Chào các bạn đến với bài viết mới nhất của chúng tôi trên preptoeic.click!
Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giới thiệu về câu điều kiện loại 2 và cung cấp cho bạn hơn 50 bài tập thực hành về chủ đề này. Đừng bỏ lỡ cơ hội nắm vững kiến thức này và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của bạn.
Cấu Trúc Câu Điều Kiện Loại 2
Trước khi bắt đầu với bài tập, hãy cùng tìm hiểu cấu trúc và cách sử dụng của câu điều kiện loại 2.
Câu điều kiện loại 2 thể hiện một điều kiện không thật trong hiện tại. Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 như sau:
If + S + Were/ weren’t, S + Would/could/might + V nguyên thể
Ví dụ:
If the weather weren’t bad, we would go swimming.
Trong ví dụ trên, chúng ta đang diễn tả một điều kiện không thật là thời tiết không tệ, và kết quả của nó là chúng ta sẽ đi bơi.
Biến Thể Của Câu Điều Kiện Loại 2
Ngoài cấu trúc chung, câu điều kiện loại 2 còn có những biến thể khác nhau. Hãy cùng xem qua một số biến thể phổ biến sau đây:
Biến Thể Mệnh Đề Chính
- If + S+ past simple, S + would /could/might/had to…. + be V-ing
Ví dụ:
If I stayed at home, I would be lying on my bed now.
- If + past simple, past simple
Ví dụ:
If he were rich, he would buy this car.
Biến Thể Mệnh Đề If
- If + S + Past Continuous, S + would/could + V-inf
Ví dụ:
If you were studying, I wouldn’t disturb you.
- If + S + Past Perfect, S + would/could + V-inf
Ví dụ:
If I hadn’t studied last night, I couldn’t do the test well.
Bài Tập Áp Dụng
Tiếp theo, chúng tôi sẽ cung cấp cho bạn một loạt bài tập thực hành câu điều kiện loại 2. Hãy thử hoàn thành các câu sau đây bằng cách điền đúng thì của động từ trong ngoặc:
Bài Tập 1: Điền đúng thì của động từ trong ngoặc
- If I had a typewriter, I __ (type) it myself.
- If I __ (know) his address, I’d give it to you.
- He __ (look) a lot better if he shaved more often.
- If you __ (play) for lower stakes, you wouldn’t lose so much.
- If he worked more slowly, he __ (not make) so many mistakes.
Bài Tập 2: Điền đúng thì của động từ trong ngoặc
- If he __ (clean) his windscreen, he’d be able to see where he was going.
- If you drove your car into the river, you __ (be) able to get out?
- If you __ (not belong) to a union, you couldn’t get a job.
- If I __ (win) a big prize in a lottery, I’d give up my job.
- What would you __ (do) if you found a burglar in your house?
Bài Tập 3: Điền đúng thì của động từ trong ngoặc
- I __ (be) ruined if I bought her everything she asked for.
- If you slept under a mosquito net, you __ (not be) bitten so often.
- I could get a job easily if I __ (have) a degree.
- If she __ (do) her hair differently, she might look quite nice.
- If we had more rain, our crops __ (grow) faster.
Bài Tập 4: Sử dụng thông tin đã cho, tạo câu điều kiện với IF
-
They are poor, so they can’t help us.
→ If they (have) more money, they (be) able to help us. -
He doesn’t do his homework. He is always punished.
→ If he (do) his homework, he (not be) punished. -
He doesn’t have enough time. He can’t help me.
→ If he (have) more time, he (be) able to help me. -
She doesn’t take any exercise, so she is overweight.
→ If she (take) more exercise, she (not be) overweight. -
He doesn’t have a bicycle, so he always goes to class late.
→ He wouldn’t (be) late for class if he (have) a bicycle.
testtoeic.com: Trang Web Kiểm Tra TOEIC và Ngữ Pháp Tiếng Anh Miễn Phí
Nếu bạn muốn kiểm tra trình độ TOEIC của mình hoặc rèn luyện ngữ pháp tiếng Anh miễn phí, hãy ghé thăm trang web của chúng tôi: testtoeic.com. Trang web cung cấp các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí để giúp bạn nâng cao kỹ năng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Chúc các bạn thành công trong việc hoàn thành các bài tập về câu điều kiện loại 2. Hãy tiếp tục rèn luyện và nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ tiếng Anh của mình!