Chuyển tới nội dung

Bị động Của Hiện Tại đơn

bị động của hiện tại đơn

Lý thuyết: Câu bị động ở thì hiện tại đơn (Passive voice)

Khái niệm câu bị động

Câu bị động là câu trong đó chủ ngữ là người hoặc vật chịu tác động của một hành động nào đó. Câu này được sử dụng để nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động đó.

Công thức thể bị động:

  • Khẳng định: S + am/is/are + V (P.P) + (by O1) + (O2)
  • Phủ định: S + am/is/are + not + V (P.P) + (by O1) + (O2)
  • Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V (P.P) + (by O1) + (O2)

Ví dụ: A dog bit my daughter → My daughter was bitten by a dog.

Trong ví dụ trên, chủ thể được nhắc đến trong câu là “my daughter” bị cắn bởi “con chó”, do đó chúng ta cần sử dụng câu bị động để nhấn mạnh tác động lên “my daughter”.

Phân biệt câu chủ động và câu bị động

Câu chủ động được sử dụng khi chủ thể có thể tự thực hiện hành động. Cấu trúc câu chủ động: S + V s(es) + O

Ví dụ: My father plants a tree. (Bố tôi trồng một cái cây.)

Trong ví dụ trên, chủ thể được nhắc đến là “my father” và bản thân ông có thể tự trồng cây, do đó câu này được sử dụng là câu chủ động.

Cách chuyển đổi từ câu chủ động thành câu bị động ở thì hiện tại đơn

Có 3 bước chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động ở thì hiện tại đơn:

Bước 1: Xác định tân ngữ trong câu chủ động để chuyển thành chủ ngữ của câu bị động.

Bước 2: Xác định thì của động từ trong câu chủ động (ở đây là thì hiện tại đơn) và chuyển động từ về dạng phân từ.

Bước 3: Chuyển chủ ngữ trong câu chủ động thành tân ngữ trong câu bị động, thêm “bởi” phía trước tân ngữ. Đối với chủ thể không xác định như “bởi họ”, “bởi mọi người”, thì có thể bỏ qua.

Ví dụ:

Câu chủ động: My mother waters flowers every morning. (Mẹ tôi tưới cây hoa mỗi sáng.)

Câu bị động: Flowers are watered by my mother every morning. (Cây hoa được tưới bởi mẹ tôi mỗi sáng.)

Cấu trúc chuyển đổi ở thì hiện tại đơn: (Chủ ngữ + dạng của động từ “to be” là “is/am/are” + động từ dạng phân từ thứ 2).

Một số lưu ý khi chuyển từ câu chủ động sang câu bị động:

  • Những động từ không yêu cầu tân ngữ không được sử dụng trong câu bị động. Ví dụ: My arm hurts. (Cánh tay tôi đau.)
  • Nếu chủ thể trong câu chịu trách nhiệm chính của hành động, câu cũng không được chuyển thành câu bị động. Ví dụ: My dad goes for a walk in the morning. (Cha tôi đi dạo buổi sáng.)
  • Người hoặc vật gây ra hành động trực tiếp sẽ được thêm “bởi”, còn người hoặc vật gây ra hành động gián tiếp sẽ được thêm “với”. Ví dụ: The chicken was killed with a knife. (Con gà bị giết bằng dao.) The chicken was killed by my mother. (Con gà bị giết bởi mẹ tôi.)
  • Trong một số trường hợp, động từ “to be/to get” + phân từ 2 không mang nghĩa bị động. Nó có thể diễn tả tình huống mà chủ thể đang gặp phải hoặc chỉ việc chủ thể tự thực hiện. Ví dụ: She got lost on the street. (Cô ấy đã lạc trên đường.) The little girl gets dressed very quickly. (Cô bé mặc đồ rất nhanh.)

Các dạng trong câu bị động

Trong câu bị động, chúng ta sẽ gặp 4 dạng phổ biến:

  • Bị động với động từ có 2 tân ngữ

Một số động từ được theo sau bởi 2 tân ngữ như lend (cho mượn), give (cho, tặng), show (chỉ), send (gửi), get (cho), (buy (mua), make (làm) sẽ có 2 cách chuyển thành câu bị động. Ví dụ:

Câu chủ động: I give him a gift. (Tôi tặng anh ta một món quà.)

Câu bị động 1: He was given a gift by me. (Anh ta được tặng một món quà bởi tôi.)

Câu bị động 2: A gift was given to him (by me). (Một món quà được tặng anh ta (bởi tôi).)

  • Câu chủ động là câu có động từ tường thuật

Các động từ tường thuật bao gồm consider (xem xét), assume (giả định), know (biết), think (nghĩ), suppose (cho rằng), believe (tin), rumour (đồn), say (nói), declare (tuyên bố), feel (cảm thấy), report (báo cáo), find (tìm thấy),…

Cấu trúc câu chủ động: S + V + that + S’ + V’ + O

Cấu trúc chuyển đổi:

  • Cách 1: S + be + V_ed/V3 + to V’
  • Cách 2: It + be + V_ed/V3 + that + S’ + V’

Ví dụ: Everyone says that Binh is rich. (Mọi người nói rằng Bình giàu.)

Chuyển đổi:

  • Binh is said to be rich. (Bình được nói là giàu.)

  • It is said that Binh is rich. (Người ta nói rằng Bình giàu.)

  • Câu chủ động là câu nhờ vả

  • Câu chủ động là câu hỏi

Cấu trúc chuyển đổi: Do/does + S + V-infi + O …? chuyển thành câu bị động là → Am/ is/ are + S’ + V3/V_ed + (by O)?

Ví dụ: Do you clean the board? (Bạn lau bảng không?)

Chuyển đổi: Is the board cleaned (by you)? (Bảng được lau (bởi bạn)?)

Luyện tập: Câu bị động ở thì hiện tại đơn (Passive voice)

Để rèn luyện kiến thức về thể câu bị động ở thì hiện tại đơn, hãy thử làm một số bài tập dưới đây và kiểm tra đáp án ở phía dưới.

Bài 1: Chuyển câu sau sang câu bị động

  1. John gets his sister to clean his shirt.
    → John gets his shirt cleaned.
  2. Anne had had a friend type her composition.
    → Anne has had her composition typed.
  3. Rick will have a barber cut his hair.
    → Rick will have his hair cut.
  4. They had the police arrest the shoplifter.
    → They had the shoplifter arrested.
  5. Are you going to have the shoemaker repair your shoes?
    → Are you going to have your shoes repaired?
  6. I must have the dentist check my teeth.
    → I must have my teeth checked.
  7. She will have Peter wash her car tomorrow.
    → She will have her car washed tomorrow.
  8. They have her tell the story again.
    → They have the story told again.

Bài 2: Sử dụng các từ cho sẵn để viết câu, đặt các động từ ở thì hiện tại đơn bị động

  1. Cheese/ make/ from milk.
    → Cheese is made from milk.
  2. The Temple/ visit/ thousands of people/ every year.
    → The Temple is visited by thousands of people every year.
  3. Toyota cars/ produce/ Toyota Motor Corporation.
    → Toyota cars are produced by Toyota Motor Corporation.
  4. German/ also/ speak/ at EU meetings.
    → German is also spoken at EU meetings.
  5. Most newspapers/ print/ on recycled paper.
    → Most newspapers are printed on recycled paper.
  6. The Imperial Academy/ consider/ the first university in Viet Nam.
    → The Imperial Academy is considered the first university in Vietnam.
  7. Three milliliters of water/ add/ to the mixture.
    → Three milliliters of water are added to the mixture.
  8. The letters/ deliver/ the postman/ at 8 o’clock.
    → The letters are delivered by the postman at 8 o’clock.

Trên đây là cấu trúc, cách vận dụng và những bài tập về câu bị động của thì hiện tại đơn. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp tiếng Anh. Nếu muốn thực hành thêm, bạn có thể truy cập preptoeic.click để kiểm tra kiến thức TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.