Chuyển tới nội dung

Caption Tiếng Anh Ngắn và Hấp Dẫn

caption tiếng anh ngắn

Những câu caption tiếng Anh ngắn hoặc status ý nghĩa luôn được giới trẻ yêu thích khi sử dụng mạng xã hội. Tuy nhiên, không phải lúc nào bạn cũng sáng tạo được một caption gì đó hay ho ngay được. Vì thế, hãy “bỏ túi” ngay 100+ caption tiếng Anh ngắn và thú vị từ VUS dưới đây nhé!

Caption là gì? Status là gì?

cap tiếng anh ngắn

Mạng xã hội như Facebook, Instagram… đã dần trở thành một phần không thể thiếu của giới trẻ. Việc chia sẻ các hình ảnh, tin tức cá nhân về học tập, đời sống hoặc công việc không chỉ đem lại sự giải trí mà còn góp phần xây dựng hình ảnh cá nhân của các bạn.

Bên cạnh hình ảnh hoặc video, các câu caption hoặc status sẽ là yếu tố khiến người đọc/xem dễ dàng hình dung được con người bạn nhất. Vậy cap hay status là gì?

Cap là viết tắt của “Caption” trong tiếng Anh có nghĩa là chú thích, ghi chú hoặc phụ đề. Khi sử dụng các câu caption, mọi người thường chỉ dùng một câu ngắn để mô tả về bài đăng của mình.

Status có nghĩa là trạng thái, được dùng để mô tả cảm nhận hoặc nội dung chính của bài đăng. Khác với caption, status có thể dài ngắn khác nhau nhưng chỉ dùng để nói về tổng thể, caption thì có thể sử dụng riêng lẻ cho mỗi ảnh, video khác nhau.

Cẩm nang 100 cap tiếng Anh ngắn, status ý nghĩa để đăng bài

Các câu cap tiếng Anh ngắn được yêu thích và sử dụng nhiều nhất đa phần xoay quanh chủ đề tình yêu, tình bạn, gia đình hoặc động lực trong cuộc sống. Để bài đăng trở nên thú vị hơn, bạn hãy “thủ sẵn” những câu cap thú vị này nhé.

Status, cap tiếng Anh ngắn, hài hước về những điều khiến bạn vui vẻ

cap tiếng anh ngắn

  • I am not taking a selfie, I am just checking my camera quality. (Không phải đang tự sướng đâu nha, mình chỉ đang kiểm tra chất lượng camera thôi)
  • Life is like a mirror. It’ll smile at you if you smile at it. (Cuộc sống như một tấm gương. Nó phản chiếu chính xác thái độ của bạn)
  • Life is a story. Make yours the best seller. (Cuộc đời như một cuốn truyện. Hãy làm cho nó bán chạy nhất)
  • Long time no selfie! (Lâu quá chưa chụp ảnh đấy!)
  • Be your own reason to smile. (Hãy trở thành lý do khiến bản thân cảm thấy vui vẻ)
  • The busy have no time for tears. (Người bận rộn không có thời gian để khóc đâu)
  • Do more of what makes you happy. (Hãy làm những thứ khiến bạn vui vẻ)
  • Your vibe attracts your tribe. (Thần thái của bạn thu hút những người giống bạn)
  • My bed is a magical place where I suddenly remember everything I had to do. (Cứ nằm lên giường là tôi lại nhớ đến hằng hà sa số việc cần làm)
  • Not lazy, just on energy saving mode. (Không phải mình lười đâu, chỉ là đang tiết kiệm năng lượng thôi)
  • Life is short. Smile while you still have teeth. (Cuộc sống thì ngắn ngủi lắm. Cứ mỉm cười khi bạn còn đủ răng)
  • Attract good vibes every day. (Ngày nào cũng lan tỏa năng lượng tích cực)
  • If nothing goes right, go left. (Nếu không có đường nào là lẽ phải, thì mình rẽ trái)

Khi diện đồ đẹp bạn nên đăng cap gì?

cap tiếng anh ngắn

  • I am the princess of my own fairy tale. (Tôi là nàng công chúa trong câu chuyện cổ tích của riêng mình)
  • I am not trying to be cool. It’s what I am. (Không cần giả “ngầu” vì đó chính tôi)
  • My favorite part about this outfit is the invisible crown. (Phần tôi thích nhất của trang phục này đó chính là chiếc vương miện vô hình)
  • Dress like you’re already famous! (Cứ mạnh dạn lên đồ như người nổi tiếng đi!)
  • Queen of my own world. (Nữ hoàng trong thế giới của riêng tôi)
  • What do you think of this look? (Mọi người nghĩ gì về vẻ ngoài này?)
  • “Beauty begins the moment you decide to be yourself.” – Coco Chanel (Vẻ đẹp chỉ tỏa sáng từ giây phút bạn là chính mình)
  • Be your own kind of beautiful. (Hãy đẹp theo cách của bạn)
  • “A flower doesn’t think of competing with the flower next to it. It just blooms.” – Zen Shin (Chẳng bông hoa nào bận tâm đến việc ganh đua với bông hoa khác, nó chỉ việc nở thật tươi)
  • Be a diamond, esteemed and rare, not a stone found everywhere. (Hãy là một viên kim cương quý giá và hiếm có, chứ không phải một viên đá có ở khắp mọi nơi)
  • Nobody’s perfect, but I’m close. (Chả ai hoàn hảo, nhưng tôi gần như thế)
  • If you’re hotter than me, then that means I’m cooler than you. (Nếu bạn “nóng bỏng” hơn tôi, thế thì tôi “ngầu” hơn bạn)
  • Don’t ever forget to be awesome. (Đừng bao giờ quên việc trở nên thật ngầu)
  • Always remember to smile because you never know who is falling in love with your smile. (Hãy luôn giữ nụ cười vì bạn không biết mình đã làm ai “say nắng” đâu)
  • Always looking beautiful. (Lúc nào cũng đẹp miễn chê)
  • If you feel good, you’ll look good. (Cảm xúc tốt đem đến ngoại hình đẹp)

Bỏ túi các câu caption tiếng Anh thú vị về ảnh chụp đồ ăn

cap tiếng anh ngắn

  • Eat to live but do not live to eat! (Ăn để sống, nhưng đừng sống chỉ để ăn)
  • You can’t buy happiness, but you can buy ice cream and that is pretty much the same thing. (Bạn không thể mua được hạnh phúc, nhưng vẫn đủ tiền mua kem, và nó cũng khiến bạn hạnh phúc tương tự mà thôi)
  • Coffee dates and good vibes. (Hẹn hò cà phê và cảm thấy thật tuyệt)
  • I don’t need a bad boy or good boy, but a food boy! (Không cần trai hư, cũng không cần trai tốt, tôi chỉ mê chàng trai có khiếu “ẩm thực”)
  • Hey there, cutie pie. (Xin chào bánh nướng bé bỏng nhá)
  • In the mood for food. (Đang trong trạng thái thèm ăn)
  • Eat all you can. (Hãy ăn những gì bạn có thể)
  • Favorite meal of the day. (Bữa ăn yêu thích của ngày hôm nay)
  • Sugar, spice, and everything nice. (Ngọt, cay và tất cả đều quá tuyệt vời)
  • If I share my food with you, it’s a big deal. (Nếu phải chia cho bạn đồ ăn của mình, thì tôi sẽ phải suy nghĩ dữ lắm đấy)
  • Good food, good mood. (Đồ ăn ngon khiến ta vui vẻ)
  • It’s coffee time. (Cà phê thôi!!!)

Caption và status tiếng Anh buồn, sâu sắc, nhiều tâm trạng

cap tiếng anh ngắn

  • One bad chapter doesn’t mean your story is over. (Một chương xấu không khiến câu chuyện cuộc đời bạn kết thúc)
  • I am a simple person with a complicated mind. (Tôi là một người đơn giản nhưng lại suy nghĩ nhiều)
  • My life. My choices. My mistakes. My lessons. Not your business. (Cuộc đời của tôi, tôi lựa chọn thế nào, sai lầm ra sao hay học được điều gì cũng không liên quan đến bạn)
  • Everyone has a chapter they don’t read out loud. (Ai cũng giữ cho mình những điều riêng không bao giờ tỏ bày)
  • Stop looking for happiness in the same place you just lost it. (Đừng kiếm tìm hạnh phúc tại nơi nó bị đánh rơi)
  • Don’t be so hard on yourself. (Đừng khắc nghiệt với bản thân như thế)
  • Unfortunately, being okay takes a lot of work. (Thật không may, người thật thà thì thiệt thòi)
  • Happiness would be meaningless if sadness didn’t exist. (Hạnh phúc có ý nghĩa gì nếu không tồn tại nỗi buồn)
  • Neither friends nor enemies. Just strangers with some memories. (Không phải bạn bè, cũng chẳng phải kẻ thù. Chỉ là những người dưng có kỷ niệm cùng mình)
  • The worst thing is missing your own self. (Điều tồi tệ nhất đó chính là đánh mất bản thân mình)
  • What’s the point of it all? (Rồi thì tất cả điều này mang lại gì?)
  • I need a break from my own thoughts. (Tôi cần thoát khỏi những suy nghĩ đang tồn đọng trong đầu)
  • All human souls are connected, which explains why it hurts so much to detach from others. (Mọi linh hồn đều kết nối với nhau, chính vì thế tôi luôn đau lòng mỗi khi chia xa)
  • Drowned in darkness, confined in pain. (Chìm vào bóng tối và khóa chặt bằng những nỗi đau)
  • Smile and no one will see how broken you are inside. (Cứ nở nụ cười đi, rồi chẳng ai để ý thấy tâm hồn tổn thương của bạn đâu)
  • Tears are words that the heart can’t say. (Nước mắt là ngôn từ mà trái tim không thể khước từ)
  • Better and Worse. Mostly worse, though. (Tốt hơn hoặc tệ đi. Dù thế, đa phần đều là tệ đi)
  • A multitude of people, yet loneliness creeps. (Đông người thế nhưng len lỏi đâu đó vẫn là nỗi cô đơn)
  • Pain is hard to avoid. Actually, just the act of trying to avoid it is already a pain. (Thật khó để tránh khỏi nỗi đau. Ngay cả việc tránh khỏi việc bị tổn thương cũng là một loại nỗi đau)
  • No one cares anyway. (Chẳng ai quan tâm đâu)
  • There is no elevator to success, you have to take the stairs. (Không có thang máy nào đưa bạn đến thành công thật nhanh đâu, bạn phải đi bộ thôi)
  • Defeat is simply a signal to press onward. (Thất bại chỉ đơn giản là tín hiệu để tiến lên phía trước)
  • Every person has a secret sorrow, which the world doesn’t know about. (Ai cũng có góc tối nơi mà chẳng ai biết)
  • And in the end, it’s not the people you miss. It’s the memories. (Đến cuối cùng, cái bạn nhớ không phải là ai đó, mà chỉ là những kỷ niệm đã qua mà thôi)

Trau dồi và nâng cao kỹ năng tiếng Anh vượt trội mỗi ngày tại: Mẹo học tiếng Anh

VUS – Hệ thống Anh ngữ hàng đầu Việt Nam

cap tiếng anh ngắn

Anh Văn Hội Việt Mỹ VUS là hệ thống trung tâm tiếng Anh hàng đầu Việt Nam, chuyên cung cấp chương trình giảng dạy tiếng Anh đa dạng và chất lượng cho học viên ở mọi lứa tuổi. Với đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao và các khóa học đa dạng, VUS giúp học viên phát triển tiếng Anh một cách bền vững.

VUS tự hào đã đạt được nhiều thành công trong ngành giáo dục. Hệ thống đã có hơn 183.118 học viên vượt qua các kỳ thi quốc tế và nhận được các chứng chỉ danh giá. Với đội ngũ giáo viên chất lượng và định hướng đầu ra theo chuẩn quốc tế, VUS tỏa sáng và được công nhận bởi NEAS – tổ chức hàng đầu về đánh giá chất lượng giảng dạy tiếng Anh.

Ngoài những khóa học chất lượng, VUS còn cung cấp các tiện ích hỗ trợ học viên như ứng dụng V-HUB tích hợp AI để học viên có thể trau dồi tiếng Anh 24/7 và nền tảng học tập trực tuyến English Hub tiếng Anh cho người mất gốc.

Hãy đến với VUS để tham gia các khóa học chất lượng và nâng cao kỹ năng tiếng Anh của bạn. Để biết thêm thông tin chi tiết, hãy truy cập website preptoeic.click.

Có thể bạn quan tâm:

VUS – Đỉnh cao Anh ngữ!