Trong ẩm thực châu Á, cháo là một món ăn được yêu thích và phổ biến. Nhưng chính xác thì cháo tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các món cháo thường gặp và một số từ vựng liên quan, cùng khám phá nhé!
Cháo tiếng Anh là gì?
Cháo trong tiếng Anh có thể được gọi là Congee, Porridge hoặc Gruel. Đây là 3 từ vựng tiếng Anh thường được dùng khi nói về cháo. Vậy chúng có giống nhau không? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong phần dưới đây.
Ví dụ:
- I enjoy starting my day with a warm congee bowl topped with savory condiments. (Tôi thích bắt đầu ngày mới với một bát cháo ấm áp với các loại gia vị thơm ngon.)
- My grandmother often enjoys a hot bowl of congee with shredded chicken for breakfast. (Bà thường thưởng thức một bát cháo nóng với thịt gà xé cho bữa sáng.)
- I like to eat porridge for breakfast, especially on cold mornings, because it’s warm and filling. (Tôi thích ăn cháo vào bữa sáng, đặc biệt là vào những buổi sáng lạnh vì nó ấm và no)
- In some old stories, prisoners were fed nothing but a thin and tasteless gruel as their daily meal. (Trong một số câu chuyện cổ, tù nhân chỉ được ăn món cháo loãng và vô vị như bữa ăn hàng ngày của họ.)
Một số cụm từ chỉ hành động “Nấu cháo” trong tiếng Anh là: Cook porridge/congee, make congee/porridge,…
Ví dụ:
- My mother’s making porridge for dinner.” (Mẹ tôi đang nấu cháo cho bữa tối.)
- He’s going to cook congee for breakfast.” (Anh ấy sẽ nấu cháo cho bữa sáng.)
- How do you cook congee? (Bạn nấu cháo như thế nào?)
- I made congee for my sick friend. (Tôi nấu cháo cho bạn tôi bị bệnh.)
Phân biệt congee, porridge và gruel
Congee, porridge và gruel đều là từ vựng nói về cháo. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết.
Congee vs porridge là gì?
Congee là gì?
“Congee” là một loại cháo dày được nấu từ gạo và chỉ từ gạo. Món này thường được phục vụ kèm với các món mặn. Congee thường được nêm gia vị bằng các thành phần như gia vị, thịt, hải sản, rau cải và nhiều loại gia vị khác để tạo ra nhiều hương vị khác nhau. Món này thường được ăn vào bữa sáng hoặc bữa tối và có thể được coi là một món ăn bổ dưỡng và dễ tiêu hóa.
Ví dụ:
- I had congee for breakfast this morning. (Tôi ăn cháo sáng nay.)
- My mom made me eel congee when I was sick. (Mẹ tôi nấu cháo lươn cho tôi khi tôi bị bệnh.)
- During the cold winter months, a bowl of congee with ginger and sesame oil is incredibly comforting. (Trong những tháng mùa đông lạnh giá, một bát cháo với gừng và dầu mè thật là dễ chịu vô cùng.)
- Congee is often considered a soothing remedy for upset stomachs and is sometimes served to people recovering from illness. (Cháo thường được coi là một phương thuốc làm dịu cơn đau dạ dày và đôi khi được dùng cho những người đang khỏi bệnh.)
Porridge là gì?
“Porridge” là một loại cháo đặc được làm từ yến mạch hoặc một số loại ngũ cốc khác đun sôi với sữa hoặc nước. Món này được ăn nóng, đặc biệt là vào bữa sáng. Porridge có thể được tùy chỉnh với nhiều loại đồ ăn kèm như quả mọng tươi, các loại hạt hoặc rắc một ít quế.
Ví dụ:
- I’m having oatmeal porridge for a snack. (Tôi đang ăn cháo yến mạch cho bữa ăn nhẹ.)
- Her favorite breakfast is a steaming bowl of porridge topped with honey and sliced bananas. (Bữa sáng yêu thích của cô là một bát cháo nóng hổi phủ mật ong và chuối thái lát.)
- Porridge can be customized with a variety of toppings, such as fresh berries, nuts, or a sprinkle of cinnamon. (Cháo có thể được tùy chỉnh với nhiều loại đồ ăn kèm như quả mọng tươi, các loại hạt hoặc rắc một ít quế.)
- The classic Scottish porridge is made with oats and traditionally served with a dollop of cream and a drizzle of honey. (Món cháo cổ điển của Scotland được làm từ yến mạch và được phục vụ theo kiểu truyền thống với một ít kem và một chút mật ong.)
Gruel là gì?
“Gruel” cũng là một loại cháo được nấu từ yến mạch và có đặc điểm là loãng hơn. Nó thường dành cho những người ốm ăn và có thể được coi là cháo suông. Tuy nhiên, một số người sống ở phương Tây dùng từ “gruel” để mô tả thức ăn thô hoặc thứ mà bạn thực sự không muốn ăn.
Ví dụ:
- They are fed a few grains of rice cooked into gruel a couple of times a day. (Họ được cho ăn vài hạt gạo nấu thành cháo vài lần một ngày.)
- In the olden days, prisoners were served a thin and tasteless gruel as their daily sustenance. (Ngày xưa, tù nhân được phục vụ món cháo loãng và vô vị như thức ăn hàng ngày của họ.)
- In Dickens’ novel ‘Oliver Twist,’ the orphans were often served a meager gruel that barely kept them nourished. (Trong cuốn tiểu thuyết “Oliver Twist” của Dickens, những đứa trẻ mồ côi thường được phục vụ một món cháo đạm bạc nhưng hầu như không đủ nuôi sống chúng.)
- In some historical accounts, sailors survived long voyages on the sea by consuming a thin gruel made from whatever provisions were available. (Trong một số tài liệu lịch sử, các thủy thủ đã sống sót sau những chuyến đi dài trên biển bằng cách ăn một loại cháo loãng được làm từ bất cứ thứ gì có sẵn.)
Từ vựng tên các món cháo trong tiếng Anh phổ biến
Dưới đây là một số từ vựng tên các món cháo trong tiếng Anh phổ biến:
| Tên món cháo | Cháo tiếng Anh | Phiên âm |
|---|---|---|
| … | … | … |
Qua bài viết trên, bạn đã tìm hiểu câu trả lời cho câu hỏi “cháo tiếng Anh là gì?”. Đồng thời, bạn cũng đã phân biệt giữa congee, porridge và gruel để vận dụng thật chính xác. Hy vọng với lượng kiến thức trên, bạn có thêm nhiều từ vựng hữu ích.
Hãy thử kiểm tra kiến thức của bạn với các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí trên trang web testtoeic.com.
