Chuyển tới nội dung

Cách đọc Ngày Tháng Trong Tiếng Anh

cách đọc ngày tháng trong tiếng anh

Ngày tháng năm trong tiếng Anh là một trong những kiến thức cơ bản nhất để có thể giao tiếp hiệu quả bởi đây là chủ đề chúng ta sử dụng hàng ngày. Vậy bạn đã nắm được cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn xác nhất chưa? Trong bài viết sau đây, chúng ta sẽ hệ thống lại những kiến thức liên quan tới cách đọc ngày tháng năm trong tiếng Anh. Cùng bắt đầu ngay nhé!

I. Cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn nhất

1. Cách đọc thứ trong tuần bằng tiếng Anh

Cách đọc thứ trong tuần bằng tiếng Anh cụ thể như sau:

Các thứ trong tiếng Anh

  • Hai
  • Ba
  • Năm
  • Sáu
  • Bảy
  • Chủ nhật

2. Cách đọc các ngày trong tháng bằng tiếng Anh

Cách đọc ngày trong tháng bằng tiếng Anh cụ thể như sau:

Các ngày trong tiếng Anh

  • 1: 1st – First
  • 2: 2nd – Second
  • 3: 3rd – Third
  • 4: 4th – Fourth
  • 5: 5th – Fifth
  • 6: 6th – Sixth
  • 7: 7th – Seventh
  • 8: 8th – Eighth
  • 9: 9th – Ninth
  • 10: 10th – Tenth
  • 11: 11th – Eleventh
  • 12: 12th – Twelfth
  • 13: 13th – Thirteenth
  • 14: 14th – Fourteenth
  • 15: 15th – Fifteenth
  • 16: 16th – Sixteenth
  • 17: 17th – Seventeenth
  • 18: 18th – Eighteenth
  • 19: 19th – Nineteenth
  • 20: 20th – Twentieth
  • 21: 21st – Twenty first
  • 22: 22nd – Twenty second
  • 23: 23rd – Twenty third
  • 24: 24th – Twenty fourth
  • 25: 25th – Twenty fifth
  • 26: 26th – Twenty sixth
  • 27: 27th – Twenty seventh
  • 28: 28th – Twenty eighth
  • 29: 29th – Twenty ninth
  • 30: 30th – Thirtieth
  • 31: 31st – Thirty first

3. Cách đọc tháng trong năm bằng tiếng Anh

Cách đọc tháng trong năm bằng tiếng Anh cụ thể như sau:

Các tháng trong tiếng Anh

  • 1: January (JAN)
  • 2: February (FEB)
  • 3: March (MAR)
  • 4: April (APR)
  • 5: May (MAY)
  • 6: June (JUNE)
  • 7: July (JUL)
  • 8: August (AUG)
  • 9: September (SEP/SEPT)
  • 10: October (OCT)
  • 11: November (NOV)
  • 12: December (DEC)

4. Cách đọc các năm bằng tiếng Anh

4.1. Năm có một hoặc hai chữ số

  • 0: zero
  • 1: one
  • 2: two
  • 3: three
  • 4: four
  • 5: five
  • 6: six
  • 7: seven
  • 8: eight
  • 9: nine
  • 10: ten
  • 11: eleven
  • 12: twelve
  • 13: thirteen
  • 14: fourteen
  • 15: fifteen

Đối với các số từ 14 đến 19, cộng thêm từ “teen” sau số từ 4 đến 9.

  • 14: fourteen
  • 16: sixteen
  • 17: seventeen
  • 18: eighteen
  • 19: nineteen

Các năm từ 20 trở đi sẽ được viết theo quy tắc “số hàng chục + ty”.

  • 20: twenty
  • 30: thirty
  • 40: forty
  • 50: fifty
  • 60: sixty
  • 70: seventy
  • 80: eighty
  • 90: ninety

Các năm từ 21 đến 99 sẽ được viết theo quy tắc “số hàng chục + số hàng đơn vị”.

4.2. Năm có ba chữ số

Có hai cách đọc năm có ba chữ số:

  • Cách 1: Đọc số năm như số có 3 chữ số trong tiếng Anh bình thường. Ví dụ: Năm 498 đọc là “four hundred and ninety eight”.
  • Cách 2: Đọc số năm bằng cách đọc một chữ số đầu tiên, sau đó đọc phần số có hai chữ số phía sau. Ví dụ: Năm 498 đọc là “four ninety eight”.

4.3. Năm có bốn chữ số

Với các năm có bốn chữ số, chia năm thành hai số nguyên có hai chữ số và đọc từng số nguyên ấy. Ví dụ: Năm 1872 đọc là “eighteen seventy two”.

4.4. Năm trước và sau công nguyên

Đọc các năm trước và sau công nguyên giống như khi đọc các năm thông thường.

  • Năm trước công nguyên: Thêm “BC” sau số năm. Ví dụ: năm 877 trước công nguyên đọc là “eight seventy seven BC”.
  • Năm sau công nguyên: Thêm “AD” sau số năm. Ví dụ: năm 398 sau công nguyên đọc là “three ninety eight AD”.

4.5. Cách đọc năm từ năm 2000 trở đi

Có hai cách đọc năm từ năm 2000 trở đi:

  • Cách 1: Đọc “Two thousand” + số nguyên. Ví dụ: Năm 2023 đọc là “two thousand and twenty three”.
  • Cách 2: Đọc “Twenty” + số nguyên hai có hai chữ số. Ví dụ: Năm 2023 đọc là “twenty and twenty three”.

II. Cách đọc thứ ngày tháng trong tiếng Anh chính xác

1. Theo Anh – Anh

Theo văn phong Anh-Anh, ngày luôn đứng trước tháng và năm theo cấu trúc (dd/mm/yyyy).

Cách đọc: “the” + ngày + (of) + tháng (,) năm

Ví dụ: “the eleventh (of) November (,) 2011”.

2. Theo Anh – Mỹ

Theo văn phong Anh-Mỹ, tháng luôn đứng trước ngày và năm theo cấu trúc (mm/dd/yyyy).

Cách đọc: tháng + (the) + ngày (,) năm

Ví dụ: “November (the) eleventh, 2011”.

3. Theo tiêu chuẩn quốc tế

Theo tiêu chuẩn quốc tế, năm luôn đứng trước tháng và ngày theo cấu trúc (yyyy/mm/dd).

Cách đọc: (the) + ngày + (of) + tháng + năm

Ví dụ: “(the) eleventh (of) November 2011”.

III. Cách đọc ngày tháng năm sinh trong tiếng Anh kèm thứ

Khi đọc ngày tháng năm kèm thứ trong tuần, có hai cách viết tùy theo mong muốn.

1. Theo Anh – Anh

Theo Anh – Anh, thứ ngày tháng được đọc theo công thức: thứ, ngày + tháng, năm.

Ví dụ: “Monday, the thirty-first (of) November, 2008” hoặc viết gọn là “Monday, 31st November, 2008”.

2. Theo Anh – Mỹ

Theo Anh – Mỹ, thứ ngày tháng được đọc theo công thức: thứ, tháng + ngày, năm.

Ví dụ: “Wednesday, May (the) fifteenth, 2016” hoặc viết gọn là “Wednesday, May 15th, 2016”.

IV. Bài tập về cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh có đáp án

1. Bài tập: Điền cách viết hoặc cách đọc cho các thứ ngày tháng trong tiếng Anh sau

  1. 9th December
  2. The third of February
  3. Thursday, May 2nd, 2018
  4. 1st January, 2011
  5. Monday, September the ninth, nineteen eighty
  6. Sunday, 10th April, 866 BC
  7. The fifteenth of May, five sixty six
  8. 8/8/1888

2. Đáp án

  1. (The) ninth (of) December/December (the) ninth
  2. 3rd February/February 3rd
  3. Thursday, May (the) second/(the) second (of) May, twenty eighteen
  4. (The) first (of) January/January (the) first, twenty eleven
  5. Monday, September 9th/9th September, 1980
  6. Sunday, (the) tenth (of) April, April (the) tenth, eight sixty six BC
  7. 15th May/May 15th, 566
  8. (The) eighth (of) August/August (the) eighth, eighteen eighty eight

ĐĂNG KÝ NGAY:

Kết luận

Bài viết trên đã hướng dẫn chi tiết cách đọc ngày tháng trong tiếng Anh chuẩn xác nhất. Mong rằng bài viết đã giúp bạn trả lời toàn bộ thắc mắc về chủ đề này và giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp hàng ngày. Chúc bạn có một ngày học tập và làm việc hiệu quả!


ĐĂNG KÝ NGAY: