Chuyển tới nội dung

Tiếng Trung

Tổng hợp Tiếng Trung: Các bài viết về kinh nghiệm học, thi tiếng trung

Không Sao đâu Tiếng Trung

没关系/méiguānxì 1. Biểu thị nghĩa không quan trọng, không sao. Ví dụ: 去不了没关系,也不是什么重要的会议 Qù bù liǎo méiguānxì, yě bùshì shénme zhòngyào de huìyì Đi không được không sao, cũng không phải là cuộc họp quan trọng. 2. Biểu thị nghĩa… Đọc tiếp »Không Sao đâu Tiếng Trung