Câu điều kiện loại 0 là dạng đầu tiên và có cách dùng đơn giản nhất trong bộ kiến thức về câu điều kiện. Câu điều kiện loại 0 có cách chia động từ đơn giản, không có trường hợp ngoại lệ và dạng đảo ngữ nâng cao.
Thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh, câu điều kiện loại 0 là một phần cơ bản của ngữ pháp tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu chi tiết về cách sử dụng câu điều kiện loại 0 và làm các bài tập củng cố nhanh chóng nhé.
1. Khái niệm câu điều kiện loại 0
1.1. Câu điều kiện là gì?
Trước khi tìm hiểu về câu điều kiện loại 0, hãy nhắc lại kiến thức nền tảng về câu điều kiện nói chung. Câu điều kiện trong tiếng Anh diễn đạt, giải thích về một sự việc có thể xảy ra khi điều kiện nói đến xảy ra.
Câu điều kiện, hay còn được gọi là câu “if”, thường bao gồm hai mệnh đề tách biệt:
- Mệnh đề chính hay mệnh đề kết quả
- Mệnh đề “if” hay còn được gọi là mệnh đề phụ; mệnh đề điều kiện. Mệnh đề phụ đưa ra giả thuyết, điều kiện để mệnh đề chính trở thành sự thật.
Cấu trúc câu điều kiện cơ bản sẽ có dạng:
- Mệnh đề chính + mệnh đề phụ (chứa IF)
- Mệnh đề phụ (chứa IF), mệnh đề chính
Ví dụ câu điều kiện:
- I will go to school on time if the rain stops tomorrow. (Tôi sẽ tới trường đúng giờ nếu ngày mai mưa ngừng.)
- If I were Sarah, I would definitely marry Thomas. (Nếu tôi là Sarah, chắc chắn tôi sẽ cưới Thomas.)
- I would have gotten a better job if I had studied English at Langmaster. (Tôi đáng ra sẽ có 1 công việc tốt hơn nếu như tôi đã học tiếng Anh tại Langmaster.)
1.2. Câu điều kiện loại 0 là gì?
Dựa theo tính chất thời gian và khả năng xảy ra của mệnh đề giả thuyết, câu điều kiện trong tiếng Anh được chia thành các loại bao gồm:
- Câu điều kiện loại 0
- Câu điều kiện loại 1
- Câu điều kiện loại 2
- Câu điều kiện loại 3
- Câu điều kiện dạng hỗn hợp (Mixed conditional)
Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu kĩ về dạng đầu tiên và cũng là dạng đơn giản nhất của câu điều kiện, Câu điều kiện loại 0.
Câu điều kiện loại 0 được dùng để giải thích một sự thật hiển nhiên (quy luật thời tiết, vũ trụ, thiên nhiên, …) hoặc các sự kiện mang tính khoa học, một chân lý, hoặc thói quen sẽ xảy ra khi điều kiện thiết yếu xảy ra trước.
Ví dụ câu điều kiện loại 0:
- If you melt an iceberg, it becomes water. (Nếu bạn làm tan chảy 1 tảng băng, nó sẽ trở thành nước.)
- Online learning apps can’t run if we don’t have the internet. (Các ứng dụng học trực tuyến không thể hoạt động nếu chúng ta không có internet.)
- If the sun doesn’t shine again, we die. (Nếu Mặt trời không còn chiếu sáng nữa, chúng ta sẽ chết.)
2. Công thức câu điều kiện loại 0
Tất cả các dạng câu điều kiện nói chung và câu điều kiện loại 0 nói riêng sẽ có 2 mệnh đề. Mệnh đề “if” diễn tả giả thuyết “nếu”, mệnh đề chính mô tả kết quả “thì”.
Cấu trúc câu điều kiện loại 0:
- If + S + V, S + V
- S + V + If + S + V
Cách chia động từ câu điều kiện loại 0:
- Động từ trong cả 2 mệnh đề chính và mệnh đề “if” đều chia ở thì HIỆN TẠI ĐƠN
- Nếu mệnh đề “If” đứng phía trước, giữa 2 mệnh đề cần có dấu phẩy “,”
Ví dụ câu điều kiện loại 0:
- If you have a toothache, you are taken care of by a dentist. (Nếu bạn bị đau răng, nha sĩ sẽ chữa trị cho bạn.)
- If you don’t have a high school degree, you can’t get into college. (Nếu bạn không có bằng tốt nghiệp trung học, bạn sẽ không vào được đại học.)
- It becomes yellow if you mix red and green. (Nếu bạn trộn màu đỏ và màu xanh lá, nó sẽ cho ra màu vàng.)
3. Cách dùng câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh
Câu điều kiện loại 0 có chức năng giải thích các sự kiện, sự việc hay các chân lý hiển nhiên như đã nhắc tới ở trên. Ngoài ra, câu điều kiện loại 0 có thể được dùng khi bạn muốn yêu cầu, nhờ vả, giúp đỡ ai hoặc nhắn nhủ một điều gì đó.
Ví dụ câu điều kiện loại 0:
- If you don’t know where to go, just call me. (Nếu bạn không biết nơi nào để đi, hãy gọi cho tôi.)
- If they need any help, Jane helps at any time. (Nếu họ cần giúp đỡ, Jane sẽ hỗ trợ bất cứ lúc nào.)
- If any of you can solve this exercise, please raise your hand. (Nếu có ai đó có thể giải bài tập này, hãy giơ tay lên.)
Câu điều kiện loại 0 giải thích về một thói quen, hành động hoặc sự việc xảy ra thường xuyên.
Ví dụ câu điều kiện loại 0:
- If I get up late, I skip breakfast. (Nếu tôi thức dậy muộn thì tôi thường bỏ qua bữa ăn sáng.)
- If it rains heavily, Jim uses the bus to go to school. (Nếu trời mưa to thì Jim sẽ đi bằng xe bus tới trường.)
- If mom is not home, my sister is in charge of cooking. (Nếu mẹ không có ở nhà thì chị tôi sẽ chịu trách nhiệm nấu ăn.)
4. Lưu ý khi dùng câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh
Có vài tips nhỏ về câu điều kiện loại 0 mà bạn cần nắm để có thể sử dụng thành thạo cấu trúc này.
If có thể được thay bằng when mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.
Ví dụ:
-
If mom is not home, my sister is in charge of cooking.
-
When mom is not home, my sister is in charge of cooking. (Nếu/Khi mẹ tôi không có ở nhà thì chị gái tôi sẽ chịu trách nhiệm nấu ăn.)
-
It becomes yellow if you mix red and green.
-
It becomes yellow when you mix red and green. (Nếu/Khi bạn trộn màu đỏ và màu xanh lá, nó sẽ cho ra màu vàng.)
-
If you melt an iceberg, it becomes water.
-
When you melt an iceberg, it becomes water. (Nếu/Khi bạn làm tan chảy 1 tảng băng, nó sẽ trở thành nước.)
5. Bài tập câu điều kiện loại 0 có đáp án
Bài tập 1: Viết dạng đúng của từ trong ngoặc, sử dụng câu điều kiện loại 0
- Lots of people (come) if Happy (throw) a party.
- If I __ (feel) hard to sleep, I _____ (not/drink) coffee before going to sleep.
- Sarm (buy) __ expensive clothes if she (go) ___ shopping alone.
- Micheal (cycle) ____ to school if the weather is nice.
- My friend (pass) ____ her exams if she (study) ____ hard.
- If you (not/eat)__ for more than 18 hours, you (be)_____ hungry.
- David (be) ____ allergic if he (eat) ____ chocolate.
- If there (be) _ no sunlight, humans (not, exist)___.
- The river (freeze) ___ if the weather (be) __ very cold.
- If someone (ask) , say that Tiffany (not/be) here.
Bài tập 2: Viết câu hoàn chỉnh dựa theo từ cho sẵn, sử dụng câu điều kiện loại 0
- I/feel/dizzy/I/see/blood.
- Water/evaporate/you/boil/it.
- It/not/matter/John/come/late.
- I/happy/Jack/visit/me/regularly.
- I/not/get/home/on/time/my dad/shout/me.
- You/heat/ice/it/melt/.
- Your/dog/answer/you/call/him?
- You/smoke/often/your/skin/age/more/quickly.
- Sam/feel/sleepy/it/rain/
- Annie/cook/she/ruin/food.
Đáp án:
Bài tập 1:
- come/throws
- feel/don’t drink
- buys/goes
- cycles
- passes/studies
- don’t eat/are
- is/eats
- is/don’t exist
- freezes/is
- asks/is not
Bài tập 2:
- I feel dizzy If I see blood.
- Water evaporates if you boil it.
- It’s not matter if John comes late.
- I am happy if Jack visits me regularly
- If I don’t get home on time, my dad shouts at me.
- If you heat ice, it melts.
- Does your dog answer if you call him?
- If you smoke often, your skin ages more quickly.
- Sam feels sleepy if it rains.
- If Annie cooks, she ruins the food.
Hãy tham khảo thêm các bài học và video MIỄN PHÍ khác tại các kênh chính thức của Langmaster: Youtube Học tiếng Anh Langmaster; Facebook Tiếng Anh giao tiếp Langmaster và Tiktok @tienganh_langmaster.
Nếu bạn cần tìm khóa học tiếng Anh 1 kèm 1 để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình, hãy nhắn tin ngay cho Admin để được hỗ trợ nhé!
Đừng quên thử vận may của bạn với trang web kiểm tra tiếng Anh và ngữ pháp miễn phí của chúng tôi tại englishfreetest.com!
