Chuyển tới nội dung

Bị động Câu Hỏi

bị động câu hỏi

Câu bị động là một kiến thức cơ bản mà bất kỳ người học tiếng Anh nào cũng nên biết và áp dụng thành thạo. Mặc dù dạng câu này không quá khó, nhưng để sử dụng thành thạo, người học cần nắm vững công thức câu và cách chuyển đổi cấu trúc câu bị động một cách chính xác nhất. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về dạng câu này, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết các kiến thức về cấu trúc câu bị động.

Câu bị động là gì? Công thức chung của câu bị động

Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu ảnh hưởng bởi hành động, chứ không phải chủ thể thực hiện hành động đó. Trong trường hợp câu chủ động có chủ ngữ là đối tượng thực hiện hành động và hướng về một đối tượng khác, thì chủ ngữ của câu bị động sẽ là đối tượng đó.

Công thức chung của câu bị động tiếng Anh như sau:

  • Câu chủ động: S + V + O
  • Câu bị động: S + Tobe + PII + by + O

Trong đó, S là chủ ngữ, O là tân ngữ, V là động từ. Chủ ngữ của câu bị động là tân ngữ trong câu chủ động, tân ngữ của câu bị động là chủ ngữ của câu chủ động. Câu chủ động ở thì nào thì động từ của câu bị động sẽ được chia theo thì đó. Cấu trúc câu bị động tiếng Anh vẫn tuân theo nguyên tắc chủ ngữ số nhiều thì “tobe” sẽ được chia ở dạng số nhiều.

Ví dụ:

  • Câu chủ động: They planted a flower in the garden. (Họ đã trồng một cây hoa trong vườn).
  • Câu bị động: A flower was planted in the garden by them. (Một cây hoa đã được trồng trong vườn bởi họ).

Trong ví dụ trên, chủ thể “They” thực hiện hành động “Plant” lên đối tượng “A flower”. Do đó, khi chuyển sang câu bị động, “A flower” trở thành chủ ngữ và động từ được chia theo thì của câu chủ động (planted => was planted).

Cấu trúc câu bị động cho các thì trong tiếng Anh

Cấu trúc câu bị động cho các thì trong tiếng Anh

Dưới đây là bảng tổng hợp cấu trúc câu bị động cho các thì trong tiếng Anh:

Hiện tại đơn

  • Câu chủ động: S + V(s/es) + O
  • Câu bị động: S + am/is/are + PII + by + O

Hiện tại tiếp diễn

  • Câu chủ động: S + am/is/are + V-ing + O
  • Câu bị động: S + am/is/are being + PII + by + O

Hiện tại hoàn thành

  • Câu chủ động: S + have/has + PII + O
  • Câu bị động: S + have/has been + PII + by + O

Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

  • Câu chủ động: S + have/has been + V-ing + O
  • Câu bị động: S + have/has been being + PII + by + O

Quá khứ đơn

  • Câu chủ động: S + V(ed/Ps) + O
  • Câu bị động: S + was/were + PII + by + O

Quá khứ tiếp diễn

  • Câu chủ động: S + was/were + V-ing + O
  • Câu bị động: S + was/were being + PII + by + O

Quá khứ hoàn thành

  • Câu chủ động: S + had + PII + O
  • Câu bị động: S + had been + PII + by + O

Quá khứ hoàn thành tiếp diễn

  • Câu chủ động: S + had been + V-ing + O
  • Câu bị động: S + had been being + PII + by + O

Tương lai đơn

  • Câu chủ động: S + will + V-inf + O
  • Câu bị động: S + will + tobe + PII + by + O

Tương lai gần

  • Câu chủ động: S + am/is/are going to + V-inf + O
  • Câu bị động: S + am/is/are going to + tobe + PII + by + O

Tương lai hoàn thành

  • Câu chủ động: S + will have + PII + O
  • Câu bị động: S + will have been + PII + by + O

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

  • Câu chủ động: S + will have been + V-ing + O
  • Câu bị động: S + will have been being + PII + by + O

Động từ khuyết thiếu

  • Câu chủ động: S + Động từ khuyết thiếu + V-inf + O
  • Câu bị động: S + Động từ khuyết thiếu + be + PII + by + O

Cách chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động

Khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, bạn cần thay đổi chủ ngữ, thêm động từ “tobe”, biến đổi động từ sang dạng phù hợp và thêm các thành phần khác có trong câu. Dưới đây là một số trường hợp chuyển đổi đặc biệt:

Câu hỏi Yes/No

Để chuyển câu hỏi dạng Yes/No từ câu chủ động sang câu bị động, bạn phải làm theo các bước sau:

  1. Chuyển câu hỏi dạng Yes/No sang câu trần thuật thường.
  2. Chuyển câu chủ động dạng thường sang câu bị động.
  3. Đổi câu bị động đã chuyển thành câu bị động dạng câu hỏi Yes/No.

Ví dụ: Did Adam take it? (Có phải Adam lấy nó?)

  1. Chuyển sang dạng câu trần thuật thường: Adam took it.
  2. Chuyển sang câu bị động: It was taken by Adam.
  3. Chuyển sang câu bị động dạng câu hỏi Yes/No: Was it taken by Adam?

Câu hỏi có từ để hỏi

Đối với câu chủ động là câu hỏi có từ để hỏi, bạn cần làm theo các bước sau để chuyển sang câu bị động:

  1. Chuyển câu có từ để hỏi sang dạng câu thường.
  2. Chuyển câu chủ động dạng thường sang câu bị động.
  3. Chuyển câu bị động dạng thường sang câu bị động có từ để hỏi. Nếu câu dùng từ để hỏi làm chủ ngữ, giữ nguyên hình thức câu. Câu dùng từ để hỏi làm túc từ thì đặt từ để hỏi sau động từ.

Ví dụ: What did Adam take? (Adam đã lấy gì?)

  1. Chuyển sang dạng câu trần thuật thường: Adam took what.
  2. Chuyển sang câu bị động: What was taken by Adam?
  3. Chuyển sang câu bị động có từ để hỏi: What was taken by Adam? (do từ để hỏi là chủ ngữ nên không cần thay đổi).

Câu chủ động có hai tân ngữ

Câu chủ động có hai tân ngữ là dạng câu thường gặp trong tiếng Anh. Để chuyển từ câu chủ động có hai tân ngữ sang câu bị động, bạn áp dụng công thức sau:

  • Trường hợp sử dụng tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ của câu bị động: S + be + PII + O
  • Trường hợp sử dụng tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ của câu bị động: S + be + PII + giới từ + O

Ví dụ: He gave her a present. (Anh ấy đã tặng cô ấy một món quà).

  • Câu bị động sử dụng tân ngữ trực tiếp làm chủ ngữ: She was given a present by him.
  • Câu bị động sử dụng tân ngữ gián tiếp làm chủ ngữ: A present was given to her by him.

Câu chủ động có động từ tường thuật

Công thức chuyển câu chủ động có động từ tường thuật sang câu bị động như sau:

  • Câu chủ động: S1 + say (said) + that + S2 +PII + O
  • Câu bị động: S + tobe + said + to-inf/ to have + PII + O

Ví dụ: People say that Adam worked hard. (Mọi người nói rằng Adam làm việc chăm chỉ). Câu bị động sẽ là: Adam is said to have worked hard.

Câu mệnh lệnh

Câu bị động dạng mệnh lệnh sử dụng công thức chuyển đổi như sau:

  • Câu chủ động: S + V + O
  • Câu bị động: S + should/ must + tobe + Verb 3

Ví dụ: Turn off the TV! (Hãy tắt Tivi đi). Chuyển sang câu bị động là: The TV should be turned off! (Tivi nên được tắt đi).

Câu có “need”, “want”, “make”, “help” và “let”

Công thức chuyển câu chủ động có “need” sang câu bị động như sau:

  • Câu chủ động: S + need + tobe + V + O
  • Câu bị động: S + need (chia) + V-ing

Ví dụ: Need to clean this bowl (Cần làm sạch cái bát này). Chuyển sang câu bị động: This bowl needs cleaning.

Công thức chuyển câu chủ động có “want”, “make”, “help” và “let” sang câu bị động như sau:

  • Câu chủ động: S + want/make/help/let + V + Something
  • Câu bị động: S + want/make/help/let + Something + PII + by + Somebody

Ví dụ: My neighbor let me use his umbrella last week (Người hàng xóm của tôi đã cho tôi sử dụng ô của anh ấy vào tuần trước). Câu bị động là: My neighbor let his umbrella be used by me yesterday.

Các lỗi sai khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động

Trong quá trình chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, có thể mắc một số lỗi sai cơ bản như sau:

  • Thêm tân ngữ khi chủ ngữ của câu chủ động là đại từ nhân xưng chủ ngữ hoặc đại từ bất định.
  • Cho tất cả các phần còn lại của câu chủ động vào sau “by + O”. Trạng từ chỉ nơi chốn đứng trước “by + O”; trạng từ chỉ thời gian, tần suất đứng sau “by + O”.
  • Trong những câu đặc biệt cần áp dụng theo công thức đặc biệt chứ không được dùng theo cấu trúc chung.

Phương pháp ghi nhớ công thức chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động

Ghi nhớ và nắm vững công thức chuyển đổi giữa câu chủ động và câu bị động là điều rất quan trọng. Dưới đây là một số phương pháp nên áp dụng để nhớ công thức này:

  • Học thuộc lòng công thức và làm bài tập vận dụng. Phương pháp này giúp bạn nắm vững kiến thức và có thể áp dụng linh hoạt.
  • Chia nhỏ khối kiến thức thành từng chủ đề nhỏ để học. Điều này giúp bạn nhìn rõ ràng và liên kết giữa các phần của công thức.
  • Kết hợp học lý thuyết với bài tập. Áp dụng công thức vào bài tập để nắm vững và linh hoạt trong việc nhận biết và biến đổi câu.

Câu bị động và câu chủ động là kiến thức quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh. Nắm chắc công thức chuyển đổi này sẽ giúp bạn nắm trọn điểm của câu hỏi.

Dưới đây là một trang web miễn phí để bạn rèn luyện kỹ năng TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh: testtoeic.com.