Chuyển tới nội dung

Cấu Trúc Câu Bị đông Trong Tiếng Anh

Cấu Trúc Câu Bị Động Trong Tiếng Anh

Định nghĩa

Cấu trúc câu bị động trong tiếng Anh là một cách viết khiến chủ ngữ của câu không thực hiện hành động mà là người hoặc vật khác thực hiện.

Cấu trúc cơ bản

Câu bị động sử dụng trợ động từ “to be” chia theo thì phù hợp + phân từ quá khứ của động từ chính + (bởi đối tượng thực hiện hành động).

  • Thì hiện tại đơn: am/is/are + V3
  • Thì quá khứ đơn: was/were + V3
  • Thì tương lai đơn: will be + V3
  • Thì hiện tại tiếp diễn: am/is/are being + V3
  • Thì quá khứ tiếp diễn: was/were being + V3
  • Thì tương lai tiếp diễn: will be being + V3
  • Thì hiện tại hoàn thành: has/have been + V3
  • Thì quá khứ hoàn thành: had been + V3
  • Thì tương lai hoàn thành: will have been + V3

Các dạng câu bị động đặc biệt

Ngoài cấu trúc cơ bản, câu bị động còn có một số dạng đặc biệt sau:

  • Câu bị động với 2 tân ngữ: Chủ ngữ có thể là tân ngữ trực tiếp hoặc gián tiếp, phụ thuộc vào ý nghĩa của câu.
  • Câu bị động với V + V-ing: Thể hiện hành động đang diễn ra hoặc bị tiếp diễn.
  • Câu bị động với động từ tri giác: Sử dụng động từ như see, hear, notice, feel…
  • Câu bị động với thể mệnh lệnh: Thường dùng với let + O + be + V3 hoặc It’s necessary/obligatory/essential + O + to be + V3.
  • Câu bị động với câu sai khiến: Sử dụng have + O + V3 hoặc get + O + to be + V3.
  • Câu bị động kép: Sử dụng cấu trúc it is + V3 + that + S2 + V2 + O hoặc S1 + V1 + that + S2 + V2 + O.
  • Câu bị động với Make và Let/Allow: Thường dùng để chỉ yêu cầu, cho phép hoặc bắt buộc.

Lưu ý khi chuyển câu chủ động sang câu bị động

  • Chuyển chủ ngữ thành tân ngữ.
  • Chuyển tân ngữ thành chủ ngữ.
  • Chuyển động từ sang dạng bị động phù hợp với thì của câu.
  • Thêm “by” trước đối tượng thực hiện hành động, nếu cần.

Ví dụ

Câu chủ động: The teacher teaches English. (Giáo viên dạy tiếng Anh.)

Câu bị động: English is taught by the teacher. (Tiếng Anh được dạy bởi giáo viên.)

Câu chủ động: I will water the flowers tomorrow. (Tôi sẽ tưới hoa ngày mai.)

Câu bị động: The flowers will be watered by me tomorrow. (Những bông hoa sẽ được tôi tưới ngày mai.)

Bài tập

Chuyển các câu sau sang cấu trúc câu bị động:

  1. The students are writing the essay.
  2. The manager has hired a new employee.
  3. The chef is preparing dinner.
  4. The police arrested the thief.
  5. The doctor examined the patient.

Đáp án:

  1. The essay is being written by the students.
  2. A new employee has been hired by the manager.
  3. Dinner is being prepared by the chef.
  4. The thief was arrested by the police.
  5. The patient was examined by the doctor.

Ứng dụng

Cấu trúc câu bị động được sử dụng rộng rãi trong văn bản học thuật, báo chí, tin tức, … để nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động, tránh sự lặp lại chủ ngữ và làm cho câu văn trở nên trang trọng, khách quan hơn.

Tóm lại

Cấu trúc câu bị động là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Việc nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn hiểu và diễn đạt tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả.