Chuyển tới nội dung

Cấu Trúc Câu điều Kiện Loại 2

cấu trúc câu điều kiện loại 2

Là một người làm SEO có nhiều năm kinh nghiệm, tôi đã xây dựng, xếp hạng và bán các trang web dựa trên nội dung lợi nhuận cao trong nhiều năm. Ngay cả khi có nhiều cập nhật thuật toán của Google, sự thông minh, tài năng kinh doanh và chuyên môn SEO của tôi đã cho phép các trang web của tôi xếp hạng trong khi những trang khác thất bại dù có sự thay đổi trong các công cụ tìm kiếm. Điều này đã cho phép doanh nghiệp của tôi phát triển mạnh mẽ, ngay cả trong những thời điểm khó khăn nhất. Hiện nay, tôi chủ yếu vận hành một blog nơi tôi dạy cho người khác tất cả những gì tôi biết hoàn toàn miễn phí. Hoàn toàn miễn phí và không có tài nguyên học SEO nào khác hoàn toàn tương tự với của tôi.

Cấu trúc câu điều kiện loại 2 là gì?

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để thể hiện những mong muốn, tình huống có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai nếu thỏa mãn điều kiện không có thực ở hiện tại. Nói một cách dễ hiểu thì mệnh đề “If” là một mệnh đề điều kiện giả định với kết quả là sự việc, hành động được nhắc đến trong mệnh đề chính.

Câu điều kiện này cũng bao gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện và mệnh đề chính. Mệnh đề điều kiện bắt đầu bằng “If” và được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Dạng câu này còn được gọi là câu điều kiện không có thực ở hiện tại.

Cấu trúc câu điều kiện không có thực ở hiện tại

Như đã đề cập trước đó, dạng câu này cũng bao gồm hai mệnh đề. Cấu trúc cụ thể của nó như sau:

Câu khẳng định:

Cấu trúc với động từ thường:

  • If + S + V-ed/V2, S + would/could/should + V (nguyên thể)

Cấu trúc với động từ to be:

  • If + S + were + O, S + would/could/should + V (nguyên thể)

Câu phủ định:

Cấu trúc với động từ thường:

  • If + S + didn’t + V (nguyên thể), S + would/could/should + not + V (nguyên thể)

Cấu trúc với động từ to be:

  • If + S + weren’t + O, S + would/could/should + not + V (nguyên thể)

Ví dụ:

  • If I had wings, I could fly (Nếu tôi có cánh, tôi có thể bay)
  • If I were you, I would ask my teacher at university in advance. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ hỏi giáo viên đại học của mình để xin lời khuyên)
  • If I didn’t stay up late last night, I couldn’t miss the bus to go to school on time. (Nếu tôi không thức khuya vào tối hôm qua, tôi đã không muộn chuyến xe bus để tới trường đúng giờ)

Xem lại Câu điều kiện loại 1

Cách sử dụng câu điều kiện loại 2

Cách sử dụng câu điều kiện loại 2

Có nhiều cách sử dụng câu điều kiện dạng này bên cạnh mục đích đơn giản nhất là diễn tả một hành động không có thực trong hiện tại. Cụ thể, dạng câu này có thể sử dụng trong những trường hợp sau:

Đưa ra một lời khuyên cho người đối diện

Khi sử dụng cấu trúc “If I were you, I would” đây chính là cách để bạn đưa ra lời khuyên một cách lịch sự.

Ví dụ: If I were you, I would choose to rent a flat instead of living at the university hostel for achieving privacy. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ chọn thuê một căn hộ để sống ngoài thay vì sống trong kí túc xá trường đại học để có được không gian riêng tư.)

Hỏi ai đó và cần ai đó đưa ra lời khuyên

Ví dụ: What should you say if you were me? (Bạn sẽ nói gì nếu bạn là tôi lúc đó?)

Lưu ý: Khi sử dụng câu điều kiện loại 2 để đưa ra yêu cầu, bạn phải sử dụng động từ to be với tất cả mọi chủ ngữ ở các ngôi khác nhau. Ngoài ra, khi đặt mệnh đề chính đứng trước mệnh đề điều kiện trong câu thì không cần sử dụng dấu phẩy trước “If”.

Dùng câu điều kiện để đưa ra một câu hỏi giả thuyết

  • Trong trường hợp này, câu điều kiện được dùng để diễn đạt một ý nghĩa tưởng tượng không chân thực. Mệnh đề chính thậm chí không có khả năng xảy ra trong tương lai, phi thực tế. Cấu trúc câu điều kiện thường được sử dụng với cách dùng này là “What would you do if…?”

Ví dụ: What would you do if you could fly as a bird? (Bạn sẽ làm gì nếu bạn biết bay như một loài chim?)

  • Ngoài ra, cách dùng này có thể được thể hiện trong trường hợp người nói tưởng tượng về một tình huống giả định và thực hiện hành động trong mệnh đề chính. Cách dùng này được thể hiện bằng cấu trúc: If you could….?

Ví dụ: If you saw someone drowning, what would you do? (Nếu bạn nhìn thấy một ai đó sắp chết đuối, bạn sẽ làm gì?)

Dùng câu điều kiện loại 2 để nói về một điều giả tưởng

  • Sử dụng câu điều kiện loại 2 để đưa ra một tưởng tượng của bản thân về một thế giới khác hoặc một điều không có thật trong cuộc sống của bạn hay những người xung quanh. Đây cũng là cách sử dụng được nhiều người áp dụng nhất với dạng câu điều kiện.

Ví dụ: If I won a big prize in a lottery, I would purchase a penthouse for myself and give up my boring job. (Nếu tôi trúng giải thưởng lớn, tôi sẽ mua cho bản thân một căn hộ penthouse và từ bỏ công việc nhàm chán của mình)

Sử dụng câu điều kiện loại 2 như một cách đưa ra yêu cầu lịch sự

  • Khi muốn yêu cầu người khác thực hiện một hành động trong mệnh đề chính theo một cách lịch sự, mệnh đề điều kiện được áp dụng theo cấu trúc sau: It would be great if you could…

Ví dụ: It would be great if you could open the windows.

Dùng câu điều kiện để từ chối đề nghị của ai đó một cách lịch sự

  • Khi muốn áp dụng cách dùng này, mệnh đề điều kiện của câu phải bao gồm lý do của việc từ chối. Trong khi đó, mệnh đề chính lại thể hiện ý từ chối hoặc mong muốn bù đắp lỗi lầm của mình trong tương lai.

Ví dụ: If I had a business in France on the next weekend. I wouldn’t have participated in your wedding party. (Bởi vì tôi sẽ có một chuyến đi công tác ở Pháp vào cuối tuần tới, do đó tôi không thể tham gia bữa tiệc cưới của bạn)

Đảo ngữ trong câu điều kiện loại 2

Đảo ngữ câu điều kiện loại 2 là cách chuyển đổi một câu điều kiện loại 2 sang dạng khác bằng cách đảo ngữ các từ trong câu.

Cấu trúc của câu điều kiện loại 2 là: “If + S + Past Simple, + S + would/could/might + V(infinitive)”.

Để đảo ngữ câu điều kiện loại 2, ta có thể sử dụng cấu trúc sau: “If + S + had + PII, + S + would/could/might + have + PII”.

Ví dụ:

  • Nguyên bản: “If I knew how to swim, I would go to the beach.”

  • Đảo ngữ: “If I had known how to swim, I would have gone to the beach.”

  • Nguyên bản: “If it rains tomorrow, we won’t be able to go for a picnic.”

  • Đảo ngữ: “If it had rained tomorrow, we wouldn’t have been able to go for a picnic.”

Những biến thể của mệnh đề trong câu điều kiện

  • Thì được sử dụng trong mệnh đề điều kiện “IF” có thể được thay đổi sang thì quá khứ tiếp diễn hoặc quá khứ hoàn thành tiếp diễn.

Ví dụ: If you were studying, I won’t disturb you (Nếu bạn đang học bài, tôi sẽ không làm phiền bạn)

  • Với mệnh đề chính, biến thể của câu điều kiện có thể được sử dụng ở dạng câu bị động hoặc câu ở thì quá khứ đơn.

Ví dụ:

  • If she weren’t always so late, she would be promoting now (Nếu cô ấy không luôn luôn đi muộn, cô ấy đã được thăng chức từ lâu).
  • If she spoke English fluently, she would have a good job. (Nếu cô ấy nói tiếng Anh trôi chảy, cô ấy đã có một công việc tốt.)

Bài tập vận dụng câu điều kiện loại 2

Bài tập 1:

  1. If I __the same problem you had as a child, I might not have succeeded in life as well as you
    a. have B. would have C. had had D. should have
  2. I __you sooner had someone told me you were in the hospital.
    a. would have visited B. visited C. had visited
  3. __more help, I would call my neighbor.
    a. needed B. should I need C. I have needed D. I should need
  4. __then what I know yesterday, I would have saved myself a lot of time and trouble over the years.
    a. had I known B. did I know C. If I know D. If I would know
  5. Do you think there would be less conflict in the world if all people __the same language?
    a. spoke B. speak C. had spoken D. will speak

Đáp án: 1C, 2A, 2B, 4A, 5A

Bài tập 2: Chọn phương án đúng.

  1. If I (were/was/would be) rich, I (will try/would try/tried) to help the poor.
  2. What (would you do/will you do/did you do) if you (see/would see/saw) a huge spider in your shoe?
  3. If I (was/would be/were) you, I (asked/would ask/will ask) for their help.
  4. If he (finded/would find/found) a wallet in the street, he (would take/took/taked) it to the police.
  5. If she (were/was/would be) a colour, she (is/would be/were) red.
  6. They (were/would be/will be) terrified if they (saw/see/would see) aliens in their garden.

Đáp án: 1. were/would try, 2. would you do/saw, 3. were/would ask, 4. found/would take

Vậy là bài viết trên đây đã cung cấp cho bạn đầy đủ những thông tin về ngữ pháp của câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh. Hy vọng bạn đã ghi chú lại những bí quyết học tiếng Anh này và tránh mắc những lỗi sai đáng tiếc nhé.

Nếu bạn muốn kiểm tra kiến thức tiếng Anh của mình và rèn luyện kỹ năng ngữ pháp, hãy truy cập testtoeic.com để thực hiện bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí. Chúc bạn thành công!