Khi nhắc đến những từ “nhà” trong tiếng Anh, chúng ta thường nghĩ ngay đến “house” và “home” mà không biết rằng có rất nhiều từ khác để chỉ nhà. Và thực tế, có rất nhiều loại nhà trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu và phân biệt chúng qua bài viết này. Bạn sẽ có thể tự giới thiệu về ngôi nhà của mình bằng tiếng Anh thông qua các từ vựng và mẫu câu thông dụng.
1. Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh và cách phân biệt
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa | Phân biệt |
|---|---|---|---|
| Từ vựng về các loại nhà trong tiếng Anh và cách phân biệt |
2. Từ vựng về cấu trúc ngôi nhà trong tiếng Anh
2.1. Các phòng trong căn nhà
| Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
|---|---|---|
| Từ vựng về các phòng trong ngôi nhà |
2.2. Các thành phần khác của ngôi nhà
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
3. Từ vựng các vật dụng phổ biến trong nhà
Ngoài việc phân biệt các loại nhà trong tiếng Anh, chúng ta cũng cần biết từ vựng tiếng Anh về các loại phòng trong căn nhà. Dưới đây là tổng hợp các từ vựng thông dụng về các vật dụng trong nhà.
3.1. Các vật dụng trong phòng khách
Từ vựng các vật dụng trong phòng khách |
3.2. Các vật dụng trong phòng ngủ
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
3.3. Các vật dụng trong phòng bếp
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
3.4. Các vật dụng trong nhà tắm
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
4. Mẫu câu giới thiệu bằng tiếng Anh chủ đề nhà cửa
- There is/are… rooms in my house. (Trong nhà tôi có… phòng.)
- There are four rooms in my house, one bedroom, one living room, one kitchen, and one bathroom. (Có 4 phòng trong ngôi nhà của tôi, một phòng ngủ, một phòng khách, một phòng bếp và một phòng tắm.)
- My house/apartment is located in + name of a place. (Nhà/căn hộ của tôi nằm ở + tên địa điểm.)
- My apartment is located in Royal City. (Căn hộ của tôi nằm ở Royal City.)
- There are a green sofa, a television and a sideboard in the living room. (Có một chiếc ghế sofa màu xanh lá cây, một chiếc tivi và một chiếc tủ trong phòng khách.)
- Behind the living room is the kitchen, this room is used for cooking and enjoying meals. (Đằng sau phòng khách là nhà bếp, căn phòng này được sử dụng để nấu ăn và ăn uống.)
5. Bài văn mẫu tiếng Anh miêu tả ngôi nhà
“I live in a small house in my hometown and it is very beautiful. It has a living room, a kitchen, a balcony, two bedrooms and a bathroom. In the living room, there is a sofa, a television, a small aquarium, and an air conditioner. My bedroom is very cute. There is a computer, a pink bed, a lamp, and some teddy bears. I have a bookshelf above the table and a wardrobe next to my bed. The kitchen has a refrigerator, a microwave, a stove, and a sink. Next to the kitchen is the bathroom. It has a shower, a bath, a washing machine, and a tub. I love my house very much.”
“Dịch sang tiếng Việt: Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ ở quê tôi và nó rất đẹp. Căn nhà có một phòng khách, một nhà bếp, một ban công, hai phòng ngủ và một phòng tắm. Trong phòng khách có ghế sofa, ti vi, bể cá nhỏ và máy lạnh. Phòng ngủ của tôi rất dễ thương. Có một máy tính, một chiếc giường màu hồng, một chiếc đèn và một vài chú gấu Teddy. Tôi có một giá sách phía trên bàn và một tủ quần áo bên cạnh giường của tôi. Nhà bếp có tủ lạnh, lò vi sóng, bếp nấu ăn và bồn rửa. Bên cạnh nhà bếp là phòng tắm. Trong đó có một vòi hoa sen, một bồn tắm, một máy giặt và một bồn tắm. Tôi yêu ngôi nhà của tôi nhiều lắm.”
Tổng kết
Ngôi nhà là biểu tượng của sự gắn kết giữa các thành viên trong gia đình. Vì vậy, từ vựng tiếng Anh về chủ đề nhà cửa là rất quan trọng. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt các loại nhà trong tiếng Anh và bổ sung kiến thức hữu ích cho bạn. Nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức Tiếng Anh của mình, bạn có thể truy cập testtoeic.com để tham gia các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp Tiếng Anh miễn phí.

