Bất động sản tiếng Anh: Từ vựng, mẫu câu và đoạn giao tiếp
I. Bất động sản trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, bất động sản được dịch thành “real property” hoặc “real estate”.
Bất động sản bao gồm đất đai và những thứ gắn liền với đất đai, như nhà cửa, kiến trúc, dầu mỏ, khoáng chất. Những thứ có thể tách rời khỏi đất đai không được coi là bất động sản.
II. Từ vựng về bất động sản trong tiếng Anh
1. Từ vựng cơ bản
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Real estate | /rɪəl ɪsˈteɪt/ | Bất động sản |
| Investor | /ɪnˈvɛstə/ | Nhà đầu tư |
| Constructor | /kənˈstrʌktə/ | Nhà thi công |
| Real estate developer | /rɪəl ɪsˈteɪt dɪˈvɛləpə/ | Nhà phát triển bất động sản |
| Construction supervisor | /kənˈstrʌkʃən ˈsjuːpəvaɪzə/ | Giám sát công trình |
| Architect | /ˈɑːkɪtɛkt/ | Kiến trúc sư |
| Real estate agent | /rɪəl ɪsˈteɪt ˈeɪʤənt/ | Đại lý tư vấn bất động sản |
2. Từ vựng chuyên ngành về hợp đồng pháp lý
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Legal documents | /ˈliːgəl ˈdɒkjʊmənts/ | Giấy tờ pháp lý |
| Loan | /ləʊn/ | Khoản vay |
| Principal | /ˈprɪnsəpəl/ | Tiền vốn (phải trả) |
| Interest | /ˈɪntrɪst/ | Tiền lãi (phải trả) |
| Contract | /ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng |
| Agreement contract | /əˈgriːmənt ˈkɒntrækt/ | Hợp đồng thoả thuận |
| Deposit | /dɪˈpɒzɪt/ | Tiền đặt cọc |
3. Từ vựng chuyên ngành về dự án, công trình
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Project area | /ˈprɒʤɛkt ˈeərɪə/ | Khu vực dự án |
| Site area | /saɪt ˈeərɪə/ | Tổng diện tích khu đất |
| Gross floor area | /grəʊs flɔːr ˈeərɪə/ | Tổng diện tích sàn |
| Planning area | /ˈplænɪŋ ˈeərɪə/ | Khu quy hoạch |
| Floor layout | /flɔː ˈleɪaʊt/ | Mặt bằng điển hình tầng |
4. Từ vựng chuyên ngành về căn hộ
| Từ | Phiên âm | Nghĩa |
|---|---|---|
| Flat | /flæt/ | Căn hộ, chung cư |
| Tenant | /ˈtɛnənt/ | Người thuê nhà, căn hộ |
| Occupant | /ˈɒkjʊpənt/ | Chủ sở hữu nhà, căn hộ |
| Rent | /rɛnt/ | Thuê ngắn hạn (vài tháng) |
| Lease | /liːs/ | Thuê dài hạn (vài năm) |
| Sublease | /ˌsʌbˈliːs/ | Cho thuê lại |
III. Mẫu câu tiếng Anh chuyên ngành bất động sản
| Câu | Nghĩa |
|---|---|
| Please contact the real estate broker via this number for more information regarding the property. | Vui lòng liên hệ nhân viên tư vấn bất động sản qua số điện thoại dưới đây để biết thêm thông tin. |
| First of all, I will run you through all the legal documents needed for your purchase. | Trước hết, tôi sẽ cho bạn biết về các giấy tờ pháp lý cần thiết cho giao dịch của bạn. |
IV. Đoạn giao tiếp mẫu về chuyên ngành bất động sản trong tiếng Anh
1. Đoạn hội thoại
Nhân viên: Xin chào! Em có thể giúp anh điều gì hôm nay?
Khách hàng: Chào em! Anh quan tâm đến việc mua một căn hộ.
Nhân viên: Tuyệt vời! Em có nhiều lựa chọn căn hộ phù hợp. Anh có thể cho em biết sở thích của anh được không?
Khách hàng: Anh đang tìm một căn hộ rộng rãi ở vị trí trung tâm.
Nhân viên: Được rồi. Anh muốn căn hộ có bao nhiêu phòng ngủ?
Khách hàng: Anh muốn ít nhất ba phòng ngủ.
Nhân viên: Đã ghi nhận. Vậy anh có bất kỳ tiện ích hoặc đặc điểm cụ thể nào trong đầu không?
Khách hàng: Có ban công thì tốt, và nếu có trung tâm thể dục hoặc công viên gần đó thì càng tốt.
Nhân viên: Em hiểu rồi. Chúng em có một số lựa chọn phù hợp với tiêu chí của anh. Để em giới thiệu một số căn hộ rộng rãi, có ban công và gần công viên và trung tâm thể dục.
2. Dịch nghĩa đoạn giao tiếp
[Dịch tương tự đoạn hội thoại trên]
V. Kết luận
Bài viết này đã giới thiệu các từ vựng, mẫu câu và đoạn giao tiếp chuyên ngành bất động sản trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp và kinh doanh trong lĩnh vực này.
Truy cập preptoeic.click để luyện tập miễn phí với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.