Chuyển tới nội dung

Bị động đặc biệt: Bí quyết giỏi tiếng Anh không khó!

bị động đặc biệt

Bạn đã nắm vững các cấu trúc câu thông thường, nhưng để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo hơn, bạn cần phải biết về cấu trúc “bị động đặc biệt” (Special Passive Voice). Đây là một kỹ năng quan trọng để giao tiếp và làm bài tập hiệu quả hơn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá và vượt qua “đỉnh núi” ngữ pháp này cùng ELSA Speak.

Câu bị động với 2 tân ngữ

Trong tiếng Anh, một số động từ có thể theo sau bởi 2 tân ngữ (người và vật) theo dạng: “V + sb + sth”. Để chuyển đổi sang dạng câu bị động, chúng ta có hai cách khác nhau, bằng cách đặt một trong hai tân ngữ lên đầu câu làm chủ ngữ.

S + V + Oi + Od
S + be + Verb 3 + Od
S + be + Verb 3 + giới từ + Oi

Trong đó:

  • Oi (Indirect Object): Tân ngữ gián tiếp
  • Od (Direct Object): Tân ngữ trực tiếp

Câu bị động với V-ing

Câu bị động đặc biệt với V-ing

Trong tiếng Anh, có một số động từ thường đi với V-ing như: like, dislike, love, fancy, enjoy, hate, imagine, involve, admit, regret, deny, avoid, mind,… Công thức câu bị động của những động từ này như sau:

Chủ động
Bị động
V + Sb + V-ing
V + sth/sb + being + V(P2)

Ví dụ: eating -> being eaten

Câu bị động với động từ tri giác

Các động từ tri giác như: see, hear, watch, notice, look… trong câu chủ động khi chuyển sang dạng bị động sẽ áp dụng theo công thức sau:

Chủ động
Bị động
S + V + Sb + V-ing/to V-inf
Sb + be + V(P2) + V-ing/to V-inf
saw her leaving
was seen leaving

Câu bị động “Kép”

Một số động từ thường được sử dụng trong câu bị động kép như: say, think, believe, understand, expect, know, consider, find,…
Trong trường hợp này, câu chủ động V1 (Câu chủ động) chia ở thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, hiện tại hoàn thành.

Chủ động
Bị động
Ví dụ
S1 + V1 + that + S2 + V2
It is + V1-pII + that + S2 + V2
believe
is believed
is
S1 + V1 + that + S2 + V2
S2 + is/am/are + V1-pII + to + V2 (nguyên thể)
is believed
to be
S1 + V1 + that + S2 + V2
S2 + is/am/are + V1-pII + to have + V2-pII
thinks
bought 

Bị động với câu mệnh lệnh

Các câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s” sẽ được chuyển sang câu bị động theo công thức sau:

Chủ động
Bị động
Ví dụ
It's your duty to finish
are supposed to finish
It's necessary to solve
should be solved
Close the windows
should be closed

Câu bị động với cấu trúc: Nhờ ai làm gì?

Bị động với cấu trúc: Nhờ ai đó làm gì

Câu bị động đặc biệt với nghĩa “Nhờ ai làm gì?” thường sử dụng hai động từ get và have.

Chủ động
Bị động
Ví dụ
repair
repaired
got her sister to sweep
got the floor swept

Câu bị động với Make và Let

Chủ động
Bị động
Ví dụ
S + make + sb + V-inf
S + to be + made + to + V-inf
make
me do
made to do
S + let + sb + V-inf
Let + sb/sth + be V2/ed
= be allowed to V-inf
let me cook
let the dinner be cooked
am allowed to cook

Câu bị động với 7 động từ đặc biệt

Cấu trúc câu bị động của suggest, order, require, demand, request, insist, recommend như sau:

S + suggest/require/request/... + that + S + (should) + V-inf + O
It + be + VpII (of 7 verbs) + that + something + be + VpII
suggested
should take part in
was suggested
be taken part in

Câu bị động với chủ ngữ giả IT

Chủ động
Bị động
It + be + adj + for sb + to V + to do sth
It + be + adj + for sth + to + be V3
to complete
to be completed

Bài tập về câu bị động đặc biệt [có đáp án chi tiết]

Bài tập câu bị động đặc biệt có đáp án

Bài tập 1: Sử dụng câu bị động để viết lại các câu sau.

  1. Chinese is not spoken in this store.
  2. The teacher was asked a question by Khoa.
  3. The house was built five months ago.
  4. He was given a huge present.
  5. Their house was broken into last Sunday.
  6. Mike will be met at the train station.
  7. She has not been sent the letters by John.

Bài tập 2: Sử dụng câu bị động với GET để hoàn thành các câu sau.

  1. Why is this room always so dirty? It … (clean) every day.
  2. They usually … (the living room/ redecorate) every two years.
  3. I didn’t fix my motorbike myself, I … (it/fix) at the garage.
  4. If her motorbike … (damage) by them, they will have to pay for the repairs.
  5. If you can’t see clearly, you should … (test/your eyes).
  6. Did you know that Mike … (promote) to a management position at work?

Đáp án

Bài 1:

  1. Chinese is not spoken in this store.
  2. The teacher was asked a question by Khoa.
  3. The house was built five months ago.
  4. He was given a huge present.
  5. Their house was broken into last Sunday.
  6. Mike will be met at the train station.
  7. She has not been sent the letters by John.

Bài 2:

  1. Why is this room always so dirty? It is cleaned every day.
  2. They usually get the living room redecorated every two years.
  3. I didn’t fix my motorbike myself, I got it fixed at the garage.
  4. If her motorbike is damaged by them, they will have to pay for the repairs.
  5. If you can’t see clearly, you should get your eyes tested.
  6. Did you know that Mike has been promoted to a management position at work?

Trên đây là tổng hợp các cấu trúc câu bị động đặc biệt trong tiếng Anh. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ pháp này và áp dụng thành thạo trong giao tiếp. Để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn một cách toàn diện, hãy thường xuyên học cùng preptoeic.click. Trang web này cung cấp các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp Anh để bạn thực hành và cải thiện kỹ năng của mình. Hãy khám phá ngay và trải nghiệm ngay hôm nay!

testtoeic.com