Chuyển tới nội dung

Bảo Vệ Tiếng Anh và Những Bí Mật Bên Trong

bảo vệ tiếng anh

Bạn có biết gì về nhân viên bảo vệ trong tiếng Anh? Thường thì chúng ta gọi nhân viên bảo vệ là “Security.” Tuy nhiên, cách này không chính xác khi nói đến công việc của họ. Vậy bạn đã sẵn sàng tìm hiểu về chủ đề “nhân viên bảo vệ” trong tiếng Anh chưa? Đừng lo! Hôm nay, tôi sẽ giúp bạn khám phá bí mật bên trong công việc này.

Nhân viên bảo vệ tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, nhân viên bảo vệ được gọi là “Security Guard” hoặc “Security Officer.” Họ là những người được tuyển dụng để bảo vệ tài sản, khu vực hoặc con người khỏi nguy cơ hoặc hành vi đe dọa. Công việc của họ bao gồm giám sát tài sản, kiểm tra an ninh, kiểm soát truy cập, đi tuần tra, bảo vệ người và nhiều nhiệm vụ khác liên quan đến bảo vệ.

Nhân viên bảo vệ

Từ vựng tiếng Anh liên quan

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến nhân viên bảo vệ mà tôi vừa tổng hợp được. Cùng tham khảo nhé:

  • Patrol: Đi tuần tra, kiểm tra an ninh
  • Surveillance: Giám sát, theo dõi
  • Access control: Kiểm soát truy cập
  • Alarm system: Hệ thống báo động
  • Threat: Đe dọa
  • Guard booth: Nhà bảo vệ
  • Emergency response: Phản ứng khẩn cấp
  • Bodyguard: Vệ sĩ
  • Security camera: Camera an ninh
  • Crowd control: Kiểm soát đám đông
  • Uniform: Đồng phục
  • Perimeter: Chu vi, ranh giới
  • Intruder: Kẻ xâm nhập
  • Lockdown: Khóa cửa an ninh
  • Evacuation: Sơ tán
  • Incident report: Báo cáo sự cố
  • First aid: Sơ cứu
  • Access card: Thẻ ra vào
  • Key control: Quản lý chìa khóa
  • Background check: Kiểm tra tiền án tiền sự

Một số câu tiếng Anh liên quan

  1. The security guard asked for my ID before allowing me to enter the building.
    => Nhân viên bảo vệ yêu cầu tôi đưa thẻ ID trước khi cho phép tôi vào tòa nhà.

  2. The security guard patrols the perimeter of the building every hour.
    => Nhân viên bảo vệ tuần tra chu vi của tòa nhà mỗi giờ.

  3. The security guard spotted an intruder on the security camera and immediately alerted the authorities.
    => Nhân viên bảo vệ phát hiện kẻ xâm nhập trên camera an ninh và ngay lập tức thông báo cho các cơ quan chức năng.

  4. The security guard’s uniform consists of a dark blue shirt and black pants.
    => Đồng phục của nhân viên bảo vệ bao gồm áo sơ mi màu xanh đậm và quần đen.

  5. The security guard’s key control is very strict to prevent unauthorized access to sensitive areas.
    => Quản lý chìa khóa của nhân viên bảo vệ rất nghiêm ngặt để ngăn chặn việc truy cập trái phép vào các khu vực nhạy cảm.

  6. The security guard performed first aid on the injured person until the paramedics arrived.
    => Nhân viên bảo vệ tiến hành sơ cứu cho người bị thương cho đến khi nhân viên cấp cứu đến.

  7. The security guard reported the incident to his supervisor and wrote an incident report.
    => Nhân viên bảo vệ báo cáo sự cố cho người quản lý và viết báo cáo sự cố.

  8. The security guard’s job is to protect the employees and visitors in the building.
    => Công việc của nhân viên bảo vệ là bảo vệ các nhân viên và khách tham quan trong tòa nhà.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu thêm về công việc của nhân viên bảo vệ trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng kiến thức này vào cuộc sống hàng ngày nhé!

Và nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức tiếng Anh của mình, tôi có một trang web miễn phí để làm bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Hãy ghé thăm testtoeic.com để bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay!