Từ vựng tiếng Anh về Tiêm chủng và Vắc-xin
Bạn có biết hơn 65 từ vựng liên quan đến chủ đề Vắc-xin trong tiếng Anh không? Trung tâm Anh Ngữ IES Education đã tổng hợp danh sách dưới đây để giúp bạn.
- Injection (Chích, tiêm)
- Syringe (Ống tiêm)
- Needle (Kim tiêm)
- Vaccine (Vắc-xin)
- Immunization (Chủng ngừa)
- Dose (Liều lượng)
- Adverse reaction (Phản ứng phụ)
- Side effects (Tác dụng phụ)
- Booster shot (Mũi tiêm bổ sung)
- Herd immunity (Miễn dịch cộng đồng)
- Efficacy (Hiệu quả)
- Antibody (Kháng thể)
- Immune system (Hệ thống miễn dịch)
- Inoculation (Tiêm chủng, tiêm ngừa)
- Vaccination program (Chương trình tiêm chủng)
- Adjuvant (Phần hỗ trợ)
- Antigen (Kháng nguyên)
- Booster (Bổ sung, tăng cường)
- Clinical trials (Thử nghiệm lâm sàng)
- Cold chain (Chuỗi lạnh)
- Contraindication (Chỉ định không nên sử dụng)
- Cure (Chữa trị)
- Development (Phát triển)
- Disease (Bệnh tật)
- Dose (Liều lượng)
- Efficacy (Hiệu quả)
- FDA (Food and Drug Administration) (Cơ quan quản lý thực phẩm và dược phẩm)
- Flu shot (Mũi tiêm phòng cúm)
- Herd immunity (Miễn dịch cộng đồng)
- Immunity (Miễn dịch)
- Immunization (Chủng ngừa)
- Infection (Nhiễm trùng)
- Inoculation (Tiêm chủng)
- mRNA (messenger RNA) (ARN tin nhắn)
- Pandemic (Đại dịch)
- Phase (Giai đoạn)
- Placebo (Thuốc giả)
- Production (Sản xuất)
- Protection (Bảo vệ)
- Public health (Y tế công cộng)
- Research (Nghiên cứu)
- Safety (An toàn)
- Serum (Huyết thanh)
- Side effect (Tác dụng phụ)
- Strain (Dòng vi khuẩn)
- Storage (Lưu trữ)
- Syringe (Ống tiêm)
- Technology (Công nghệ)
- Therapeutic (Điều trị)
- Trials (Thử nghiệm)
- Vaccination (Tiêm chủng)
- Vaccine (Vắc-xin)
- Variant (Biến thể)
- Viral vector (Vectơ virus)
- Virus (Vi-rút)
- WHO (World Health Organization) (Tổ chức Y tế Thế giới)
- Antibody (Kháng thể)
- Health worker (Nhân viên y tế)
- Immune response (Phản ứng miễn dịch)
- Immune system (Hệ thống miễn dịch)
- Inactivated vaccine (Vắc-xin đã được tiêu diệt)
- Live attenuated vaccine (Vắc-xin suy giảm cực sống)
- Subunit vaccine (Vắc-xin phân đoạn)
- Toxin vaccine (Vắc-xin độc tố)
- Vaccine hesitancy (Sự do dự trong việc tiêm chủng)
Hi vọng danh sách từ vựng trên sẽ giúp ích cho bạn trong việc hiểu rõ hơn về Tiêm chủng và Vắc-xin. Còn chần chừ gì nữa, hãy khám phá thêm tại preptoeic.click để có những bài test TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn miễn phí!
