Chuyển tới nội dung

Cách Sử Dụng Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

câu bị động quá khứ đơn

Câu bị động quá khứ đơn là một cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh được sử dụng để nhấn mạnh vào chủ thể nhận tác động từ một hành động hoặc sự việc đã xảy ra trong quá khứ. Điều đặc biệt về câu bị động quá khứ đơn là nó kết hợp giữa câu bị động và thì quá khứ đơn để truyền đạt ý nghĩa và công thức cụ thể.

1. Câu Bị Động Quá Khứ Đơn là gì?

Câu bị động quá khứ đơn là cấu trúc ngữ pháp được sử dụng để diễn tả sự kiện đã xảy ra trong quá khứ và người hoặc vật nhận tác động từ người hoặc vật khác. Đơn giản hơn, câu bị động quá khứ đơn là sự kết hợp của câu bị động và thì quá khứ đơn.

Công thức Thì quá khứ đơn:

S + V2/Ved + O

Ví dụ: The chef cooked the meal. (Đầu bếp nấu bữa ăn.)

Công thức câu bị động thì quá khứ đơn:

S + was/were + V3/ED + by O

Ví dụ: The meal was cooked by the chef. (Bữa ăn được nấu bởi đầu bếp.)

Câu bị động quá khứ đơn giống với thì quá khứ đơn trong việc diễn tả các hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ngoài ra, trong câu bị động quá khứ đơn, ta có thể sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như “Yesterday” (ngày hôm qua), “Last night/week/month/year” (đêm qua/tuần trước/tháng trước/năm trước), “In the past” (trong quá khứ), “4 days ago” (4 ngày trước) để làm rõ thời gian diễn ra sự kiện.

2. Công Thức Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

Công thức câu bị động quá khứ đơn sẽ có dạng như sau:

Khẳng định: S + was/were + V3/ED + (by O)

Ví dụ:

  • The cake was eaten by the children. (Cái bánh bị bọn trẻ ăn.)
  • The window was broken by the storm. (Cửa sổ đã bị vỡ bởi cơn bão.)

Phủ định: S + was/were + not + V3/ED (by O)

Ví dụ:

  • The house was not built last year. (Ngôi nhà không được xây dựng năm ngoái.)
  • The book was not published in 2005. (Quyển sách không được phát hành vào năm 2005.)

Nghi vấn: Was/Were + S + V3/ED + (by O)?

Ví dụ:

  • Was the cake baked by my grandmother? (Liệu bánh có được nướng bởi bà của tôi không?)
  • Was the story told by the teacher? (Có phải câu chuyện được kể bởi cô giáo không?)

Wh-question: WH-question + was/were + (S) + V3/ED + (by O)?

Ví dụ:

  • Whom was the letter sent to? (Thư đã được gửi đến ai?)
  • Why was the movie watched by millions of people? (Tại sao bộ phim lại được xem bởi hàng triệu người?)

3. Bài Tập Câu Bị Động Quá Khứ Đơn

Sau khi nắm được công thức và cách sử dụng câu bị động quá khứ đơn, hãy thử sức với bài tập sau:

Bài tập 1. Hoàn thành câu bằng cách sử dụng câu bị động quá khứ đơn

  1. The cake ___ (make) by my mother.
  2. The letter ___ (send) last week.
  3. The window ___ (break) by the children.
  4. This house ___ (build) in the 19th century.
  5. The songs ___ (sing) beautifully at the concert.
  6. The door ___ (lock) by the security guard.
  7. The old buildings ___ (demolish) last month.
  8. The secret ___ (reveal) by the journalist.
  9. The artworks ___ (display) in the museum.
  10. The messages ___ (deliver) to the recipient.
  11. The trophy ___ (award) to the winner by the committee.
  12. Many trees ___ (plant) in the park last spring.
  13. A new bridge ___ (construct) over the river last year.
  14. The announcement ___ (make) by the principal this morning.
  15. The story ___ (tell) by the grandmother to the children.

Bài tập 2: Chuyển câu sau sang câu bị động quá khứ đơn.

  1. They repaired the car.
  2. The teacher taught the lesson.
  3. Jane wrote the novel.
  4. The singer sang the song beautifully.
  5. The mechanic fixed my car.
  6. They canceled the meeting due to the storm.
  7. The company launched a new product last year.
  8. The artist painted the mural on the wall.
  9. The police caught the murderer yesterday morning.
  10. The homeowner prepared a delicious dinner for the guests.
  11. The librarian organized the books on the shelves.

Đáp án:
Bài 1:

  1. was made
  2. was sent
  3. was broken
  4. was built
  5. were sung
  6. was locked
  7. were demolished
  8. was revealed
  9. were displayed
  10. were delivered
  11. were awarded
  12. were planted
  13. was constructed
  14. was made
  15. was told

Bài 2:

  1. The car was repaired.
  2. The lesson was taught by the teacher.
  3. The novel was written by Jane.
  4. The song was sung beautifully by the singer.
  5. My car was fixed by the mechanic.
  6. The meeting was canceled due to the storm.
  7. A new product was launched by the company last year.
  8. The mural was painted on the wall by the artist.
  9. The murderer was caught by the police yesterday morning.
  10. A delicious dinner was prepared for the guests by the homeowner.
  11. The books were organized on the shelves by the librarian.

Rút Kết và Kiểm Tra Kiến Thức
Đó là cách sử dụng và công thức của câu bị động quá khứ đơn. Hãy hoàn thành bài tập câu bị động quá khứ đơn để củng cố kiến thức. Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình, hãy truy cập testtoeic.com, một trang web cung cấp miễn phí bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh.