Tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh (Emotions)
Cảm xúc là sự kết hợp của cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Khi thể hiện cảm xúc, người khác có thể quan sát được. Vì vậy, các tính từ chỉ cảm xúc trong tiếng Anh là nhóm từ giúp bạn bộc lộ cảm nhận của mình cùng hành vi để người đối diện có thể thấy rõ.
Từ vựng thể hiện cảm xúc tích cực
Từ vựng thể hiện cảm xúc tiêu cực
Tính từ chỉ cảm xúc trong ngữ cảnh cụ thể
Rèn luyện giao tiếp và giáo dục tâm lý, tình cảm cho trẻ nhỏ bằng ngoại ngữ thật dễ dàng với chương trình MIỄN PHÍ tại đây.
7 tính từ chỉ cảm xúc, tâm trạng và phản ứng thông dụng nhất
Trong số các tính từ chỉ cảm xúc, 7 từ vựng dưới đây được sử dụng nhiều nhất và thường bắt gặp trong các tình huống giao tiếp:
- Delighted: vui mừng, hài lòng
- Fuming: nổi giận
- Stunned: choáng váng, bất tỉnh
- Fired up: nổi giận đùng đùng
- Grumpy: gắt gỏng
- Awkward: lúng túng, ngượng ngịu, khó xử.
- Baffled: làm trở ngại
Các cặp tính từ chỉ cảm xúc trái nghĩa trong tiếng Anh
Một số cặp từ chỉ cảm xúc trái nghĩa xuất hiện thường xuyên và bạn cần ghi nhớ chúng:
- boring /ˈbɔːrɪŋ/: Buồn chán – interesting /ˈɪntrɪstɪŋ/: Thú vị
- sad /sæd/: Buồn bã – happy /ˈhæpi/: Hạnh phúc
- brave /breɪv/: Dũng cảm – afraid /əˈfreɪd/: Sợ hãi
- confident / ˈkɑːnfɪdənt /: Tự tin – confused /kən’fju:zd/: Lúng túng
- irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / Khó chịu – relaxed / rɪˈlækst / Thư giãn, thoải mái
Tính từ miêu tả cảm nhận (Feelings)
Như đã đề cập, cảm xúc bao gồm sự cảm nhận, phản ứng sinh lý và hành vi. Vì vậy, Feelings là 1 thành phần trong Emotions mang nghĩa thể hiện cảm nhận, nội tâm của người nói. Nếu không có 2 yếu tố còn lại thì người khác không thể thấy rõ “Feelings” của người nói. Dưới đây là danh sách tính từ diễn tả cảm nhận trong tiếng Anh:
Từ vựng thể hiện cảm nhận tích cực
Từ vựng thể hiện cảm nhận cảm giác tiêu cực
Tính từ chỉ cảm nhận trong ngữ cảnh cụ thể
Tính từ mô tả giọng điệu trong tiếng Anh (Tone)
Để cảm xúc được bộc lộ rõ ràng khiến người đối diện hiểu rõ tâm trạng, nội tâm, bạn cần sử dụng giọng điệu phù hợp. Dưới đây là một số tính từ chỉ giọng điệu tích cực, tiêu cực và trung thực thường dùng trong tiếng Anh:
Từ vựng thể hiện giọng điệu tích cực
Từ vựng thể hiện giọng điệu tiêu cực
Tính từ mô tả giọng điệu trong ngữ cảnh cụ thể
Mẹo học nhanh nhớ lâu các tính từ chỉ cảm xúc dễ nhất
Có thể thấy, để biểu đạt cảm nhận, cảm xúc hay giọng điệu, bạn có thể sử dụng rất nhiều từ ngữ khác nhau. Tuy nhiên, sự khác biệt của các tính từ này thường nằm ở mức độ và nó cần được đặt trong đúng hoàn cảnh. Vậy làm thế nào để bạn có thể nhớ và sử dụng linh hoạt?
- Học tính từ theo nhóm: Một trong những mẹo đơn giản nhất giúp bạn nhớ tính từ và không nhầm lẫn đó là học theo nhóm. Bạn chỉ cần học thuộc từng nhóm và kết hợp các mẹo dưới đây là có thể nắm vững cách dùng.
- Luyện tập đặt câu thường xuyên: Mỗi ngày bạn cần chọn lọc 5 – 10 tính từ để luyện đặt câu. Cần lưu ý tra từ điển Oxford hoặc Cambridge, đọc các câu ví dụ mẫu để hiểu và nắm rõ ngữ cảnh sử dụng.
- Tập nói và viết đoạn văn theo mẫu: Đây là một mẹo khá hay để bạn có thể vừa luyện Speaking, Writing và học thêm từ mới. Bằng việc sử dụng tính từ và trí tưởng tượng của mình để xây dựng nên đoạn văn về 1 chủ đề nào đó, bạn sẽ rèn luyện được khả năng tạo lập nhanh các ý chính cho 1 bài nói dài nếu đi thi gặp phải các chủ đề chưa từng luyện.
- Sử dụng trong hội thoại hàng ngày: Cuối cùng, việc rèn luyện thực tế vô cùng quan trọng để giao tiếp thành thạo và sử dụng các tính từ chỉ cảm xúc linh hoạt. Người lớn trong nhà có thể cùng trẻ nói chuyện, đặt câu hỏi về kiến thức kết hợp giáo dục tâm lý, tình cảm cho bé thông qua ngoại ngữ để con phát triển đồng thời các kỹ năng trong tiếng Anh và cuộc sống.
Chúc các bạn học tốt!
- Đọc thêm về TOEIC và kiến thức ngữ pháp tiếng Anh tại testtoeic.com.



