Chuyển tới nội dung

Chơi Chữ Tiếng Anh: Những Cụm Từ Độc Đáo Và Hài Hước

Chơi Chữ Tiếng Anh

Tiếng Việt không chỉ có cách chơi chữ và ghép vần phong phú, mà tiếng Anh cũng có nhiều trường hợp chơi chữ thú vị. Đôi khi, việc đảo trật tự chữ cái trong một từ hoặc cụm từ tiếng Anh có thể tạo ra những từ hoặc cụm từ mới với ý nghĩa khác nhau, thậm chí là rất logic và hài hước.

Ví dụ, cụm từ “ELEVEN PLUS TWO” (mười một cộng hai) có thể xếp trật tự chữ cái thành “TWELVE PLUS ONE” (mười hai cộng một), tạo ra một cách đảo từ vừa thú vị về mặt chữ viết, và cũng vừa logic về mặt con số.

Ngược lại, có những từ khi đảo vị trí của chữ cái lại tạo ra ngữ nghĩa mới rất hài hước. Ví dụ, từ “DORMITORY” (ký túc xá) khi xếp trật tự chữ cái lại thành “DIRTY ROOM” (phòng bẩn thỉu).

Dưới đây là 20 từ và cụm từ như vậy để các bạn có thêm niềm vui khi học tiếng Anh:

1. Disc = is CD

2. debit card (thẻ ghi nợ) = bad credit (tín dụng tồi)

3. coins kept (tiền được giữ) = in pockets (ở trong túi)

4. dormitory (ký túc xá) = dirty room (phòng bẩn thỉu)

5. the eyes (những con mắt) = they see (họ thấy)

6. young lad (một chàng trai) = an old guy (một ông già)

7. my ideal time (thời gian lý tưởng của tôi) = immediately (ngay lập tức)

8. timetable (thời gian biểu) = bet I’m late (dám cá là tôi muộn)

9. anti-democratic (phản dân chủ) = dictator came in (tên độc tài đi vào)

10. meal for one (bữa ăn cho một người) = for me alone (chỉ dành cho tôi)

11. rats and mice (chuột cống và chuột) = in cat’s dream (ở trong mơ của mèo)

12. a perfectionist (một người cầu toàn) = I often practice (tôi thường luyện tập)

13. astronomers (những nhà thiên văn học) = no more stars (không thêm ngôi sao nào nữa)

14. a gentleman (một người lịch thiệp) = elegant man (một người tao nhã)

15. older and wiser (già hơn và khôn lên) = I learned words (tôi học những từ mới)

16. I think therefore I am (tôi suy nghĩ nên tôi tồn tại) = I fear to think I’m here (tôi sợ hãi khi nghĩ mình đang ở đây)

17. eleven plus two (mười một cộng hai) = twelve plus one (mười hai cộng một)

18. certainly not (chắc chắn không) = can’t rely on it (không thể trông cậy nó)

19. astronomer (một nhà thiên văn học) = moon starer (một người ngắm trăng)

20. orators hate (những người hùng biện ghét) = a sore throat (một trận viêm vọng)

Hãy tham gia chơi chữ tiếng Anh và tận hưởng niềm vui từ những từ và cụm từ độc đáo này!

Nhưng chờ đã, bạn có biết rằng bạn cũng có thể thử kiểm tra kiến thức về tiếng Anh của mình thông qua các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí không? Hãy ghé thăm testtoeic.com để trải nghiệm và cải thiện kỹ năng tiếng Anh của bạn ngay!