Chính trị là một chủ đề từ vựng tiếng Anh tương đối “khó nhằn” đối với nhiều người học. Hôm nay, cùng Langmaster nâng cấp vốn từ vựng và khả năng tiếng Anh của bản thân với những từ vựng tiếng Anh về chính trị “xịn sò” cùng các mẫu câu, đoạn hội thoại có tính ứng dụng cao trong bài viết dưới đây nhé. Cùng bắt đầu ngay thôi nào!
I. Các từ vựng tiếng Anh chủ đề Chính trị
1. Từ vựng tiếng Anh về Chính trị chung
- Politics (n) [ˈpɒlɪtɪks] – Chính trị
- Policy (n) [ˈpɒlɪsi] – Chính sách
- Political party (n) [pəˈlɪtɪkəl ˈpɑːrti] – Đảng chính trị
- Government (n) [ˈɡʌvərmənt] – Chính phủ
- Election (n) [ɪˈlɛkʃən] – Cuộc bầu cử
- Candidate (n) [ˈkændɪdeɪt] – Ứng viên
- Opposition (n) [ˌɒpəˈzɪʃən] – Đối lập
- Democracy (n) [dɪˈmɒkrəsi] – Dân chủ
- Monarchy (n) [ˈmɒnərki] – Quân chủ chế
- Republic (n) [rɪˈpʌblɪk] – Cộng hòa
- Federalism (n) [ˈfɛdərəlɪzəm] – Liên bang hóa
- Constitution (n) [ˌkɒnstɪˈtjuːʃən] – Hiến pháp
2. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Nhà lãnh đạo và Chính trị gia
- President (n) [ˈprɛzɪdənt] – Chủ tịch nước, Tổng thống
- Prime Minister (n) [praɪm ˈmɪnɪstər] – Thủ tướng
- Minister (n) [ˈmɪnɪstər] – Bộ trưởng
- Leader (n) [ˈliːdər] – Lãnh đạo
- Politician (n) [ˌpɒlɪˈtɪʃən] – Chính trị gia
- Statesman (n) [ˈsteɪtsmən] – Nhà chính trị, nhà lãnh đạo chính trị có uy tín
- Monarch (n) [ˈmɒnərk] – Quân chủ, vua hoặc nữ hoàng
- Dictator (n) [ˈdɪkteɪtər] – Kẻ độc tài
- Opposition leader (n) [ˌɒpəˈzɪʃən ˈliːdər] – Lãnh đạo đối lập
- Head of State (n) [hɛd əv steɪt] – Người đứng đầu nhà nước
3. Từ vựng tiếng Anh về các Bộ, cơ quan ngang bộ của Việt Nam
- Socialist Republic of Vietnam (SVR) – [ˈsoʊʃəlɪst rɪˈpʌblɪk əv ˈviˌɛtnæm]: Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
- Ministry of National Defence (MND) – [ˈmɪnɪstri əv ˈnæʃənl dɪˈfɛns]: Bộ Quốc phòng
- Ministry of Public Security (MPS) – [ˈmɪnɪstri əv ˈpʌblɪk sɪˈkjʊrəti]: Bộ Công an
- Ministry of Foreign Affairs (MOFA) – [ˈmɪnɪstri əv ˈfɒrən əˈfɛrz]: Bộ Ngoại giao
- Ministry of Justice (MOJ) – [ˈmɪnɪstri əv ˈʤʌstɪs]: Bộ Tư pháp
- Ministry of Finance (MOF) – [ˈmɪnɪstri əv faɪˈnæns]: Bộ Tài chính
- Ministry of Industry and Trade (MOIT) – [ˈmɪnɪstri əvˈɪndəstri ænd treɪd]: Bộ Công Thương
- Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs (MOLISA) – [ˈmɪnɪstri əv ˈleɪbər, wɔr ˈɪnvəˌlɪdz ænd ˈsoʊʃəl əˈfɛrz]: Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội
- Ministry of Transport (MOT) – [ˈmɪnɪstri əv ˈtrænspɔrt]: Bộ Giao thông vận tải
- Ministry of Construction (MOC) – [ˈmɪnɪstri əv kənˈstrʌkʃən]: Bộ Xây dựng
- Ministry of Information and Communications (MIC) – [ˈmɪnɪstri əv ˌɪnfərˈmeɪʃən ænd kəˌmyuːnɪˈkeɪʃənz]: Bộ Thông tin và Truyền thông
- Ministry of Education and Training (MOET) – [ˈmɪnɪstri əv ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ænd ˈtreɪnɪŋ]: Bộ Giáo dục và Đào tạo
- Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD) – [ˈmɪnɪstri əv ˈæɡrɪˌkʌltʃər ænd ˈrʊrəl dɪˈvɛləpmənt]: Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn
- Ministry of Planning and Investment (MPI) – [ˈmɪnɪstri əv ˈplænɪŋ ænd ɪnˈvɛstmənt]: Bộ Kế hoạch và Đầu tư
- Ministry of Home Affairs (MOHA) – [ˈmɪnɪstri əv hoʊm əˈfɛrz]: Bộ Nội vụ
- Ministry of Health (MOH) – [ˈmɪnɪstri əv hɛlθ]: Bộ Y tế
- Ministry of Science and Technology (MOST) – [ˈmɪnɪstri əv ˈsaɪəns ænd ˈtɛknɑˌlədʒi]: Bộ Khoa học và Công nghệ
- Ministry of Culture, Sports, and Tourism (MOCST) – [ˈmɪnɪstri əv ˈkʌlʧər, spɔrts ænd ˈtʊrɪzəm]: Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch
- Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE) – [ˈmɪnɪstri əv ˈneɪtʃərəl rɪˈsɔrsɪz ænd ɪnˈvaɪrənmənt]: Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Government Inspectorate (GI) – [ˈɡʌvərmənt ɪnˈspɛktərɪt]: Thanh tra Chính phủ
- The State Bank of Vietnam (SBV) – [ðə steɪt bæŋk əv ˌviˌɛtnæm]: Ngân hàng Nhà nước Việt Nam
- Committee for Ethnic Affairs (CEMA) – [kəˈmɪti fɔr ˈɛθnɪk əˈfɛrz]: Ủy ban Dân tộc
- Office of the Government (GO) – [ˈɔfɪs əv ðə ˈɡʌvərmənt]: Văn phòng Chính phủ
4. Từ vựng tiếng Anh Chính trị về Quốc hội và Luật pháp
- Parliament (n) [ˈpɑːrləmənt] – Quốc hội
- Legislation (n) [ˌlɛdʒɪsˈleɪʃən] – Lập pháp
- Constitution (n) [ˌkɒnstɪˈtjuːʃən] – Hiến pháp
- Legislator (n) [ˈlɛdʒɪsleɪtər] – Nhà lập pháp
- Bill (n) [bɪl] – Dự luật
- Session (n) [ˈsɛʃən] – Phiên họp
- Amendment (n) [əˈmɛndmənt] – Sửa đổi
5. Từ vựng tiếng Anh về Ngoại giao
- Foreign policy (n) [ˈfɒrɪn ˈpɒlɪsi] – Chính sách đối ngoại
- Diplomacy (n) [dɪˈpləməsi] – Ngoại giao
- Treaty (n) [ˈtriːti] – Điều ước
- Alliance (n) [əˈlaɪəns] – Khối liên minh, khối đồng minh
- Ambassador (n) [ˈæmbəˌsædər] – Đại sứ
- Embassy (n) [ˈɛmbəsi] – Đại sứ quán
- Consulate (n) [ˈkɒnsələt] – Lãnh sự quán
- Foreign policy (n) [ˈfɒrɪn ˈpɒlɪsi] – Chính sách đối ngoại
- Negotiation (n) [nɪˌɡoʊʃiˈeɪʃən] – Đàm phán
- Alliance (n) [əˈlaɪəns] – Liên minh
- International relations (n) [ˌɪntəˈnæʃənl rɪˈleɪʃənz] – Quan hệ quốc tế
- Protocol (n) [ˈproʊtəˌkɒl] – Lễ tân ngoại giao
- Cultural exchange (n) [ˈkʌltʃərəl ɪksˈʧeɪndʒ] – Trao đổi văn hóa
- Diplomatic immunity (n) [dɪpləˈmætɪk ɪˈmjuːnəti] – Quyền miễn trừ ngoại giao
- Trade agreement (n) [treɪd əˈɡriːmənt] – Hiệp định thương mại
- Conflict resolution (n) [ˈkɒnflɪkt ˌrɛzəˈluːʃən] – Giải quyết xung đột
- International cooperation (n) [ˌɪntə
