Chuyển tới nội dung

Bị động Hiện tại Hoàn thành

bị động hiện tại hoàn thành

Câu bị động là câu thường nhấn mạnh đối tượng là người hoặc vật bị tác động bởi hành động bất kỳ. Vậy cụ thể công thức câu bị động thì hiện tại hoàn thành như thế nào? Cách sử dụng câu bị động thì hiện tại hoàn thành như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết ngay dưới đây nhé.

1. Tổng quan về câu bị động thì hiện tại hoàn thành

1.1 Cấu trúc và cách dùng thì hiện tại hoàn thành

Cách dùng:

Thì hiện tại hoàn thành thường được dùng để diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại, tương lai.

Ví dụ:

  • Bố tôi đã làm giám đốc kinh doanh tại công ty A được 7 năm. (My father has been a sales manager at company A for 7 years.)
  • Cô ấy đã học tiếng Anh được 2 năm. (She has been studying English for 2 years.)

Hoặc dùng để đề cập đến một hành động xảy ra nhiều lần mang tính lặp đi lặp lại cho đến thời điểm hiện tại.

Ví dụ:

  • Anh ta đã nói dối nhiều lần rồi. (He has lied many times already.)
  • Anh trai tôi đã đọc sách này rất nhiều lần rồi. (My brother has read this book many times already.)

Diễn tả một hành động đã xảy ra nhưng không rõ về thời gian cụ thể làm hành động đó.

Ví dụ:

  • Anh ta đã quên không đóng cửa nhà. Anh ta đang quay lại để kiểm tra. (He has forgotten to close the door. He’s coming back to check.)

Dấu hiệu nhận biết của thì hiện tại hoàn thành là: since, for, just, already, until now, lately, up to now, ever, never, this + time,…

Ví dụ:

  • Tôi chưa từng xem bộ phim nào hay như vậy trước đây. (I have never seen such a good movie before.)
  • Tôi đã không gặp chị gái mình từ 6 tháng trước. (I haven’t seen my sister since 6 months ago.)

Cấu trúc:

Khẳng định: S + have/has + V(p2) + O

Phủ định: S + have/has not + V(p2) + O

Nghi vấn: Have/Has + S + V(p2) + O?

Ví dụ:

  • Tôi đã quen bạn trai của tôi được 10 năm rồi. (I’ve known my boyfriend for 10 years now.)
  • Tôi chưa từng gặp ai có khí chất lãnh đạo, mạnh mẽ như cô ấy. (I have never met anyone with a leadership temperament, strong like her.)
  • Tôi đã làm mất chìa khóa nhà. Tôi phải cố gắng tìm nó nếu không tôi phải ở ngoài đường. (I have lost my house key. I have to try to find it or else I have to be out in the street.)

Cấu trúc và cách dùng thì hiện tại hoàn thành

1.2 Câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Cách sử dụng:

Cấu trúc câu bị động thường dùng để tập trung vào đối tượng tiếp nhận hành động đã diễn ra.

Ví dụ:

  • Lan đã rửa xe được 1 tiếng. (Lan has washed the car for 1 hour.)
    => The car has been washed by Lan for 1 hour.

  • Mẹ tôi đã quét dọn phòng tôi. (My mother has cleaned my room.)
    => My room has been cleaned by my mother.

Nếu chủ thể (S) trong dạng bị động không được xác định và không đóng yếu tố quan trọng như: someone, we, they, he, something, everybody, anything,… thì có thể lược bỏ.

Ví dụ:

  • Ai đó đã lấy chiếc balo của tôi. (Someone has taken my backpack.)
    => My backpack has been taken.

  • Chúng tôi đã cho con mèo hoang ăn. (We have fed the feral cat.)
    => The feral cat has been fed.

Tuy nhiên, nếu chủ thể là No one hoặc nothing thì câu bị động sẽ được sử dụng ở dạng phủ định.

Cấu trúc:
Khẳng định: O + have/has + been + V (PIII) + (by S)
Phủ định: O + have/has not + been + V (PIII) + (by S)
Nghi vấn: Have/Has + O + been + V (PIII) + (by S)?

Ví dụ:

  • Lan đã quét dọn nhà. (Lan has cleaned the house)
    => The house has been cleaned by Lan.

  • Không ai làm bài tập từ tuần trước. (No one has done their homework since last week.)
    => Their homework hasn’t been done since last week.

Câu bị động thì hiện tại hoàn thành

2. Bài tập về câu bị động thì hiện tại hoàn thành

2.1 Bài tập

Bài tập 1: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. This 6-word poem __ (write) by Linh.
  2. The sausage __ (eat) by my cat.
  3. Many ornamental plants __ (pluck) in my garden.
  4. __(vehicle/repair) yet?
  5. Peter’s __(not/break) glass.
  6. Recent __(deliver) package.
  7. Linh __ (not/invite) to my birthday party.
  8. A lot of people __(help) by my mother.
  9. __(lesson/do) yet? The deadline is coming.
  10. He __(already/interviewed) for the position of homeroom teacher.
  11. How __ (plan/make)?
  12. How many __ (play) sports are there in the competition?
  13. This teddy bear __(fix) in Lan’s shop.
  14. The contract between them __(just/sign).
  15. Movie ticket __ (not buy).
  16. How many ___ (speak) languages ​​are there in the world?
  17. Linh’s bag __ (steal) by the thief.
  18. __(the presents/give) for you?
  19. These reports __(type) for 5 hours.
  20. The thief __(not catch) by the police.

Bài tập 2: Chuyển các câu sau sang dạng chủ động

  1. The flowers in the garden have been watered.
  2. That report has not been completed on time.
  3. A new fried chicken shop has been opened by Linh.
  4. How many novels have been read by you?
  5. A new trailer for the movie “The Godfather” has been released by Tran Thanh.
  6. This issue has not been agreed upon.
  7. What questions have students been asked by the teacher?
  8. Linh’s house has been burned down by thieves.
  9. Lan’s dress has been found by her.
  10. How many movies have been seen by him?

Bài tập 3: Chuyển các câu sau sang dạng bị động

  1. Lan has washed her new car.
  2. Why have classmates insult Lan so much?
  3. I have completed all my homework.
  4. My dad hasn’t watered the plants in a long time.
  5. A thief has stolen all my family’s savings.
  6. Everyone has not turned off the air conditioner in the meeting room.
  7. My manager has sold out of jewelry.
  8. How many has she collected the stamps?
  9. My sister has broken my favorite flower vase.
  10. My mom has just lost her keys.

Bài tập 4: Chia dạng đúng của động từ trong ngoặc

  1. HR __(invite) my boyfriend to the interview.
  2. I __ (never/watched) the movie “The Godfather” before.
  3. No one __(rents) an apartment in Vinhomes.
  4. __(he/phone) mom yet?
  5. How many cakes __ (you/make)?

Bài tập 5: Viết lại câu mà nghĩa không đổi

  1. My mother has bought this bouquet of roses at Joie’s.
    => This bouquet of roses ………………………………………..
  2. Our report has not been completed on time.
    => We ………………………………………………………………..
  3. My homework has not been done yet, tomorrow the teacher will check it.
    => I ………………………………………………………………….
  4. She has never seen a Marvel movie before.
    => A Marvel movie …………………………………………………
  5. The employee has signed the contract.
    => The contract …………………

ĐĂNG KÝ NGAY:

Bài tập về câu bị động thì hiện tại hoàn thành

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp đầy đủ kiến thức về câu bị động thì hiện tại hoàn thành và các bài tập đi kèm để bạn ôn tập. Hãy đăng ký tham gia các khóa học của chúng tôi để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé.