各位讀者大家好,對於許多學習英文的同好而言,搞清楚英文時態的用法往往是一件令人頭痛的事。但別擔心!今天我們就來一起破解英文時態的密碼,讓你輕鬆掌握 12 個時態,讓你的英文功力更上一層樓!
Tổng quan về hệ thống thì tiếng Anh
Trong tiếng Anh, có tổng cộng 12 thì, được chia thành ba nhóm chính:
Hiện tại
- Thì hiện tại đơn (present simple tense)
- Thì hiện tại tiếp diễn (present progressive)
- Thì hiện tại hoàn thành (present perfect simple)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (present perfect progressive)
Quá khứ
- Thì quá khứ đơn (past simple tense)
- Thì quá khứ tiếp diễn (past progressive)
- Thì quá khứ hoàn thành (past perfect)
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (past perfect progressive)
Tương lai
- Thì tương lai đơn (future simple)
- Thì tương lai gần (near future)
- Thì tương lai tiếp diễn (future progressive)
- Thì tương lai hoàn thành (future perfect)
- Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (future perfect progressive)
Bí quyết phân biệt những thì hay nhầm lẫn
Trong tiếng Anh, có một số thì rất dễ gây nhầm lẫn khi sử dụng. Dưới đây là một số mẹo giúp bạn phân biệt chúng:
Thì hiện tại đơn vs Thì hiện tại tiếp diễn
| Thì hiện tại đơn | Thì hiện tại tiếp diễn |
|---|---|
| Diễn tả hành động thường xuyên | Diễn tả hành động đang diễn ra |
| Thường xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất (ví dụ: always, often, sometimes) | Thường xuất hiện các cụm từ chỉ thời điểm (ví dụ: now, right now, at the moment) |
| Ví dụ: I play tennis every Saturday. | Ví dụ: I am playing tennis right now. |
Thì quá khứ đơn vs Thì hiện tại hoàn thành
| Thì quá khứ đơn | Thì hiện tại hoàn thành |
|---|---|
| Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm trong quá khứ | Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và còn liên quan đến hiện tại |
| Thường xuất hiện các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ (ví dụ: yesterday, in + năm, ago) | Thường xuất hiện các từ chỉ thời điểm hiện tại (ví dụ: ever, already, never, just) |
| Ví dụ: I went to the store yesterday. | Ví dụ: I have been to that store before. |
Thì quá khứ đơn vs Thì quá khứ hoàn thành
| Thì quá khứ đơn | Thì quá khứ hoàn thành |
|---|---|
| Diễn tả hành động đã xảy ra hoặc kết thúc tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ | Diễn tả hành động hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ |
| Thường xuất hiện các cụm từ chỉ thời gian trong quá khứ (ví dụ: yesterday, in + năm, ago) | Thường xuất hiện các từ chỉ thời điểm trước đó (ví dụ: before, after) |
| Ví dụ: I ate breakfast at 7am this morning. | Ví dụ: I had already eaten breakfast before I went to work. |
Thì hiện tại tiếp diễn vs Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
| Thì hiện tại tiếp diễn | Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn |
|---|---|
| Diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm hiện tại | Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn tới hiện tại |
| Thường xuất hiện các cụm từ chỉ thời điểm hiện tại (ví dụ: now, right now, at the moment) | Thường xuất hiện các cụm từ chỉ thời gian bắt đầu từ quá khứ (ví dụ: all day, since + thời gian, for + khoảng thời gian) |
| Ví dụ: I am studying for my exam. | Ví dụ: I have been studying for 3 hours. |
Thì tương lai đơn vs Thì tương lai gần
| Thì tương lai đơn | Thì tương lai gần |
|---|---|
| Diễn tả hành động sẽ xảy ra sau này | Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai gần |
| Không có thời gian cụ thể trong câu | Thường xuất hiện các trạng từ chỉ thời gian gần (ví dụ: later, tonight) |
| Ví dụ: I will travel to America next year. | Ví dụ: I am going to the Italian restaurant later. |
Bài tập luyện tập
Hãy thử sức với một số bài tập luyện tập sau để kiểm tra khả năng phân biệt thì của bạn:
Bài tập 1: Chọn động từ đúng ở thì đúng để hoàn thành câu
- I ___ (to be) a student five years ago.
- A. am
- B. was
- C. will be
Bài tập 2: Điền động từ đúng vào chỗ trống ở thì đúng
- She ___ (to work) at a restaurant for two years before she moved to New York.
Đáp án
Bài tập 1:
- B. was
Bài tập 2:
- had worked
Bí quyết học tập
Để học tốt thì tiếng Anh, hãy luôn ghi nhớ những điểm chính sau:
- Thường xuyên thực hành và làm bài tập.
- Đọc nhiều văn bản tiếng Anh.
- Nghe nhiều tiếng Anh.
- Tìm người bản ngữ để giao tiếp.
Ngoài ra, bạn có thể tìm hiểu thêm nhiều mẹo học tiếng Anh hữu ích khác tại website preptoeic.click của chúng tôi.