Cấu trúc bị động của các thì – Passive Voice là một cấu trúc khá quan trọng trong ngữ pháp Tiếng Anh nhưng vẫn còn nhiều người chưa thật sự nắm vững. Vậy câu bị động là gì? Đây là dạng câu mà chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của một hành động, được dùng để nhấn mạnh đến đối tượng chịu tác động của hành động đó. Để tìm hiểu kỹ hơn về câu bị động ứng với từng thì trong Tiếng Anh, hãy cùng ISE đọc ngay bài viết sau nhé!
1. Cấu trúc bị động thì quá khứ
Đầu tiên, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc bị động của các thì qua khứ.
| Thì | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Quá khứ đơn | S + V-ed + O | S + was/ were + V3 (+ by Sb/ O) | – My boyfriend bought that gift in 2019. (Bạn trai tôi mua món quà đó vào năm 2019.) – That gift was bought by my boyfriend in 2019. (Món quà đó được bạn trai tôi mua vào năm 2019.) |
| Quá khứ tiếp diễn | S + was/ were + V-ing + O | S + was/ were + being + V3 (+ by Sb/ O) | – My mother was feeding the dog at this time yesterday. (Mẹ tôi đã cho chó ăn vào giờ này ngày hôm qua.) – The dog was being fed by my mother at this time yesterday. (Con chó đã được mẹ tôi cho ăn vào giờ này hôm qua.) |
| Quá khứ hoàn thành | S + had + V3 + O | S + had + been + V3 (+ by Sb/ O) | – Brian had bought this washing machine in the supermarket. (Brian đã mua cái máy giặt này ở siêu thị.) – This washing machine had been bought in the supermarket by Brian. (Máy giặt này được mua ở siêu thị bởi Brian.) |
2. Ngữ pháp bị động thì hiện tại
Chia thì hiện tại ở thể bị động có công thức như thế nào? Hãy đọc thông tin chi tiết dưới đây nhé!
| Thì | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Hiện tại đơn | S + V(s/es) + O | S + am/is/are + V3 (+ by Sb/ O) | – Jane often cooks dinners. (Jane thường nấu bữa tối.) – Dinners are often cooked by Jane. (Bữa tối thường được nấu bởi Jane.) |
| Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing + O | S + am/is/are + being + V3 (+ by Sb/ O) | – I am taking care of my sister right now. (Tôi đang chăm sóc em gái ngay lúc này.) – My sister is being taken care of by me. (Em gái đang được tôi chăm sóc.) |
| Hiện tại hoàn thành | S + have/ has + V3 + O | S + have/ has + been + V3 (+ by Sb/ O) | – Tommy has washed his car for 2 hours. (Tommy đã rửa xe trong 2 tiếng.) – Tommy’s car has been washed by him for 2 hours. (Xe của Tommy đã được anh ấy rửa trong 2 tiếng.) |
3. Cấu trúc bị động của thì tương lai
Vậy còn cấu trúc bị động của thì tương lai sử dụng thế nào? Hãy theo dõi bảng tổng hợp dưới đây nhé!
| Thì | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Tương lai đơn | S + will + V-inf + O | S + will be + V3 (+ by Sb/ O) | – Dim will cook lunch. (Dim sẽ nấu bữa trưa.) – Lunch will be cooked by Dim. (Bữa trưa sẽ được nấu bởi Dim.) |
| Tương lai tiếp diễn | S + will be + V-ing + O | S + will be + being + V3 (+ by Sb/ O) | – Jack will be washing dishes this time tomorrow. (Jack sẽ rửa chén đĩa vào giờ này ngày mai.) – Dishes will be being washed by Jack this time tomorrow. (Chén đĩa sẽ được rửa bởi Jack vào giờ này ngày mai.) |
| Tương lai hoàn thành | S + will have + V3 + O | S + will have + been + V3 (+ by Sb/ O) | – We will have completed this assignment by the end of year. (Chúng tôi sẽ hoàn thành bài luận này trước cuối năm nay.) – This assignment will have been completed by the end of year. (Bài luận này sẽ được chúng tôi hoàn thành trước cuối năm nay.) |
4. Ngữ pháp bị động sử dụng động từ khiếm khuyết
Cấu trúc bị động đối với động từ khiếm khuyết có gì khác với những động từ thường. Cùng xem cách chia bị động cho các từ khiếm khuyết sau đây:
| Loại động từ | Chủ động | Bị động | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Động từ khiếm khuyết | S + động từ khiếm khuyết + V-inf (+ by Sb/O) | S + động từ khiếm khuyết + be + V3 (+ by Sb/O) | – My brother should do his homework. (Em trai tôi nên làm bài tập về nhà của em ấy.) – The homework should be done by my brother. (Bài tập về nhà nên được làm bởi em trai tôi.) |
5. Các cấu trúc bị động dạng đặc biệt
Ngoài những dạng ở trên, thể bị động còn có các cấu trúc đặc biệt rất dễ nhầm lẫn. Vì vậy, bạn cần hiểu rõ và ghi nhớ từng dạng.
5.1 Cấu trúc ngữ pháp: S + V1 + V-ing + O + …
Công thức chung: S + V + (that) + O + should be + P2 + …
Ví dụ:
Emma suggests drinking wine at the party. (Emma đề nghị uống rượu tại buổi tiệc.)⇒
Emma suggests that wine should be drunk at the party. (Emma đề nghị rằng rượu nên được uống tại buổi tiệc.)
5.2 Chuyển dạng to V thành bị động
Công thức chung:
- Nếu tân ngữ sau to V cũng chính là chủ ngữ của câu bị động:
S + V + to be + V3 + (by Sb) - Nếu tân ngữ sau to V khác chủ ngữ trong câu bị động:
S + V + O + to be + V3 + (by Sb)
Ví dụ:
I want Jay to teach me. (Tôi muốn Jay dạy tôi.)⇒
I want to be taught by Jay. (Tôi muốn được dạy bởi Jay.)





