Khám phá thế giới ngôn ngữ tiếng Anh
Các bạn đã biết bao nhiêu từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C rồi? Tham gia hành trình của chúng ta để tìm hiểu hơn 200 từ vựng tiếng Anh thú vị và hữu ích bắt đầu bằng chữ C nhé!
Từ vựng về Con người
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Call | kɔːl | Cuộc gọi |
| 2 | Career | kəˈrɪə | Sự nghiệp |
Từ vựng về Tính cách
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Calm | kɑːm | Điềm tĩnh |
| 2 | Careful | ˈkeəfl/ˈkeərfl | Cẩn thận |
Từ vựng về Ăn uống
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Candy | ˈkændi | Kẹo |
| 2 | Cake | keɪk | Bánh ngọt |
Từ vựng về Khoa học và Môi trường
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Climate | ˈklaɪmət/ˈklaɪmɪt | Khí hậu |
| 2 | Cloud | klaʊd | Mây |
Từ vựng về Đồ vật
| STT | Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Car | kɑː/kær | Xe ô tô |
| 2 | Chair | tʃeə | Ghế |
Phương pháp học hiệu quả
Học từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C không hề khó nếu bạn áp dụng những phương pháp sau:
- Ôn tập thường xuyên: Ghi chép và ôn tập từ vựng mới hàng ngày.
- Sử dụng flashcard: Tạo thẻ ghi nhớ với mặt trước là từ vựng và mặt sau là nghĩa tiếng Việt.
- Nghe nhạc và xem phim: Nghe nhạc và xem phim tiếng Anh giúp bạn tiếp thu từ vựng một cách tự nhiên.
- Tìm đồng nghĩa và trái nghĩa: Mở rộng vốn từ vựng bằng cách tìm hiểu đồng nghĩa và trái nghĩa của các từ đã học.
Luyện tập ngay
Hãy thử học và ghi nhớ những từ vựng tiếng Anh bắt đầu bằng chữ C dưới đây:
- craft (n): Thủ công, đồ thủ công
- crazy (adj): Điên rồ, khùng điên
- cucumber (n): Dưa leo
- current (adj): Hiện tại
- cup (n): Cốc
Từ điển EnglishFreeTest.com – Minh chứng cho sự học không giới hạn
Truy cập testtoeic.com ngay hôm nay để trải nghiệm miễn phí các bài kiểm tra TOEIC và ngữ pháp tiếng Anh. Đăng ký ngay để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới!