Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về câu điều kiện không có thật trong quá khứ (past unreal conditional). Loại câu này thường được dùng để diễn tả những mong muốn, sự tiếc nuối hoặc cảm giác buồn bã về những điều không thể xảy ra trong quá khứ.
Câu điều kiện không có thật trong quá khứ như thế nào?
Câu điều kiện không có thật trong quá khứ bao gồm hai phần chính: mệnh đề “if” và mệnh đề chỉ kết quả. Để tạo câu điều kiện này, chúng ta sử dụng thì quá khứ hoàn thành trong mệnh đề “if” (had + past participle của động từ) và dùng would have + V3 trong mệnh đề chỉ kết quả.
Ví dụ: “If I had studied, I would have passed the test.” (Nếu tôi đã học, tôi đã qua kỳ thi.)
Trong câu trên, người nói muốn diễn tả ước muốn rằng nếu anh ta đã học trong quá khứ, anh ta đã qua kỳ thi.
Sử dụng câu điều kiện không có thật trong quá khứ
Chúng ta sử dụng câu điều kiện không có thật trong quá khứ để diễn tả những hành động chúng ta sẽ thực hiện khác biệt so với thực tế nếu có cơ hội hoặc thông tin mới. Ví dụ, nếu bạn biết rằng đồng nghiệp của mình bị tiểu đường, bạn có thể nói “If I had known you were diabetic, I would not have brought chocolate.” (Nếu tôi biết bạn mắc tiểu đường, tôi sẽ không mang chocolate tới.)
Trong tiếng Anh Mỹ, người ta cũng sử dụng thì quá khứ đơn trong mệnh đề “if” của loại câu điều kiện này. Ví dụ, có một bài hát nổi tiếng nói rằng “If I knew you were coming, I’d have baked a cake.” (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã làm bánh.) Trong những tình huống trang trọng, người ta thường sử dụng “If I had known you were coming, I would have baked a cake.” (Nếu tôi biết bạn đến, tôi đã làm bánh.) Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, người ta thường rút gọn một số từ như “had” và “have”.
Câu điều kiện không có thật trong quá khứ có thể bắt đầu bằng mệnh đề kết quả
Câu điều kiện không có thật trong quá khứ cũng có thể bắt đầu bằng mệnh đề kết quả. Ví dụ, trong bộ phim “It’s a wonderful Life”, nhân vật chính nghĩ đến việc tự tử và nói rằng “Life would have been better if I had never been born.” (Cuộc sống đã tốt hơn nếu tôi chưa từng sinh ra.) Đoạn đối thoại giữa nhân vật chính và thiên thần hộ mệnh cũng là ví dụ cho câu điều kiện không có thật trong quá khứ.
Thể loại câu điều kiện hỗn hợp
Đôi khi, chúng ta muốn diễn tả những điều không xảy ra trong quá khứ và ảnh hưởng tới hiện tại. Ví dụ, “If I had been born in China, I would speak Chinese” (Nếu tôi đã sinh ra ở Trung Quốc, tôi sẽ nói tiếng Trung); hoặc “If I had quit University, I would not have this job” (Nếu tôi đã bỏ học đại học, tôi đã không có công việc này). Hai câu này thuộc loại câu điều kiện hỗn hợp. Trong kiểu câu này, mệnh đề “if” vẫn ở thì quá khứ hoàn thành, còn mệnh đề kết quả đổi thành thì quá khứ đơn để nhấn mạnh hệ quả ở hiện tại.
Để nhấn mạnh cảm giác tiếc nuối, chúng ta có thể thêm từ “only” vào mệnh đề “if”. Ví dụ, “If I had only known it was the last walk in the rain, I’d keep you out for hours in the storm” (Nếu tôi đã biết đó là lần cuối đi dạo dưới mưa, tôi đã giữ bạn ở ngoài trong nhiều giờ trong trận bão.)
Kết luận
Câu điều kiện không có thật trong quá khứ sử dụng những cấu trúc phức tạp. Chúng ta cần hiểu rõ thì quá khứ hoàn thành, hiện tại hoàn thành và các động từ bất quy tắc để sử dụng loại câu này một cách thành thạo. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm về câu điều kiện trong tiếng Anh, có thể đọc bài giới thiệu khái quát trên trang preptoeic.click. Trang web này cung cấp các bài kiểm tra miễn phí về TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh, giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.
