết với các câu hỏi
Hãy thử kiểm tra hiểu biết của bạn với các câu hỏi sau:
- Trong tiếng Anh, “nợ tiền” được dịch là gì?
- Làm thế nào để chỉ cụ thể về số tiền mà bạn đang nợ?
- Từ ngữ nào dùng để chỉ người đang nợ và người cho nợ?
- Cụm từ nào được sử dụng để diễn tả việc rơi vào nợ nần?
- Những từ nào được sử dụng để mô tả việc vay tiền từ ngân hàng?
Hãy tìm hiểu câu trả lời và thêm kiến thức cho mình!
Đọc thêm tại preptoeic.click để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn.
Luyện thi TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí
Nếu bạn đang muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình và chuẩn bị cho kỳ thi TOEIC, hãy thử trang web testtoeic.com. Tại đây, bạn có thể tìm thấy các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí để rèn luyện và đo lường khả năng của mình.
Đừng bỏ lỡ cơ hội học tiếng Anh miễn phí và chuẩn bị cho tương lai sáng lạng của bạn! Truy cập testtoeic.com ngay hôm nay.