Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề: Chiếc Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Giao Tiếp Toàn Cầu
Bài viết này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh đáng kể với các chủ đề thiết yếu, từ cơ bản đến nâng cao.
A. Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Cơ Bản
1. Chủ Đề Giới Thiệu Bản Thân
- Họ và tên:
name - Nghề nghiệp:
occupation - Sở thích:
hobby - Mục tiêu:
goal
2. Chủ Đề Gia Đình
- Cha:
father - Mẹ:
mother - Anh/chị:
brother/sister - Ông/bà:
grandfather/grandmother
3. Chủ Đề Nhà Cửa
- Phòng khách:
living room - Phòng ngủ:
bedroom - Nhà bếp:
kitchen - Nhà vệ sinh:
bathroom
4. Chủ Đề Miêu Tả Sự Vật
- Cao:
tall - Thấp:
short - Rộng:
wide - Hẹp:
narrow
5. Chủ Đề Cơ Thể Người
- Đầu:
head - Mắt:
eyes - Mũi:
nose - Miệng:
mouth
6. Chủ Đề Trường Học
- Giáo viên:
teacher - Học sinh:
student - Lớp học:
classroom - Bảng:
chalkboard
7. Chủ Đề Thể Thao
- Bóng đá:
soccer - Bóng rổ:
basketball - Bơi lội:
swimming - Bóng chuyền:
volleyball
8. Chủ Đề Nghề Nghiệp
- Bác sĩ:
doctor - Kỹ sư:
engineer - Luật sư:
lawyer - Giáo viên:
teacher
9. Chủ Đề Thói Quen Hàng Ngày
- Ăn sáng:
eat breakfast - Đi học:
go to school - Làm bài tập:
do homework - Ngủ:
sleep
10. Chủ Đề Giao Thông
- Xe ô tô:
car - Xe máy:
motorbike - Xe buýt:
bus - Tàu hỏa:
train
B. Từ Vựng Tiếng Anh Thông Dụng Nâng Cao
1. Chủ Đề Món Ăn
- Cơm:
rice - Thịt:
meat - Rau:
vegetable - Trái cây:
fruit
2. Chủ Đề Sở Thích
- Đọc sách:
read books - Xem phim:
watch movies - Nghe nhạc:
listen to music - Đi du lịch:
travel
3. Chủ Đề Kỳ Nghỉ Lễ
- Tết Nguyên đán:
Lunar New Year - Giáng sinh:
Christmas - Ngày lễ Tạ ơn:
Thanksgiving - Ngày lễ Phục sinh:
Easter
4. Chủ Đề Thời Tiết
- Nắng:
sunny - Mưa:
rainy - Gió:
windy - Nóng:
hot
5. Chủ Đề Thiên Nhiên
- Rừng:
forest - Biển:
sea - Núi:
mountain - Sông:
river
6. Chủ Đề Giải Trí
- Xem phim:
watch movies - Đọc sách:
read books - Chơi trò chơi điện tử:
play video games - Nghe nhạc:
listen to music
7. Chủ Đề Mua Sắm
- Quần áo:
clothes - Giày dép:
shoes - Trang sức:
jewelry - Mỹ phẩm:
cosmetics
8. Chủ Đề Cảm Xúc
- Hạnh phúc:
happy - Buồn:
sad - Tức giận:
angry - Yêu:
love
9. Chủ Đề Quốc Gia – Quốc Tịch
- Việt Nam:
Vietnam - Hoa Kỳ:
United States - Trung Quốc:
China - Nhật Bản:
Japan
10. Chủ Đề Sức Khỏe
- Đau đầu:
headache - Sốt:
fever - Ho:
cough - Đau bụng:
stomachache
11. Chủ Đề Số – Số Lượng
- Một:
one - Mười:
ten - Một trăm:
one hundred - Một nghìn:
one thousand
12. Chủ Đề Giáo Dục
- Đại học:
university - Trường trung học:
high school - Trường tiểu học:
elementary school - Giáo trình:
curriculum
C. Từ Vựng Tiếng Anh Dành Cho Người Đi Làm
- Giới thiệu công việc:
job description - Giới thiệu nơi làm việc:
workplace description - Quản lý:
management - Mức lương:
salary - Chất lượng dịch vụ:
quality of service
Lời Kết
Việc học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề mang lại nhiều lợi ích, giúp bạn xây dựng vốn từ vựng vững chắc và sử dụng tiếng Anh hiệu quả hơn. Bạn có thể truy cập testtoeic.com để luyện tập các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.