Chuyển tới nội dung

Bếp Từ: Bí Quyết Tìm Hiểu Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan

Bếp từ: induction cooker

Bạn đã từng nghe đến thuật ngữ “bếp từ” nhưng không biết nó có nghĩa là gì trong tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu về bếp từ và các thuật ngữ liên quan trong bài viết sau đây.

Bếp từ trong tiếng Anh là gì?

Trong tiếng Anh, “bếp từ” được gọi là “induction hob”, “induction cooktop”, “induction cooker”, “induction stove”, và “induction range top”. Thuật ngữ “induction” có nghĩa là cảm ứng. Ở Châu Âu, người ta thường dùng “induction hob”, còn ở Mỹ và một số quốc gia khác, người ta sử dụng “induction cooktop” và “induction cooker”. “Cooktop” là bếp có các chức năng điều khiển ở mặt trên, “range top” là bếp có các chức năng điều khiển ở mặt trước.

Tổng hợp từ vựng liên quan đến bếp từ trong tiếng Anh

Khi mới bắt đầu sử dụng bếp từ, bạn có thể gặp phải một số từ vựng tiếng Anh khó hiểu. Dưới đây là một số từ vựng thường gặp và giải nghĩa của chúng:

Các loại bếp

  • Cooker zone/Induction zone: Vùng nấu trực tiếp tiếp xúc với đáy nồi. Trên bếp từ sẽ có những vòng tròn ký hiệu là Induction Zone.
  • Single cooker/Single hob: Bếp từ chỉ có duy nhất 1 vùng nấu.
  • Twins cooker/Double zone hob: Bếp từ có 2 vùng nấu.
  • Negative cooker: Bếp từ lắp đặt chìm sâu vào trong tủ bếp.
  • Positive cooker: Bếp từ lắp đặt trên mặt bếp.

Chất liệu thường được dùng với bếp từ

  • Carbon steel 1010: Thép cacbon, chế tạo kim loại chất lượng cao.
  • Stainless steel 304 (inox 304): Thép không gỉ 304, có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

Hệ thống điều khiển bếp từ

  • Touch Control: Bảng điều khiển cảm ứng bếp từ.
  • Slide Control: Bảng điều khiển dạng trượt.

Một số chức năng của bếp từ

  • ON/OFF: Bật/tắt nguồn bếp từ.
  • Booster: Chức năng nấu nhanh.
  • Timer: Chức năng hẹn giờ.
  • Pause: Chức năng tạm dừng.
  • Child lock: Chức năng khóa trẻ em.
  • Melting: Chế độ đun nóng chảy.
  • Boling: Chế độ đun sôi.
  • Steaming: Chế độ hấp.
  • Braising: Chế độ om, hầm.
  • Defrosting: Chế độ rã đông.
  • Heating & keep warming: Chế độ giữ ấm.
  • Roasting: Chế độ rang, áp chảo.

Các từ vựng khác

  • Control panel: Bảng điều khiển bếp từ.
  • Heat setting: Các chế độ nhiệt.
  • Residual heat: Cảnh báo nhiệt dư.

Nếu bạn cần tìm hiểu về bếp từ và các thuật ngữ tiếng Anh liên quan, hãy truy cập testtoeic.com để thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí. Đến với testtoeic.com, bạn sẽ nâng cao trình độ tiếng Anh một cách hiệu quả và đáng tin cậy.