Chuyển tới nội dung

Biểu đồ Cột Ielts: Một công cụ hữu ích cho IELTS Writing Task 1

biểu đồ cột ielts

Biểu đồ cột IELTS Writing Task 1 là một dạng bài phổ biến trong quá trình luyện thi IELTS Writing. Mặc dù có độ khó trung bình, nhưng đây vẫn là một dạng bài thách thức đối với những ai chưa tìm hiểu kỹ về cách sử dụng và cấu trúc chi tiết của dạng bài này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá kỹ hơn về cách sử dụng dạng biểu đồ cột (Bar Chart) trong IELTS Writing Task 1.

I. Giới thiệu tổng quan Biểu đồ cột IELTS Writing Task 1

1.1. Giới thiệu

Biểu đồ cột – Bar Chart là một dạng biểu đồ có chứa các thanh chữ nhật biểu thị cho các giá trị khác nhau. Các thanh chữ nhật này được hiển thị trên hai trục chính là trục tung và trục hoành, tùy thuộc vào mục đích hiển thị của từng biểu đồ.

1.2. Công dụng

Biểu đồ cột có công dụng chính là so sánh và đối chiếu. Độ dài của các cột được sử dụng để biểu thị các giá trị khác nhau của các yếu tố tương ứng. Từ đó, bạn có thể đưa ra những cái nhìn khách quan về các giá trị thông qua độ dài của các cột. Ngoài ra, các cột còn có chức năng để so sánh các giá trị với nhau và đưa ra những luận điểm phân tích hợp lý. Sự phức tạp của biểu đồ phụ thuộc vào số lượng của các cột và giá trị được gắn liền với chúng.

1.3. Yêu cầu chung

Tương tự những dạng biểu đồ khác trong Writing Task 1, ta cần tuân theo những yêu cầu chung để tránh vi phạm những lỗi không đáng có:

  • Luôn dùng góc nhìn khách quan để phân tích, miêu tả và đánh giá các số liệu trong biểu đồ, tránh đề cập đến các đặc điểm hoặc thông tin không được nhắc đến trong biểu đồ.
  • Làm nổi bật và chú trọng vào các yếu tố khác biệt, xu hướng và đặc điểm của các yếu tố.
  • Tránh liệt kê các số liệu có trong biểu đồ, để bài viết trở nên dễ đọc và nhấn mạnh các yếu tố đặc biệt.
  • Bố cục bài viết nên được phân chia rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ, ngữ pháp phong phú, đa dạng và mang tính học thuật cao.

Tham khảo các dạng biểu đồ khác trong Writing Task 1:

  • Cách mô tả biểu đồ tĩnh
  • Cách mô tả biểu đồ động
  • Cách mô tả biểu đồ đường
  • Cách mô tả biểu đồ tròn

II. Phân loại biểu đồ cột

2.1. Bar Chart có năm tháng

Đối với biểu đồ cột có yếu tố thời gian như Pie Chart hoặc Bar Chart, chúng ta sử dụng cấu trúc quá trình tăng trưởng để mô tả xu hướng thay đổi theo thời gian.

Ở dạng biểu đồ này, đối tượng biến thiên theo thời gian. Vì vậy, khi gặp dạng biểu đồ này, chúng ta cần nêu bật những xu hướng biến đổi theo các mốc thời gian.

2.2. Bar Chart không có năm tháng

Đối với dạng Bar Chart này, chúng ta tập trung vào sự khác biệt giữa các đối tượng.

2.3. Bar Chart có nhiều hơn 2 đối tượng

Ở dạng này, chúng ta sẽ thấy có nhiều hơn 2 đối tượng được so sánh.

2.4. Bar Chart nằm dọc & nằm ngang

Bên cạnh 3 loại chính, Bar Chart còn có thể được chia thành 2 loại:

  • Biểu đồ cột nằm dọc: Các cột dữ liệu được sắp xếp song song với trục tung.
  • Biểu đồ cột nằm ngang: Các cột dữ liệu được đặt song song với trục hoành.

III. Bố cục bài biểu đồ cột – Bar chart

Bố cục của bài viết dạng biểu đồ cột tương tự như các dạng biểu đồ khác trong Writing Task 1, gồm:

  • Introduction
  • Overview
  • 2 Body

3.1. Introduction

Phần introduction thường gồm 1 – 2 câu tóm tắt nội dung chính của biểu đồ. Phần này thường được viết dựa trên đề bài. Dù là dạng biểu đồ có sự thay đổi theo thời gian hay không, cách viết Introduction hoàn toàn giống nhau.

3.2. Overview

overview

3.3. Body

Phần này bao gồm 2 đoạn, cách viết tùy thuộc vào từng dạng bài khác nhau.

Tham khảo thân bài mẫu:
tham-khao-bai-mau

IV. Các cấu trúc câu và cụm từ hay dùng trong dạng bài Biểu Đồ Cột Writing Task 1

4.1. Cụm từ hay dùng trong Bar Chart

  • Các trạng từ miêu tả mức độ: Slightly, a little, a lot, sharply, suddenly, steeply, gradually, gently, steadily, significantly, dramatically.
  • Các danh từ và động từ chỉ xu hướng (Áp dụng cho dạng Bar Chart có yếu tố thời gian).

4.2. Cấu trúc câu hay dùng trong Bar Chart

  • There + to be + data + of + N
  • The amount/ number/ quantity/ proportion… + of + N + to be + data
  • So sánh nhất, at/ with + data
  • Data + to be + the amount/ number/ quantity/ proportion… + of + N
  • Clause, followed by + Noun Phrase
  • X verb, Verb-ing, (which verb)
  • The highest/ greatest/ lowest percentage/ proportion/ number/ quantity… / of + N + to be/ V + N
  • N + to be + the most/ least common/ popular…. + N
  • (Far/ Much/ Many/ Considerably/ Significantly/ Dramatically…) + more + N + to be/ V + than …

V. Các bài mẫu tham khảo cho dạng bài Biểu đồ cột IELTS

Bài mẫu 1:

Bài mẫu 1
Giải bài mẫu 1

Bài mẫu 2:

Bài mẫu 2
Giải bài mẫu 2

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã học được cách phân tích và mô tả biểu đồ cột IELTS Writing Task 1 một cách hiệu quả, cũng như cách sử dụng các cấu trúc câu khác nhau một cách linh hoạt, đa dạng để đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS. Đừng quên theo dõi các bài viết mẫu biểu đồ trong IELTS và tham gia cộng đồng học tập tại preptoeic.click để nhận thông tin và tài liệu bổ ích. Chúc các bạn học vui!

testtoeic.com là website cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Hãy tham gia ngay để nâng cao khả năng tiếng Anh của bạn!