Trong tiếng Anh, mệnh đề quan hệ (Relative clauses) được sử dụng rất phổ biến để rút ngắn câu mà vẫn diễn tả đủ ý. Việc sử dụng mệnh đề quan hệ trong văn viết không chỉ giúp tránh sự trùng lặp quá nhiều mà còn tạo thành những bài viết thú vị và hấp dẫn. Bài viết này sẽ cung cấp đầy đủ kiến thức về mệnh đề quan hệ – một trong những chủ điểm ngữ pháp quan trọng không thể thiếu khi học tiếng Anh.
Mệnh Đề Quan Hệ Là Gì?
Mệnh đề quan hệ là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc các trạng từ quan hệ. Những đại từ quan hệ này được sử dụng để thay thế danh từ và tránh sự lặp lại trong câu.
Chức năng của mệnh đề quan hệ là bổ sung thông tin cho câu bằng cách sử dụng đại từ quan hệ cùng mệnh đề của nó, vì vậy đại từ quan hệ phải liên quan đến danh từ hoặc trạng từ trong câu.
Ví dụ: The woman who is wearing the T-shirt is my girlfriend.
Trong câu này, mệnh đề quan hệ “who is wearing the T-shirt” đứng sau chủ ngữ “the woman” và giúp xác định danh từ đó. Nếu bỏ mệnh đề này đi, chúng ta vẫn có một câu hoàn chỉnh là “The woman is my girlfriend”.
Trong tiếng Anh, có 5 đại từ quan hệ và 3 trạng từ quan hệ:
Đại từ quan hệ:
- Who: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.
Ví dụ: The woman who lives in apartment number 34 has been arrested. - Whom: làm tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ người.
Ví dụ: Frank invited Janet, whom he had met in Japan, to the party. - Whose: thay thế cho tính từ sở hữu của người và vật (my, your, his, her, sở hữu cách,…)
Ví dụ: The little girl whose doll was lost is sad. - Which: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho danh từ chỉ vật.
Ví dụ: The house which belongs to Julie is in London. - That: làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, thay thế cho cả danh từ chỉ người và danh từ chỉ vật. (không dùng trong mệnh đề quan hệ không xác định và không đứng sau giới từ).
Ví dụ: Marie Curie is the woman that discovered radium.
Trạng từ quan hệ:
- Where: thay thế cho danh từ chỉ nơi chốn (= at/ in/ from/ on which).
Ví dụ: The town where I grew up is important to me. - When: thay thế cho danh từ chỉ thời gian (= on/ at/ in which).
Ví dụ: Tell me the time when (= at which) we can depart. - Why: dùng để chỉ lý do, thay thế cho “the reason, for that reason” (= for which).
Ví dụ: That is the reason why (= for which) the flight was delayed.
Phân Loại Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
Mệnh đề quan hệ có 2 loại: mệnh đề quan hệ xác định và mệnh đề quan hệ không xác định.
2.1. Mệnh Đề Quan Hệ Xác Định (Defining Relative Clauses)
- Dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước mệnh đề, có chức năng định ngữ và là bộ phận quan trọng trong câu. Nếu bỏ mệnh đề quan hệ này đi, mệnh đề chính sẽ không còn nghĩa rõ ràng.
- Mệnh đề xác định (Defining Relative Clauses) được sử dụng khi danh từ là danh từ không xác định và không dùng dấu phẩy để ngăn cách nó với mệnh đề chính.
- Tất cả các đại từ quan hệ đều có thể được sử dụng trong mệnh đề quan hệ xác định.
Ví dụ: I’m looking for a secretary who/ that can use a computer well.
2.2. Mệnh Đề Quan Hệ Không Xác Định (Non-defining Relative Clauses)
- Dùng để bổ nghĩa cho danh từ đứng trước, cung cấp thêm thông tin về một người, một vật hoặc một sự việc đã được xác định. Đây là phần giải thích thêm, không nhất thiết phải có trong câu. Nếu bỏ mệnh đề chính, câu vẫn có nghĩa rõ ràng.
- Mệnh đề quan hệ không xác định thường được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy hoặc dấu gạch ngang.
- Không sử dụng “that” với mệnh đề không xác định.
Ví dụ:
- My sister, who I live with, knows a lot about cars.
- Yesterday I called our friend Julie, who lives in New York.
Cách Rút Gọn Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
3.1. Mệnh Đề Quan Hệ Được Rút Thành Cụm Phân Từ
Với các đại từ quan hệ làm chủ từ “who”, “which”, “that” nằm trong mệnh đề quan hệ, chúng có thể được rút gọn thành cụm hiện tại phân từ V-ing hoặc quá khứ phân từ (V3/ed).
-
Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề chủ động, rút thành cụm hiện tại phân từ (V-ing).
Ví dụ: The woman who teaches English at his school is Jenny.
→ The woman teaching English at his school is Jenny. -
Khi mệnh đề quan hệ là mệnh đề bị động, rút thành quá khứ phân từ (V3/ed).
Ví dụ: The book which was bought by my father is interesting.
→ The book bought by my father is interesting.
3.2. Mệnh Đề Quan Hệ Được Rút Thành Cụm Động Từ Nguyên Mẫu
Mệnh đề quan hệ được rút thành cụm động từ nguyên mẫu (to-infinitive) khi trước đại từ quan hệ có các cụm từ: the first, the second, the only, the last hoặc chính thức so sánh bậc nhất.
Ví dụ: John was the last person that got the news.
→ John was the last person to get the news.
3.3. Mệnh Đề Quan Hệ Chứa “to be” Và Tính Từ
Với “to be” và danh từ/ cụm danh từ có đại từ quan hệ theo sau, bạn có thể lược bỏ đại từ quan hệ và “to be”.
Ví dụ: Football, which is a very popular sport, is good for health.
→ Football, a very popular sport, is good for health.
Một Số Lưu Ý Về Mệnh Đề Quan Hệ Trong Tiếng Anh
-
Trong mệnh đề quan hệ có giới từ, giới từ có thể đặt trước hoặc sau mệnh đề quan hệ.
Ví dụ: Mr. Brown is a nice teacher. We studied with him last year.
→ Mr. Brown, with whom we studied last year, is a nice teacher.
→ Mr. Brown, whom we studied with last year, is a nice teacher. -
Ở vị trí túc từ, whom có thể được thay bằng who.
Ví dụ: I’d like to talk to the man whom/ who I met at your birthday party. -
Có thể dùng which thay cho cả mệnh đề đứng trước.
Ví dụ: She can’t come to my birthday party. That makes me sad.
→ She can’t come to my birthday party, which makes me sad. -
Trong mệnh đề quan hệ xác định, có thể bỏ các đại từ quan hệ làm túc từ như whom, which.
Ví dụ: The dress (which) I bought yesterday is very expensive. -
Không dùng “that”, “who” sau giới từ.
-
Với các cụm từ chỉ số lượng some of, all of, none of, many of, neither of, both of… có thể được dùng trước whom, which và whose.
Ví dụ: Anna has three brothers. All of them are teachers.
→ Anna has three brothers, all of whom are teachers.
Bài Tập Vận Dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng nhất để điền vào mỗi câu sau.
-
She is talking about the author ___ book is one of the best-sellers this year.
A. which
B. whose
C. that
D. who -
He bought all the books ___ are needed for the next exam.
A. which
B. what
C. those
D. who -
The children, ___ parents are famous teachers, are taught well.
A. that
B. whom
C. whose
D. their -
Do you know the boy ___ we met at the party last week?
A. which
B. whose
C. who is
D. whom -
The exercises ___ we are doing are very easy.
A. is
B. has been
C. are
D. was
Bài tập 2: Tìm lỗi sai trong các câu sau và sửa lại cho đúng.
-
She is the most beautiful girl whose I have ever met.
-
She can’t speak English, whom is a disadvantage.
-
The policeman must try to catch those people whom drive dangerously.
-
The person about who I told you yesterday is coming here tomorrow.
-
Mother’s Day is the day where children show their love to their mother.
Đáp án:
Bài tập 1:
- B
- A
- C
- D
- C
Bài tập 2:
- whose => who/ whom/ that
- whom => which
- whom => who
- about who => about whom
- where => when
Hy vọng bài viết trên sẽ giúp bạn ôn tập các cấu trúc của mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh thật hiệu quả. Chúc bạn học tốt và thành công trên con đường chinh phục tiếng Anh của mình.
Đừng quên truy cập testtoeic.com để thử sức với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.


