Câu điều kiện hỗn hợp là một khái niệm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh mà tất cả mọi người học nên biết. Trong bài viết này, tôi sẽ giới thiệu cho các bạn những thông tin quan trọng nhất về câu điều kiện hỗn hợp và cung cấp bài tập để áp dụng kiến thức đã học.
Câu điều kiện hỗn hợp là gì?
Câu điều kiện hỗn hợp là một loại câu điều kiện kết hợp cả điều kiện loại 2 và loại 3. Điều kiện trong câu được đề cập đến không có thật trong quá khứ, và kết quả của điều kiện đó được đề cập đến trong hiện tại.
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Để hiểu rõ hơn về câu điều kiện hỗn hợp loại 1, hãy tìm hiểu về các điều kiện cơ bản và công thức sử dụng như sau:
Công thức
If + S + had + V3, S + would + V-inf
Trong đó:
S: Chủ ngữV3: Động từ ở dạng phân từ 2V-inf: Động từ thường không chia
Ví dụ:
If you left earlier, you would not have got stuck in the traffic. (Nếu bạn rời đi sớm hơn, bạn sẽ không bị kẹt xe.)
Câu điều kiện hỗn hợp loại 1 được sử dụng để diễn tả tình huống không xảy ra ở quá khứ và kết quả không xảy ra ở hiện tại.
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện hỗn hợp loại 1
Mệnh đề “If” sử dụng câu điều kiện loại 3, trong khi mệnh đề chính là câu điều kiện loại 2.
Ví dụ:
If it had rained, they would have stayed at home. (Nếu trời mưa thì họ đã ở nhà.)
Cấu trúc đảo ngữ
Had + S1 + (not) + V3, S2 + would/could (not) + V-inf
Trong đó:
S1,S2: Chủ ngữV3: Động từ ở dạng phân từ loại 2V-inf: Động từ thường không chia
Ví dụ:
Had she known about the traffic, she would have taken a different way. (Nếu cô ấy biết về giao thông, cô ấy sẽ đi một con đường khác.)
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 bao gồm các thông tin ngữ pháp sau:
Công thức
If + S + V-ed, S + would (could/might) + have + V3
Trong đó:
S: Chủ ngữV3: Động từ ở dạng phân từ loại 2V-ed: Động từ thêm đuôi “ed”
Ví dụ:
If he had been more careful, he would not have broken the vase. (Nếu anh ấy cẩn thận hơn thì anh ấy đã không làm vỡ chiếc bình.)
Câu điều kiện hỗn hợp loại 2 được sử dụng để diễn tả tình huống không có thật ở hiện tại và kết quả có thể xảy ra trong quá khứ nhưng không xảy ra.
Dấu hiệu nhận biết câu điều kiện hỗn hợp loại 2
Mệnh đề “If” sử dụng câu điều kiện loại 2, mệnh đề chính là câu điều kiện loại 3.
Ví dụ:
If it rained, they would have stayed at home. (Nếu trời mưa thì họ sẽ ở nhà.)
Cấu trúc câu đảo ngữ
Were + S1 (not) + Adj/To Vinf, S2 + would/could/might (not) + have + V3
Trong đó:
S1,S2: Chủ ngữV-inf: Động từ thường không chiaV3: Động từ ở dạng phân từ 2
Ví dụ:
Were I not so busy, I would have joined you for lunch. (Nếu tôi không quá bận thì tôi đã cùng bạn ăn trưa rồi.)
Bài tập trắc nghiệm câu điều kiện hỗn hợp
Dưới đây là một số câu hỏi trắc nghiệm. Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu:
-
If you __ earlier, you ___ in the traffic.
a) leave / will not get stuck
b) left / would not have got stuck
c) leaving / would not get stuck
d) leaves / would not have got stuck -
Unless she __ about the sale, she __ a new dress.
a) knows / will buy
b) known / would buy
c) known / would have bought
d) knows / would buy -
Had they ____ the meeting, they ___ about the changes.
a) attended / know
b) attend / would know
c) attending / will know
d) attended / would have known -
If it __, we ____ a picnic.
a) not rain / will have
b) did not rain / would have
c) not raining / would have had
d) does not rain / would have -
Unless you ____ me earlier, I ___ help.
a) tell / will not
b) told / would not have
c) tells / would not
d) telling / will not
Đáp án:
- b) left / would not have got stuck
- c) known / would have bought
- d) attended / would have known
- b) did not rain / would have
- b) told / would not have
Trên đây là những điều quan trọng về câu điều kiện hỗn hợp. Nếu bạn còn thắc mắc về nội dung này, hãy ghé thăm trang web preptoeic.click để tìm hiểu thêm thông tin về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.


