Giới thiệu
Khám phá ngay bộ từ vựng tiếng Anh theo từng chủ đề cho bé (kèm Flashcard liên quan) cùng Apollo English! Bài viết này sẽ là cẩm nang đắc lực, giúp bé nhanh chóng ghi nhớ từ vựng qua hình ảnh minh họa sống động. Bắt đầu hành trình học tiếng Anh cho bé đầy thú vị này nhé!
Từ vựng tiếng Anh cho bé: chủ đề Gia đình
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé chủ đề gia đình và người thân được giới thiệu ngay những ngày đầu bé làm quen với ngôn ngữ này. Dạy bé từ vựng về gia đình giúp các em nắm được mối quan hệ giữa người thân để càng thêm quý trọng gia đình mình.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Father | /ˈfɑː.ðɚ/ | Bố |
| 2 | Mother | /ˈmʌð.ɚ/ | Mẹ |
| 3 | Brother | /ˈbrʌð.ɚ/ | Anh trai |
| 4 | Sister | /ˈsɪs.tɚ/ | Chị gái |
| 5 | Grandfather | /ˈɡrændˌfɑː.ðɚ/ | Ông nội, ông |
| 6 | Grandmother | /ˈɡrændˌmʌð.ɚ/ | Bà nội, bà |
Tìm hiểu thêm: Trọn bộ mẫu câu và từ vựng chủ đề gia đình bằng tiếng Anh
Dạy từ vựng tiếng anh dành cho bé: chủ đề Trường học
Bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về chủ đề trường học đặc biệt phù hợp với bé từ 5 tuổi trở lên vì lúc này các em đã bắt đầu đi học và làm quen với các đồ dùng học tập cơ bản như sách vở, thước kẻ,…
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Classroom | /ˈklæs.ruːm/ | Lớp học |
| 2 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
| 3 | Student | /ˈstuː.dənt/ | Học sinh |
| 4 | Book | /bʊk/ | Sách |
| 5 | Pen | /pen/ | Bút mực |
| 6 | Pencil | /ˈpen.səl/ | Bút chì |
Xem thêm: Mẫu câu và từ vựng chủ đề trường học
Tiếng Anh dành cho trẻ em: Từ vựng cơ bản về chủ đề Động vật
Học từ vựng tiếng Anh cho trẻ em chủ đề động vật chắc chắn không thể thiếu trong danh sách này. Đây luôn là đề tài học tiếng Anh được các bé quan tâm nhiều nhất.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Dog | /dɑːɡ/ | Chó |
| 2 | Cat | /kæt/ | Mèo |
| 3 | Elephant | /ˈel.ɪ.fənt/ | Voi |
| 4 | Tiger | /ˈtaɪ.ɡɚ/ | Hổ |
| 5 | Monkey | /ˈmʌŋ.ki/ | Khỉ |
| 6 | Giraffe | /dʒɪˈræf/ | Hươu cao cổ |
Tiếng Anh cho bé: Từ vựng cơ bản chủ đề Màu sắc
Thế giới màu sắc luôn thu hút sự chú ý của bé. Do đó, bố mẹ có thể tận dụng chủ đề này để học tiếng Anh cơ bản cho bé.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Red | /red/ | Màu đỏ |
| 2 | Blue | /bluː/ | Màu xanh dương |
| 3 | Yellow | /ˈjel.oʊ/ | Màu vàng |
| 4 | Green | /ɡriːn/ | Màu xanh lá cây |
| 5 | Orange | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | Màu cam |
| 6 | Pink | /pɪŋk/ | Màu hồng |
Một trong những cách để giúp bé có thể ghi nhớ dễ hơn về chủ đề màu sắc là học tiếng anh thông qua những bài hát tiếng anh thiếu nhi vui nhộn.
Từ vựng tiếng Anh cơ bản dành cho bé: chủ đề các bộ phận cơ thể
Học tiếng Anh cho trẻ em với chủ đề các bộ phận cơ thể giúp bé có những giây phút học tập thú vị. Bé sẽ dễ dàng ghi nhớ vì đây là một đề tài rất quen thuộc với mình.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Head | /hed/ | Đầu |
| 2 | Eyes | /aɪz/ | Mắt |
| 3 | Nose | /noʊz/ | Mũi |
| 4 | Mouth | /maʊθ/ | Miệng |
| 5 | Hand | /hænd/ | Tay |
| 6 | Foot | /fʊt/ | Chân |
Bố mẹ có thể tham khảo thêm trọn bộ từ vựng tiếng Anh về cơ thể người đã được Apollo English chia sẻ chi tiết trong bài viết trước để đảm bảo bé học tiếng Anh hiệu quả.
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm:
Từ vựng tiếng Anh cho bé: chủ đề thời tiết
Chủ đề thời tiết cũng là một khía cạnh học từ vựng tiếng Anh hiệu quả cho bé. Thông qua đó, bé vừa tích lũy thêm vốn từ, vừa biết cách mô tả thời tiết trong ngày.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
| 2 | Cloudy | /ˈklaʊ.di/ | Có mây |
| 3 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Mưa |
| 4 | Windy | /ˈwɪn.di/ | Gió |
| 5 | Snowy | /ˈsnoʊ.i/ | Tuyết |
| 6 | Stormy | /ˈstɔːr.mi/ | Bão |
Học tiếng Anh dành cho bé: Từ vựng chủ đề Thực phẩm và đồ uống
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Bread | /bred/ | Bánh mỳ |
| 2 | Rice | /raɪs/ | Gạo |
| 3 | Apple | /ˈæp.l̩/ | Quả táo |
| 4 | Banana | /bəˈnæn.ə/ | Quả chuối |
| 5 | Water | /ˈwɑː.t̬ɚ/ | Nước |
| 6 | Milk | /mɪlk/ | Sữa |
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé: chủ đề Đồ chơi
Từ vựng tiếng Anh cơ bản về trò chơi cho bé luôn là chủ đề thu hút sự chú ý của bé. Thông qua việc tìm hiểu tên gọi tiếng Anh của các món đồ chơi mà mình yêu thích, bé sẽ nhanh chóng ghi nhớ những gì được học.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Ball | /bɔːl/ | Quả bóng |
| 2 | Doll | /dɑːl/ | Búp bê |
| 3 | Car | /kɑːr/ | Xe hơi |
| 4 | Teddy bear | /ˈted.i ˌber/ | Gấu bông |
| 5 | Puzzle | /ˈpʌz.əl/ | Bộ ghép hình |
| 6 | Train | /treɪn/ | Đồ chơi tàu hoả |
Tiếng Anh cho bé: Từ vựng chủ đề nơi chốn
Các hoạt động vui chơi và sinh hoạt luôn xoay quanh các điạ điểm từ trong nhà ra đến ngoài trời. Do đó, bố mẹ hãy tận dụng chủ đề này để dạy từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé nhé.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Home | /hoʊm/ | Nhà |
| 2 | School | /skuːl/ | Trường học |
| 3 | Park | /pɑːrk/ | Công viên |
| 4 | Beach | /biːtʃ/ | Bãi biển |
| 5 | Library | /ˈlaɪ.brer.i/ | Thư viện |
| 6 | Zoo | /zuː/ | Sở thú |
Xem thêm: Từ vựng cùng mẫu câu tiếng Anh chủ đề địa điểm
Từ vựng tiếng Anh dành cho trẻ em: chủ đề Phương tiện giao thông
Bé sẽ luôn cảm thấy tò mò về các phương tiện giao thông xuất hiện xung quanh mình. Chính vì vậy, học tiếng Anh dành cho trẻ em với từ vựng chủ đề này sẽ thu hút được sự tập trung của bé khi bé được thỏa mãn trí tò mò của mình.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Car | /kɑːr/ | Ô tô |
| 2 | Bicycle | /ˈbaɪ.sɪ.kəl/ | Xe đạp |
| 3 | Bus | /bʌs/ | Xe buýt |
| 4 | Train | /treɪn/ | Tàu hoả |
| 5 | Plane | /pleɪn/ | Máy bay |
| 6 | Boat | /boʊt/ | Thuyền |
Tìm hiểu thêm: Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chủ đề giao thông
Từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé: chủ đề Thời gian
Dạy từ vựng tiếng Anh dành cho bé về chủ đề thời gian giúp bé nhanh chóng nắm bắt được các khái niệm ngày và giờ.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Day | /deɪ/ | Ngày |
| 2 | Week | /wik/ | Tuần |
| 3 | Month | /mʌnθ/ | Tháng |
| 4 | Year | /jɪr/ | Năm |
| 5 | Morning | /ˈmɔːr.nɪŋ/ | Buổi sáng |
| 6 | Night | /naɪt/ | Buổi tối |
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tiếng Anh cho bé 6 tuổi: 5 Bí kíp giúp bé học hiệu quả
Tiếng Anh cho bé: Từ vựng chủ đề Quần áo và phụ kiện
Dạy từ vựng tiếng Anh cho bé qua chủ đề quần áo cũng được rất nhiều phụ huynh áp dụng. Bởi vì đề tài này xuất hiện xung quanh bé hầu như là mỗi ngày. Do đó, học tiếng Anh cho bé thông qua chủ đề quần áo đem lại hiệu quả tích cực.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Shirt | /ʃɝːt/ | Áo sơ mi |
| 2 | Dress | /dres/ | Váy |
| 3 | Pants | /pænts/ | Quần dài |
| 4 | Shoes | /ʃuz/ | Giày dép |
| 5 | Hat | /hæt/ | Mũ |
| 6 | Socks | /sɑːks/ | Vớ |
Khám phá thêm tại: Mẫu câu và từ vựng chủ đề quần áo
Tiếng Anh cho trẻ em: Từ vựng chủ đề Nghề nghiệp
Hầu hết các bậc phụ huynh sẽ kết hợp việc dạy tiếng Anh cơ bản cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp với việc hỏi về việc làm ước mơ của bé.
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Doctor | /ˈdɑːk.tɚ/ | Bác sĩ |
| 2 | Teacher | /ˈtiː.tʃɚ/ | Giáo viên |
| 3 | Firefighter | /ˈfaɪərˌfaɪ.t̬ɚ/ | Lính cứu hỏa |
| 4 | Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | Phi công |
| 5 | Chef | /ʃef/ | Đầu bếp |
| 6 | Engineer | /ˌen.dʒəˈnɪr/ | Kỹ sư |
Tiếng Anh trẻ em: Từ vựng về Cảm xúc
| STT | Từ vựng tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Happy | /ˈhæp.i/ | Hạnh phúc |
| 2 | Sad | /sæd/ | Buồn |
| 3 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận |
| 4 | Surprised | /sɚˈpraɪzd/ | Ngạc nhiên |
| 5 | Excited | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪd/ | Hào hứng |
| 6 | Scared | /skerd/ | Sợ hãi |
Từ vựng tiếng Anh trẻ em: chủ đề Số đếm và đơn vị đo lường
Chủ đề số đếm sẽ giúp bé hình thành nền tảng cơ bản cho môn Toán học sau này cũng như các lĩnh vực liên quan đế số như ngày giờ, chiều cao, cân nặng, số điện thoại, địa chỉ.
| STT | Từ vựng tiếng Anh cho bé | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | One | /wʌn/ | Một |
| 2 | Two | /tuː/ | Hai |
| 3 | Three | /θriː/ | Ba |
| 4 | Four | /fɔːr/ | Bốn |
| 5 | Five | /faɪv/ | Năm |
| 6 | Ten | /ten/ | Mười |
Tiếng Anh trẻ em: Từ vựng chủ đề hình khối
| Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa từ vựng |
|---|---|---|
| Cube | /kjuːb/ | Hình lập phương |
| Cylinder | /ˈsɪl.ɪn.dɚ/ | Hình trụ |
| Cone | /koʊn/ | Hình nón |
| Sphere | /sfɪr/ | Hình cầu |
| Pyramid | /ˈpɪr.ə.mɪd/ | Hình chóp |
Kết luận
Việc học từ vựng là một trong những bước quan trọng trong lộ trình học tiếng Anh cho bé. testtoeic.com hy vọng đây sẽ là một tài liệu học từ vựng tiếng Anh cho bé hiệu quả mà bố mẹ đang tìm kiếm.
Flashcard giúp luyện tập từ vựng tiếng Anh cơ bản cho bé theo nhiều chủ đề hấp dẫn: testtoeic.com
















