Chuyển tới nội dung

Loại câu điều kiện 1, 2, 3

câu điều kiện loại 1 2 3

Câu điều kiện là gì?

Câu điều kiện là một loại câu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, bao gồm: câu điều kiện loại 0, loại 1, loại 2, và loại 3. Trong bài học này, cô Hoa sẽ chia sẻ với bạn công thức và cách sử dụng cho từng loại câu điều kiện cùng với bài tập để bạn rèn luyện và nắm vững kiến thức. Hy vọng bài học này sẽ giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh hiệu quả!

Câu điều kiện gồm có hai phần:

  • Mệnh đề điều kiện (hay còn gọi là mệnh đề IF): Mệnh đề điều kiện nêu lên điều kiện để sự việc xảy ra.
  • Mệnh đề chính: Mệnh đề chính nêu lên kết quả của điều kiện.

Loại câu điều kiện và cách sử dụng:

Loại 0

Công thức: IF + S + V(s,es), S + V(s,es) / câu mệnh lệnh

  • Điều kiện: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.

Loại 1

Công thức: IF + S + V(s,es), S + will/can/shall…… + V

  • Ví dụ: If the weather is nice, I will go swimming tomorrow.
  • Điều kiện: Có thể xảy ra ở hiện tại và trong tương lai.

Loại 2

Công thức: IF + S + V2/ Ved, S + would/ could/ should…+ V

  • Ví dụ: If I were you, I would follow her advice.
  • Điều kiện: Không có thật ở hiện tại.

Loại 3

Công thức: IF + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+ have + V(pp)/Ved

  • Ví dụ: If I had studied the lessons, I could have answered the questions.
  • Điều kiện: Không có thật trong quá khứ.

Lưu ý: Hai mệnh đề trong câu điều kiện có thể đổi chỗ cho nhau nếu mệnh đề chính đứng trước thì giữa hai mệnh đề không cần dấu phẩy, ngược lại thì phải có dấu phẩy ở giữa.

Ví dụ: You will pass the exam if you work hard. (Bạn sẽ vượt qua kỳ thi nếu bạn học tập chăm chỉ.) ⇒ If you work hard, you will pass the exam. (Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi.)

ĐỪNG BỎ LỠ:

I. Câu điều kiện loại 1

1. Khái niệm câu điều kiện loại 1

  • Câu điều kiện loại 1 còn được gọi là câu điều kiện có thực ở hiện tại.
  • Điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai.

2. Cấu trúc

  • If clause

  • Main clause

    If + S + V s(es)..

    S + will / can/ may + V1 (won't/can't + VI)

  • Ví dụ: If the weather is nice, I will go swimming tomorrow.

3. Cách dùng

  • Câu điều kiện loại 1 còn có thể được gọi là câu điều kiện hiện tại có thể có thật.
  • Sử dụng câu điều kiện loại 1 để đặt ra một điều kiện có thể thực hiện được trong hiện tại và nêu kết quả có thể xảy ra.

Ví dụ:

  • If I find her address, I’ll send her an invitation. (Nếu tôi tìm được địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ gửi lời mời tới cô ấy)
  • If John has the money, he will buy a Ferrari. (Nếu John có nhiều tiền, anh ấy sẽ mua chiếc Ferrari)

Các ví dụ khác cho câu điều kiện loại 1:

  1. If Caroline and Sue prepare the salad, Phil will decorate the house.
  2. If Sue cuts the onions for the salad, Caroline will peel the mushrooms.
  3. Jane will hoover the sitting room if Aaron and Tim move the furniture.
  4. Elaine will buy the drinks if somebody helps her carry the bottles.

II. Câu điều kiện loại 2

1. Khái niệm câu điều kiện loại 2

  • Câu điều kiện loại 2 là câu điều kiện không có thực ở hiện tại.

2. Cấu trúc

  • If clause

  • Main clause

    If + S + V2/ Ved, S +would/ Could/ Should…+ V

  • Ví dụ: If I were you, I would follow her advice.

III. Câu điều kiện loại 3

1. Khái niệm câu điều kiện loại 3

  • Câu điều kiện loại 3 là câu điều kiện không có thực trong quá khứ.

2. Cấu trúc

  • If clause

  • Main clause

    If + S + Had + V(pp)/Ved, S + would/ could…+ have + V(pp)/Ved

  • Ví dụ: If I had studied the lessons, I could have answered the questions.

IV. Những cách khác để diễn đạt câu điều kiện

1. Câu điều kiện loại 0

Câu điều kiện này diễn tả một thói quen, một hành động thường xuyên xảy ra nếu điều kiện được đáp ứng, hoặc diễn tả một sự thật hiển nhiên, một kết quả tất yếu xảy ra.

Cấu trúc: If + S + V(s,es), S + V(s,es)/câu mệnh lệnh

Ví dụ: If water is frozen, it expands. (Nếu nước bị đông đặc nó nở ra.)

2. Câu điều kiện Hỗn hợp

Ngoài công thức áp dụng cho câu điều kiện loại 1, 2, và 3, trong tiếng Anh có nhiều cách khác nhau được dùng diễn tả điều kiện trong mệnh đề chỉ điều kiện với “If”. Câu điều kiện hỗn hợp là sự kết hợp của các loại câu điều kiện với nhau.

Ví dụ:

  • If she hadn’t stayed up late last night, she wouldn’t be so tired now. (Nếu cô ấy không ở lại muộn vào đêm qua, bây giờ cô ấy sẽ không quá mệt mỏi).
  • If I were you, I would have learned English earlier. (Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn).

3. Câu điều kiện ở dạng đảo

Lưu ý trong tiếng Anh câu điều kiện Loại 2, loại 3, và loại 2/3 thường được dùng ở dạng đảo. Dùng “should”, “were”, “had” đảo lên trước chủ ngữ.

Ví dụ:

  • Were I the president, I would build more hospitals.
  • Had I taken his advice, I would be rich now.

4. Những trường hợp khác trong câu điều kiện

a. Unless = If…not (Trừ phi, nếu…không)

Ví dụ: If you don’t study hard, you can’t pass the exam. = Unless you work hard, you can’t pass the exam.

b. Cụm Từ đồng nghĩa

Suppose / Supposing (giả sử như), in case (trong trường hợp), even if (ngay cả khi, cho dù), as long as, so long as, provided (that), on condition (that) (miễn là, với điều kiện là) có thể thay cho if trong câu điều kiện.

Ví dụ: Supposing (that) you are wrong, what will you do then?

c. Without: không có

Ví dụ: Without water, life wouldn’t exist. = If there were no water, life wouldn’t exist.

V. Một số biến thể khác của các cụm động từ trong các vế câu điều kiện

1. Biến thể câu điều loại I

  1. Đối với trường hợp có thể xảy ra trong tương lai và nhấn mạnh trạng thái diễn ra/hoàn thành của sự việc.

Công thức: IF + present simple, future continuous/future perfect

Ví dụ: If we leave Hanoi for Hue today, we shall be staying in Hue tomorrow. (Nếu chúng ta rời Hà Nội tới Huế hôm nay, chúng ta sẽ ở Huế vào ngày mai)

  1. Đối với trường hợp thể hiện sự đồng ý, cho phép, gợi ý

Công thức: IF + present simple, ... may/can + V-inf

Ví dụ: If it stops raining, we can go out. (Nếu trời ngừng mưa, chúng ta sẽ đi ra ngoài)

  1. Đối với câu gợi ý, khuyên răn, đề nghị hoặc yêu cầu nhưng nhấn mạnh về hành động

Công thức: IF + present simple, ... would like to/must/have to/should... + V-inf

Ví dụ: If you go to the library today, I would like to go with you. (Nếu bạn đi đến thư viện ngày hôm nay, tôi muốn đi với bạn.)

  1. Đối với câu mệnh lệnh (chủ ngữ ẩn ở mệnh đề chính)

Công thức: IF + present simple, (do not) V-inf

Ví dụ: If you are hungry, go to a restaurant. (Nếu bạn đói, hãy đi đến nhà hàng.) If you feel cold, don’t open the door. (Nếu bạn cảm thấy lạnh, đừng mở cửa)

MS HOA TOEIC – ĐÀO TẠO TOEIC SỐ 1 VIỆT NAM

Nếu bạn muốn luyện thi TOEIC và được tư vấn lộ trình học miễn phí cũng như khóa học phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của bản thân, hãy đăng ký form dưới đây để được tư vấn nhé.

Đăng ký học MS Hoa TOEIC

Tại MS Hoa TOEIC, các bạn sẽ được tư vấn lộ trình học phù hợp với năng lực cũng như mục tiêu của mình để có thể lựa chọn khóa học phù hợp với bản thân.