Câu điều kiện loại 1 là một cấu trúc ngữ pháp được sử dụng phổ biến trong giao tiếp và các bài tập tiếng Anh. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng câu này, trong bài viết này, chúng tôi sẽ hướng dẫn chi tiết về cấu trúc, cách dùng và những lưu ý quan trọng khi sử dụng câu điều kiện loại 1.
Câu điều kiện loại 1 là gì?
Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để diễn tả một sự việc hoặc hành động có thể xảy ra trong tương lai khi có một điều kiện cụ thể xảy ra. Cấu trúc câu điều kiện loại 1 bao gồm mệnh đề “if” (nếu) và mệnh đề chính (kết quả).
Ví dụ:
- Nếu tôi học chăm chỉ, tôi sẽ thi đậu. (If I study hard, I will pass the exam.)
- Nếu cô ấy bật đèn, cô ấy sẽ thấy mọi thứ rõ ràng. (If she turns on the light, she will see everything clearly.)
Công thức câu điều kiện loại 1
Cấu trúc của câu điều kiện loại 1 bao gồm 2 mệnh đề. Thông thường, mệnh đề “if” sử dụng thì hiện tại đơn, và mệnh đề chính sử dụng thì tương lai đơn.
Mệnh đề IF Mệnh đề chính
Ví dụ:
- Nếu bạn không muốn gặp anh ta, anh ta sẽ rời đi. (If you don’t want to meet him, he will leave.)
- Nếu chúng ta làm việc chăm chỉ, chúng ta sẽ có đủ tiền để mua vé máy bay. (If we work hard, we will have enough money to buy flight tickets.)
Lưu ý: Mệnh đề “if” có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề chính mà không ảnh hưởng đến ý nghĩa của câu. Tuy nhiên, nếu mệnh đề “if” đứng trước mệnh đề chính, cần thêm dấu phẩy giữa hai mệnh đề.
Ví dụ câu điều kiện loại 1:
- Nếu ngày mai trời mưa thì tôi sẽ ở nhà. (If it rains tomorrow, I will stay at home.)
- Tôi sẽ ở nhà nếu ngày mai trời mưa. (I will stay at home if it rains tomorrow.)
Cách dùng câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 1 được sử dụng để dự đoán hành động, sự vật, sự việc có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.
Ví dụ:
-
Nếu ngày mai trời mưa, tôi sẽ không đi công viên. (If it rains tomorrow, I will not go to the park.)
-
Nếu tôi được tăng lương, tôi sẽ mua một chiếc xe mới. (If I get a raise, I will buy a new car.)
-
Câu điều kiện loại 1 cũng được sử dụng để diễn tả đề nghị và gợi ý.
Ví dụ:
-
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên ăn ít hơn. (If you want to lose weight, you should eat less.)
-
Nếu bạn cảm thấy ốm, bạn nên đi khám bác sĩ. (If you’re feeling sick, you should go to the doctor.)
-
Câu điều kiện loại 1 cũng được sử dụng để cảnh báo hoặc đe dọa.
Ví dụ:
- Nếu bạn không ngừng nói, tôi sẽ rời đi. (If you don’t stop talking, I will leave.)
- Nếu bạn không cẩn thận, bạn sẽ bị thương. (If you don’t be careful, you will get hurt.)
Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 1
- Có một số trường hợp, cả hai mệnh đề trong câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng thì hiện tại đơn. Điều này diễn đạt ý rằng sự việc đã và sẽ tự động xảy ra sau một sự việc khác.
Ví dụ:
Nếu Rose có đồng nào, cô ấy sẽ tiêu đồng ấy. (If Rose has any money, she spends it.)
- Trong câu điều kiện loại 1, bạn có thể sử dụng “will” trong mệnh đề IF khi bạn đưa ra yêu cầu.
Ví dụ:
Nếu bạn đợi một lát, tôi sẽ tìm người giúp bạn. (If you’ll wait a moment, I’ll find someone to help you.)
- Câu điều kiện loại 1 có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại tiếp diễn trong mệnh đề IF.
Ví dụ:
Nếu chúng ta muốn có nhiều khách tham quan, bảo tàng cần thật sạch sẽ. (If we’re expecting a lot of visitors, the museum will need a good clean.)
- Trường hợp muốn nhấn mạnh sự vật hoặc sự việc đang diễn ra hoặc đã hoàn thành, câu điều kiện loại 1 được sử dụng theo cấu trúc sau:
IF + thì hiện tại đơn/thì tương lai tiếp diễn/thì tương lai hoàn thành
Ví dụ:
Nếu chúng ta về nhà hôm nay, chúng ta sẽ có một bữa tiệc ngày mai. (If we go home today, we will be having a party tomorrow.)
- Trong trường hợp muốn sử dụng câu mệnh lệnh trong câu điều kiện loại 1, chủ ngữ sẽ không được đề cập trong mệnh đề chính. Cấu trúc sẽ như sau:
IF + thì hiện tại đơn, (do not) V-inf
Ví dụ:
Nếu bạn không muốn trễ giờ, hãy đi ra ngoài ngay bây giờ đi! (If you don’t want to be late, go out right now!)
- Câu điều kiện loại 1 cũng có thể được sử dụng để cho phép, đồng ý hoặc gợi ý, sử dụng theo công thức:
IF + thì hiện tại đơn,… may/can + V-inf
Ví dụ:
Nếu ngày mai trời đẹp, chúng tôi sẽ đi biển. (If it’s a nice day tomorrow, we’ll go to the beach.)
- Câu điều kiện loại 1 cũng có thể được sử dụng để đưa ra yêu cầu, khuyên răn hoặc muốn nhấn mạnh về một hành động, sử dụng theo cấu trúc dưới đây:
IF + thì hiện tại đơn,… would like to/must/have to/should/… + V-inf
Ví dụ:
Nếu bạn muốn giảm cân, bạn nên làm bài tập luyện. (If you want to lose weight, you should do some exercise.)
Biến thể của câu điều kiện loại 1
Biến thể ở mệnh đề chính
Biến thể ở mệnh đề IF
Đảo ngữ câu điều kiện loại 1
Xem thêm: Tổng hợp cấu trúc đảo ngữ câu điều kiện loại 1,2,3
Bài tập câu điều kiện loại 1 có đáp án chi tiết
Bài 1: Chia động từ trong ngoặc để hoàn thành câu
- If you [are] scared of snakes, [don’t go] into the garden.
- If the temperature is 100 Celsius degrees, the water [boils].
- They [may accept] our conditions, if you [meet] them at that restaurant.
- Take some cake, if you [are] hungry.
- We should visit her if we [are] here.
Bài 2: Viết lại câu điều kiện loại 1
- If you want to meet them, go there!
- If I usually do exercise every morning, my health will improve.
- If you don’t want us to call the police, stay away from this area.
- If she helps me to do this work, I will pay her more.
- If I want to buy a new iPhone, I will borrow your money.
Đáp án
Bài 1:
- are / don’t go
- boils
- may accept / meet
- are
- are
Bài 2:
- If you want to meet them, go there!
- If I usually do exercise every morning, my health will improve.
- If you don’t want us to call the police, stay away from this area.
- If she helps me to do this work, I will pay her more.
- If I want to buy a new iPhone, I will borrow your money.
Xem thêm: Tổng hợp bài tập câu điều kiện trong tiếng Anh
Qua bài viết trên, chúng tôi đã giới thiệu chi tiết về kiến thức câu điều kiện loại 1 trong tiếng Anh. Để sử dụng thành thạo loại câu điều kiện này, bạn hãy tham gia ngay website testtoeic.com để làm bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Englishfreetest.com sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách nhanh chóng và hiệu quả.



